Các số có hai chữ số
Chia sẻ bởi Huỳnh Thanh Ngọc Diệp |
Ngày 08/10/2018 |
50
Chia sẻ tài liệu: Các số có hai chữ số thuộc Toán học 1
Nội dung tài liệu:
Bài giảng
Môn : Toán
Bài :
các số có hai chữ số
GV : Huỳnh Thanh Ngọc Diệp
Trường Tiểu Học Thốt Nốt I
Khởi động
Kiểm tra bài cũ :
Số 80 gồm chục và đơn vị
8
0
…
…
60 cm + 20 cm =
80 cm
Viết số theo thứ tự từ bé đến lớn
40
80
8
13
17
40
8
17
80
13
2
3
2
3
3
6
6
3
4
2
2
4
hai mươi ba
ba mươi sáu
bốn mươi hai
Các số có hai chữ số
Hoạt động 2 : Thực hành
a) Viết số :
1
hai mươi :
hai mươi mốt :
hai mươi hai :
hai mươi ba :
hai mươi tư :
hai mươi lăm :
hai mươi sáu :
hai mươi bảy :
hai mươi tám :
hai mươi chín :
1
a) Viết số :
hai mươi mốt :
hai mươi :
hai mươi hai :
hai mươi ba :
hai mươi tư :
hai mươi lăm :
hai mươi sáu :
hai mươi bảy :
hai mươi tám :
hai mươi chín :
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
1
b) Viết số vào dưới mỗi vạch của tia số rồi đọc các số đó :
19 … 21 ................. 26 ..........................
20
22
23
24
25
27
28
29
30
31
32
Thư giãn
2
Viết số :
ba mươi mốt :
ba mươi :
ba mươi hai :
ba mươi ba :
ba mươi tư :
ba mươi lăm :
ba mươi sáu :
ba mươi bảy :
ba mươi tám :
ba mươi chín :
36
31
32
33
34
35
30
37
38
39
3
Viết số :
bốn mươi mốt :
bốn mươi :
bốn mươi hai :
bốn mươi ba :
bốn mươi tư :
bốn mươi lăm :
bốn mươi sáu :
bốn mươi bảy :
bốn mươi tám :
bốn mươi chín :
46
41
42
43
44
45
40
47
48
49
4
Viết số thích hợp vào ô trống rồi đọc các số đó :
25
27
28
29
31
32
33
34
35
36
37
39
39
40
41
43
44
45
41
42
43
44
46
47
48
49
Trò chơi :
“AI NHANH HƠN”
Viết số thích hợp vào ô trống :
26
27
28
30
31
32
34
35
Nhận xét – Dặn dò :
Kính chúc sức khỏe quý thầy cô
Môn : Toán
Bài :
các số có hai chữ số
GV : Huỳnh Thanh Ngọc Diệp
Trường Tiểu Học Thốt Nốt I
Khởi động
Kiểm tra bài cũ :
Số 80 gồm chục và đơn vị
8
0
…
…
60 cm + 20 cm =
80 cm
Viết số theo thứ tự từ bé đến lớn
40
80
8
13
17
40
8
17
80
13
2
3
2
3
3
6
6
3
4
2
2
4
hai mươi ba
ba mươi sáu
bốn mươi hai
Các số có hai chữ số
Hoạt động 2 : Thực hành
a) Viết số :
1
hai mươi :
hai mươi mốt :
hai mươi hai :
hai mươi ba :
hai mươi tư :
hai mươi lăm :
hai mươi sáu :
hai mươi bảy :
hai mươi tám :
hai mươi chín :
1
a) Viết số :
hai mươi mốt :
hai mươi :
hai mươi hai :
hai mươi ba :
hai mươi tư :
hai mươi lăm :
hai mươi sáu :
hai mươi bảy :
hai mươi tám :
hai mươi chín :
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
1
b) Viết số vào dưới mỗi vạch của tia số rồi đọc các số đó :
19 … 21 ................. 26 ..........................
20
22
23
24
25
27
28
29
30
31
32
Thư giãn
2
Viết số :
ba mươi mốt :
ba mươi :
ba mươi hai :
ba mươi ba :
ba mươi tư :
ba mươi lăm :
ba mươi sáu :
ba mươi bảy :
ba mươi tám :
ba mươi chín :
36
31
32
33
34
35
30
37
38
39
3
Viết số :
bốn mươi mốt :
bốn mươi :
bốn mươi hai :
bốn mươi ba :
bốn mươi tư :
bốn mươi lăm :
bốn mươi sáu :
bốn mươi bảy :
bốn mươi tám :
bốn mươi chín :
46
41
42
43
44
45
40
47
48
49
4
Viết số thích hợp vào ô trống rồi đọc các số đó :
25
27
28
29
31
32
33
34
35
36
37
39
39
40
41
43
44
45
41
42
43
44
46
47
48
49
Trò chơi :
“AI NHANH HƠN”
Viết số thích hợp vào ô trống :
26
27
28
30
31
32
34
35
Nhận xét – Dặn dò :
Kính chúc sức khỏe quý thầy cô
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Huỳnh Thanh Ngọc Diệp
Dung lượng: 15,13MB|
Lượt tài: 1
Loại file: rar
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)