Các số có hai chữ số
Chia sẻ bởi Nguyễn Thị Thúy |
Ngày 08/10/2018 |
56
Chia sẻ tài liệu: Các số có hai chữ số thuộc Toán học 1
Nội dung tài liệu:
TRƯỜNG TIỂU HỌC THỊ TRẤN
Giáo viên: Nguyễn Thị Thúy
KÍNH CHÀO CÁC THẦY CÔ VỀ DỰ GIỜ LỚP 1A1
KIỂM TRA BÀI CŨ:
Thực hiện bảng con:
20 + 70 =
90
60 - 10 =
50
Thứ hai ngày 8 tháng 3 năm 2010
Toán:
CÁC SỐ CÓ HAI CHỮ SỐ
2
3
23
hai mươi ba
3
6
36
ba mươi sáu
4
2
42
bốn mươi hai
Thứ hai ngày 8 tháng 3 năm 2009
Toán:
CÁC SỐ CÓ HAI CHỮ SỐ
Bài tập
Bài 1. a) Viết số:
Đọc số
Viết số
Hai mươi
Hai mươi tư
Hai mươi mốt
Hai mươi ba
Hai mươi bảy
Hai mươi sáu
Hai mươi lăm
Hai mươi chín
Hai mươi hai
Hai mươi tám
21
20
22
23
24
25
26
27
28
29
20
Bài 1.
b) Viết số vào dưới mỗi vạch của tia số rồi đọc các số đó:
26
21
19
20
22
23
24
25
27
28
29
30
31
32
Bài 3. Viết số:
Thực hiện bảng con:
Bốn mươi, bốn mươi mốt, bốn mươi hai, bốn mươi ba, bốn mươi tư, bốn mươi lăm, bốn mươi sáu, bốn mươi bảy, bốn mươi tám, bốn mươi chín, năm mươi.
40, 41, 42, 43, 44, 45
, 46, 47, 48, 49, 50
Điền số còn thiếu vào dãy số sau:
8
14
30
90
AI ĐÚNG, AI SAI?
Đúng giơ thẻ màu đỏ
Sai giơ thẻ màu xanh
Trò chơi
Ba mươi tư: 34
Ba mươi lăm: 305
35
Ba mươi chín: 93
39
chúc hội thi thành công rực rỡ
Hẹn gặp lại
Chúc các em học sinh
cùng ban giám khảo mạnh khoẻ, hạnh phúc !
Giáo viên: Nguyễn Thị Thúy
KÍNH CHÀO CÁC THẦY CÔ VỀ DỰ GIỜ LỚP 1A1
KIỂM TRA BÀI CŨ:
Thực hiện bảng con:
20 + 70 =
90
60 - 10 =
50
Thứ hai ngày 8 tháng 3 năm 2010
Toán:
CÁC SỐ CÓ HAI CHỮ SỐ
2
3
23
hai mươi ba
3
6
36
ba mươi sáu
4
2
42
bốn mươi hai
Thứ hai ngày 8 tháng 3 năm 2009
Toán:
CÁC SỐ CÓ HAI CHỮ SỐ
Bài tập
Bài 1. a) Viết số:
Đọc số
Viết số
Hai mươi
Hai mươi tư
Hai mươi mốt
Hai mươi ba
Hai mươi bảy
Hai mươi sáu
Hai mươi lăm
Hai mươi chín
Hai mươi hai
Hai mươi tám
21
20
22
23
24
25
26
27
28
29
20
Bài 1.
b) Viết số vào dưới mỗi vạch của tia số rồi đọc các số đó:
26
21
19
20
22
23
24
25
27
28
29
30
31
32
Bài 3. Viết số:
Thực hiện bảng con:
Bốn mươi, bốn mươi mốt, bốn mươi hai, bốn mươi ba, bốn mươi tư, bốn mươi lăm, bốn mươi sáu, bốn mươi bảy, bốn mươi tám, bốn mươi chín, năm mươi.
40, 41, 42, 43, 44, 45
, 46, 47, 48, 49, 50
Điền số còn thiếu vào dãy số sau:
8
14
30
90
AI ĐÚNG, AI SAI?
Đúng giơ thẻ màu đỏ
Sai giơ thẻ màu xanh
Trò chơi
Ba mươi tư: 34
Ba mươi lăm: 305
35
Ba mươi chín: 93
39
chúc hội thi thành công rực rỡ
Hẹn gặp lại
Chúc các em học sinh
cùng ban giám khảo mạnh khoẻ, hạnh phúc !
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Nguyễn Thị Thúy
Dung lượng: 1,61MB|
Lượt tài: 1
Loại file: ppt
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)