Các số có hai chữ số
Chia sẻ bởi Nguyễn Trí |
Ngày 08/10/2018 |
49
Chia sẻ tài liệu: Các số có hai chữ số thuộc Toán học 1
Nội dung tài liệu:
GIÁO VIÊN: PHẠM TUẤN ANH
K? HO?CH BI D?Y
L?P 1
1/ Tính:
80 - 50 =
40 + 20 =
30
60
Kiểm tra bài cũ
2
0
2
1
2
2
2
3
hai mươi ba
2
3
2
4
2
5
2
6
2
7
2
8
2
9
3
0
3
0
20; 21; 22; 23; 24; 25;
26; 27; 28; 29; 30
Bài 1: a) Viết số
Hai mươi hai
Hai mươi mốt
Hai mươi ba
Hai mươi tư
Hai mươi lăm
Hai mươi sáu
Hai mươi bảy
Hai mươi tám
Hai mươi chín
Hai mươi
………..
………..
………..
………..
………..
3
0
3
1
3
2
3
3
3
4
3
5
2
3
23
hai mươi ba
3
6
3
ba
mươi sáu
6
3
7
30; 31; 32; 33; 34; 35;
36; 37; 38; 39; 40
PHIẾU HỌC TẬP
….
….
….
….
….
….
….
….
….
….
….
4
1
2
3
23
hai mươi ba
3
6
36
ba mươi sáu
4
2
bốn
mươi hai
4
2
4
3
4
4
4
5
40; 41; 42; 43; 44; 45;
46; 47; 48; 49; 50
20; 21; 22; 23; 24; 25; 26; 27; 28; 29
30; 31; 32; 33; 34; 35; 36; 37; 38; 39
40; 41; 42; 43; 44; 45; 46; 47; 48; 49; 50
43
27
Bài tập
AI ĐÚNG, AI SAI?
Đúng giơ hoa đỏ
Sai giơ hoa xanh
Bi 3: Vi?t s?
Bốn mươi: 40
Bốn mươi tám: 47
48
Bốn mươi tư: 44
Bốn mươi mốt: 41
Bốn mươi ba: 47
43
Bốn mươi hai: 43
Bốn mươi lăm: 45
Bốn mươi bảy: 47
Bốn mươi chín: 50
Bốn mươi sáu: 46
42
49
Bài 4: Viết số thích hợp vào ô trống
rồi đọc các số đó:
Bài 2: Viết số
33
Ba mươi mốt
Ba mươi ba
Ba mươi tư
Ba mươi lăm
Ba mươi sáu
Ba mươi bảy
Ba mươi tám
Ba mươi chín
32
31
34
35
36
37
38
39
Ba mươi
30
Ba mươi hai
Cám ơn quý thầy cô tham dự tiết dạy
K? HO?CH BI D?Y
L?P 1
1/ Tính:
80 - 50 =
40 + 20 =
30
60
Kiểm tra bài cũ
2
0
2
1
2
2
2
3
hai mươi ba
2
3
2
4
2
5
2
6
2
7
2
8
2
9
3
0
3
0
20; 21; 22; 23; 24; 25;
26; 27; 28; 29; 30
Bài 1: a) Viết số
Hai mươi hai
Hai mươi mốt
Hai mươi ba
Hai mươi tư
Hai mươi lăm
Hai mươi sáu
Hai mươi bảy
Hai mươi tám
Hai mươi chín
Hai mươi
………..
………..
………..
………..
………..
3
0
3
1
3
2
3
3
3
4
3
5
2
3
23
hai mươi ba
3
6
3
ba
mươi sáu
6
3
7
30; 31; 32; 33; 34; 35;
36; 37; 38; 39; 40
PHIẾU HỌC TẬP
….
….
….
….
….
….
….
….
….
….
….
4
1
2
3
23
hai mươi ba
3
6
36
ba mươi sáu
4
2
bốn
mươi hai
4
2
4
3
4
4
4
5
40; 41; 42; 43; 44; 45;
46; 47; 48; 49; 50
20; 21; 22; 23; 24; 25; 26; 27; 28; 29
30; 31; 32; 33; 34; 35; 36; 37; 38; 39
40; 41; 42; 43; 44; 45; 46; 47; 48; 49; 50
43
27
Bài tập
AI ĐÚNG, AI SAI?
Đúng giơ hoa đỏ
Sai giơ hoa xanh
Bi 3: Vi?t s?
Bốn mươi: 40
Bốn mươi tám: 47
48
Bốn mươi tư: 44
Bốn mươi mốt: 41
Bốn mươi ba: 47
43
Bốn mươi hai: 43
Bốn mươi lăm: 45
Bốn mươi bảy: 47
Bốn mươi chín: 50
Bốn mươi sáu: 46
42
49
Bài 4: Viết số thích hợp vào ô trống
rồi đọc các số đó:
Bài 2: Viết số
33
Ba mươi mốt
Ba mươi ba
Ba mươi tư
Ba mươi lăm
Ba mươi sáu
Ba mươi bảy
Ba mươi tám
Ba mươi chín
32
31
34
35
36
37
38
39
Ba mươi
30
Ba mươi hai
Cám ơn quý thầy cô tham dự tiết dạy
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Nguyễn Trí
Dung lượng: 1,86MB|
Lượt tài: 1
Loại file: ppt
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)