Các số có hai chữ số
Chia sẻ bởi Trần Thị Hoàng Dung |
Ngày 08/10/2018 |
49
Chia sẻ tài liệu: Các số có hai chữ số thuộc Toán học 1
Nội dung tài liệu:
TRƯỜNG TiỂU HỌC CAM LỢI
GIÁO VIÊN: TRẦN THỊ HOÀNG DUNG
GIÁO ÁN TOÁN 1
CÁC SỐ CÓ HAI CHỮ SỐ
(tiếp theo)
Thứ ba ngày 15 tháng 3 năm 2011
Toán
5
Năm mươi tư
50,
51,
52,
53,
54,
55,
56,
57,
58,
59,
4
54
6
0
60
Sáu mươi
Các số có hai chữ số (tiếp theo)
60,
Thứ ba ngày 15 tháng 3 năm 2011
Toán
5
Năm mươi tư
4
54
6
Sáu mươi mốt
1
61
Các số có hai chữ số (tiếp theo)
Thứ ba ngày 15 tháng 3 năm 2011
Toán
5
Năm mươi tư
4
54
6
Sáu mươi mốt
1
61
60,
61,
62,
63,
64,
65,
66,
67,
68,
69,
6
Sáu mươi tám
8
68
Các số có hai chữ số (tiếp theo)
70,
GIẢI LAO
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Bài tập
Thứ ba ngày 15 tháng 3 năm 2011
Toán
Các số có hai chữ số (tiếp theo)
Bài 1: Viết số
Năm mươi, năm mươi mốt, năm mươi hai,
năm mươi ba, năm mươi bốn, năm mươi lăm, năm mươi sáu, năm mươi bảy, năm mươi tám, năm mươi chín.
50,
51,
52,
53,
54,
55,
56,
57,
58,
59,
Thứ ba ngày 15 tháng 3 năm 2011
Toán
Các số có hai chữ số (tiếp theo)
Bài tập
Bài 2: Viết số
Sáu mươi, sáu mươi mốt, sáu mươi hai,
Sáu mươi ba, sáu mươi bốn, sáu mươi lăm,
sáu mươi sáu, sáu mươi bảy, sáu mươi tám,
sáu mươi chín, bảy mươi.
60,
61,
62,
63,
64,
65,
66,
67,
68,
69,
70.
Thứ ba ngày 15 tháng 3 năm 2011
Toán
Các số có hai chữ số (tiếp theo)
Bài tập
Bài 3: Viết số thích hợp vào ô trống
Thứ ba ngày 15 tháng 3 năm 2011
Toán
Các số có hai chữ số (tiếp theo)
Bài tập
Bài 4: Đúng ghi Đ, sai ghi S
a) Ba mươi sáu viết là 306
Ba mươi sáu viết là 36
b) Năm mươi bốn gồm 5 chục và 4 đơn vị
54 gồm 5 và 4
S
Đ
Đ
S
Thứ ba ngày 15 tháng 3 năm 2011
Toán
5
Năm mươi tư
4
54
6
Sáu mươi mốt
1
61
6
Sáu mươi tám
8
68
Các số có hai chữ số (tiếp theo)
Cảm ơn quý Thầy, Cô đã về tham dự tiết học hôm nay.
________Trần Thị Hoàng Dung
GIÁO VIÊN: TRẦN THỊ HOÀNG DUNG
GIÁO ÁN TOÁN 1
CÁC SỐ CÓ HAI CHỮ SỐ
(tiếp theo)
Thứ ba ngày 15 tháng 3 năm 2011
Toán
5
Năm mươi tư
50,
51,
52,
53,
54,
55,
56,
57,
58,
59,
4
54
6
0
60
Sáu mươi
Các số có hai chữ số (tiếp theo)
60,
Thứ ba ngày 15 tháng 3 năm 2011
Toán
5
Năm mươi tư
4
54
6
Sáu mươi mốt
1
61
Các số có hai chữ số (tiếp theo)
Thứ ba ngày 15 tháng 3 năm 2011
Toán
5
Năm mươi tư
4
54
6
Sáu mươi mốt
1
61
60,
61,
62,
63,
64,
65,
66,
67,
68,
69,
6
Sáu mươi tám
8
68
Các số có hai chữ số (tiếp theo)
70,
GIẢI LAO
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Bài tập
Thứ ba ngày 15 tháng 3 năm 2011
Toán
Các số có hai chữ số (tiếp theo)
Bài 1: Viết số
Năm mươi, năm mươi mốt, năm mươi hai,
năm mươi ba, năm mươi bốn, năm mươi lăm, năm mươi sáu, năm mươi bảy, năm mươi tám, năm mươi chín.
50,
51,
52,
53,
54,
55,
56,
57,
58,
59,
Thứ ba ngày 15 tháng 3 năm 2011
Toán
Các số có hai chữ số (tiếp theo)
Bài tập
Bài 2: Viết số
Sáu mươi, sáu mươi mốt, sáu mươi hai,
Sáu mươi ba, sáu mươi bốn, sáu mươi lăm,
sáu mươi sáu, sáu mươi bảy, sáu mươi tám,
sáu mươi chín, bảy mươi.
60,
61,
62,
63,
64,
65,
66,
67,
68,
69,
70.
Thứ ba ngày 15 tháng 3 năm 2011
Toán
Các số có hai chữ số (tiếp theo)
Bài tập
Bài 3: Viết số thích hợp vào ô trống
Thứ ba ngày 15 tháng 3 năm 2011
Toán
Các số có hai chữ số (tiếp theo)
Bài tập
Bài 4: Đúng ghi Đ, sai ghi S
a) Ba mươi sáu viết là 306
Ba mươi sáu viết là 36
b) Năm mươi bốn gồm 5 chục và 4 đơn vị
54 gồm 5 và 4
S
Đ
Đ
S
Thứ ba ngày 15 tháng 3 năm 2011
Toán
5
Năm mươi tư
4
54
6
Sáu mươi mốt
1
61
6
Sáu mươi tám
8
68
Các số có hai chữ số (tiếp theo)
Cảm ơn quý Thầy, Cô đã về tham dự tiết học hôm nay.
________Trần Thị Hoàng Dung
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Trần Thị Hoàng Dung
Dung lượng: 7,40MB|
Lượt tài: 1
Loại file: rar
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)