Các số có hai chữ số
Chia sẻ bởi Lại Thị Thi |
Ngày 08/10/2018 |
52
Chia sẻ tài liệu: Các số có hai chữ số thuộc Toán học 1
Nội dung tài liệu:
Toán
Các số có hai chữ số
Kiểm tra bài cũ
Thứ ba, ngày 5 tháng 3 năm 2011
Toán
Viết Số
Hai mươi mốt, ba mươi, bốn mươi tư.
Đọc số
25, 47, 41, 50.
Số 20 gồm mấy chục và mấy đơn vị.
Số 44 gồm mấy chục và mấy đơn vị
5
4
54
sáu mươi mốt
6
8
61
năm mươi tư
6
1
68
Sáu mươi tám
50
59
58
57
51
52
53
54
55
56
60
61
66
69
63
68
62
64
65
67
70
a) Viết số
1
Năm mươi, năm mươi mốt, năm mươi hai ,
năm mươi ba, năm mươi tư, năm mươi lăm,
năm mươi sáu , năm mươi bảy, năm mươi tám, năm mươi chín
Thứ sáu, ngày 4 tháng 3 năm 2011
Toán
Các số có hai chữ số
2
Viết số
Sáu mươi, sáu mươi mốt, sáu mươi hai,
sáu mươi ba, sáu mươi tư, sáu mươi lăm,
sáu mươi sáu, sáu mươi bảy, sáu mươi tám,
sáu mươi chín, bảy mươi
Thứ sáu, ngày 4 tháng 3 năm 2011 Toán
Các số có hai chữ số
3
Viết số thích hợp vào ô trống :
49
39
36
35
34
33
32
31
48
47
46
44
43
40
42
68
59
58
56
55
54
53
51
50
67
66
65
64
63
62
61
4
Đúng ghi đ, sai ghi s :
a) Ba mươi sáu , viết là 306
Ba mươi sáu , viết là 36
đ
b) 54 gồm 5 chục và 4 đơn vị
s
đ
b) 54 gồm 5 và 4
s
Giờ học kết thúc
Kính chào các cô
Các số có hai chữ số
Kiểm tra bài cũ
Thứ ba, ngày 5 tháng 3 năm 2011
Toán
Viết Số
Hai mươi mốt, ba mươi, bốn mươi tư.
Đọc số
25, 47, 41, 50.
Số 20 gồm mấy chục và mấy đơn vị.
Số 44 gồm mấy chục và mấy đơn vị
5
4
54
sáu mươi mốt
6
8
61
năm mươi tư
6
1
68
Sáu mươi tám
50
59
58
57
51
52
53
54
55
56
60
61
66
69
63
68
62
64
65
67
70
a) Viết số
1
Năm mươi, năm mươi mốt, năm mươi hai ,
năm mươi ba, năm mươi tư, năm mươi lăm,
năm mươi sáu , năm mươi bảy, năm mươi tám, năm mươi chín
Thứ sáu, ngày 4 tháng 3 năm 2011
Toán
Các số có hai chữ số
2
Viết số
Sáu mươi, sáu mươi mốt, sáu mươi hai,
sáu mươi ba, sáu mươi tư, sáu mươi lăm,
sáu mươi sáu, sáu mươi bảy, sáu mươi tám,
sáu mươi chín, bảy mươi
Thứ sáu, ngày 4 tháng 3 năm 2011 Toán
Các số có hai chữ số
3
Viết số thích hợp vào ô trống :
49
39
36
35
34
33
32
31
48
47
46
44
43
40
42
68
59
58
56
55
54
53
51
50
67
66
65
64
63
62
61
4
Đúng ghi đ, sai ghi s :
a) Ba mươi sáu , viết là 306
Ba mươi sáu , viết là 36
đ
b) 54 gồm 5 chục và 4 đơn vị
s
đ
b) 54 gồm 5 và 4
s
Giờ học kết thúc
Kính chào các cô
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Lại Thị Thi
Dung lượng: 1,86MB|
Lượt tài: 1
Loại file: ppt
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)