Các số có hai chữ số
Chia sẻ bởi Nguyễn Thị Hoa |
Ngày 08/10/2018 |
43
Chia sẻ tài liệu: Các số có hai chữ số thuộc Toán học 1
Nội dung tài liệu:
Tru?ng Ti?u h?c Lí T? Tr?ng
NHIỆT LIỆT CHÀO MỪNG
CÁC THẦY CÔ GIÁO
MÔN: TOÁN
GV: Nguy?n Th? Hoa B
Về dự giờ thăm lớp 1A1
Trường Tiểu học Tô Vĩnh Diện
Toán:
Kiểm tra bài cũ
Thứ hai ngày 7 tháng 3 năm 2011
80 cm + 10 cm =
40 cm + 30 cm =
Bài 1: Tính
90 cm
70 cm
2
3
23
Hai
mươi ba
3
6
36
Ba
mươi sáu
4
2
42
Bốn
Mươi hai
BÀI TẬP 1
a - Viết ( theo mẫu ) :
Hai mươi : 20 ,
Hai mươi một : . . ,
Hai mươi hai : . . ,
Hai mươi ba : . . . ,
Hai mươi tư : . . . .,
Hai mưoi lăm : . . .,
Hai mươi sáu : . . .,
Hai mươi bảy : . . ,
Hai mươi tám : . .
Hai mươi chín : . .
Ba mươi : . . . .
b – Viết số dưới đây vào vạch của tia số :
29 , 30 , 31 , 32 , 33 , 34 , 35 , 36 , 37 , 38 , 39 , 40 , 41 , 42
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
BÀI TẬP 2
- Viết số :
Ba mươi :
Ba mươi mốt :
Ba mươi hai :
Ba mươi ba :
Ba mươi tư :
Ba mươi lăm :
Ba mươi sáu :
Ba mưoi bảy :
Ba mươi tám :
Ba mưoi chín :
Bốn mươi :
30
34
37
31
35
38
32
36
39
33
40
BÀI TẨP 3 - Viết số :
Bốn mươi : Bốn mươi tư : Bón mươi bảy :
Bốn mươi mốt : Bốn mươi lăm : Bốn mươi tám :
Bốn mươi hai : Bốn mươi sáu : Bốn mươi chín :
Bốn mươi ba : Năm mươi :
40
44
47
41
45
48
42
46
49
43
50
Trò chơi củng cố
Thứ hai ngày 7 tháng 3 năm 2011
Toán
Các số có hai chữ số (Tr 136)
NHÓM 1 :
Nối cách đọc số với cách viết số thích hợp.
Hai mươi sáu
Ba mươi mốt
Bốn mươi lăm
45
31
26
Thứ hai ngày 7 tháng 3 năm 2011
Toán
Các số có hai chữ số (Tr 136)
NHÓM 2 :
Điền số chục và đơn vị vào ô trống thích hợp.
26
2
6
31
3
1
45
4
5
CHỤC ĐƠN VỊ
CHỤC ĐƠN VỊ
CHỤC ĐƠN VỊ
Thứ hai ngày 7 tháng 3 năm 2011
Toán
Các số có hai chữ số (Tr 136)
NHÓM 3 :
Đúng ghi Đ , sai ghi S.
- Hai mươi sáu viết là 206
S
- Ba mươi mốt gồm 3 chục và 1 đơn vị.
Đ
- 45 gồm 4 và 5.
S
Thứ hai ngày 7 tháng 3 năm 2011
Toán
Các số có hai chữ số (Tr 136)
DẶN DÒ
Đọc xuôi ngược các số từ 20 đến 40.
Thứ hai ngày 7 tháng 3 năm 2011
Toán
Các số có hai chữ số (Tr 136)
NHIỆT LIỆT CHÀO MỪNG
CÁC THẦY CÔ GIÁO
MÔN: TOÁN
GV: Nguy?n Th? Hoa B
Về dự giờ thăm lớp 1A1
Trường Tiểu học Tô Vĩnh Diện
Toán:
Kiểm tra bài cũ
Thứ hai ngày 7 tháng 3 năm 2011
80 cm + 10 cm =
40 cm + 30 cm =
Bài 1: Tính
90 cm
70 cm
2
3
23
Hai
mươi ba
3
6
36
Ba
mươi sáu
4
2
42
Bốn
Mươi hai
BÀI TẬP 1
a - Viết ( theo mẫu ) :
Hai mươi : 20 ,
Hai mươi một : . . ,
Hai mươi hai : . . ,
Hai mươi ba : . . . ,
Hai mươi tư : . . . .,
Hai mưoi lăm : . . .,
Hai mươi sáu : . . .,
Hai mươi bảy : . . ,
Hai mươi tám : . .
Hai mươi chín : . .
Ba mươi : . . . .
b – Viết số dưới đây vào vạch của tia số :
29 , 30 , 31 , 32 , 33 , 34 , 35 , 36 , 37 , 38 , 39 , 40 , 41 , 42
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
BÀI TẬP 2
- Viết số :
Ba mươi :
Ba mươi mốt :
Ba mươi hai :
Ba mươi ba :
Ba mươi tư :
Ba mươi lăm :
Ba mươi sáu :
Ba mưoi bảy :
Ba mươi tám :
Ba mưoi chín :
Bốn mươi :
30
34
37
31
35
38
32
36
39
33
40
BÀI TẨP 3 - Viết số :
Bốn mươi : Bốn mươi tư : Bón mươi bảy :
Bốn mươi mốt : Bốn mươi lăm : Bốn mươi tám :
Bốn mươi hai : Bốn mươi sáu : Bốn mươi chín :
Bốn mươi ba : Năm mươi :
40
44
47
41
45
48
42
46
49
43
50
Trò chơi củng cố
Thứ hai ngày 7 tháng 3 năm 2011
Toán
Các số có hai chữ số (Tr 136)
NHÓM 1 :
Nối cách đọc số với cách viết số thích hợp.
Hai mươi sáu
Ba mươi mốt
Bốn mươi lăm
45
31
26
Thứ hai ngày 7 tháng 3 năm 2011
Toán
Các số có hai chữ số (Tr 136)
NHÓM 2 :
Điền số chục và đơn vị vào ô trống thích hợp.
26
2
6
31
3
1
45
4
5
CHỤC ĐƠN VỊ
CHỤC ĐƠN VỊ
CHỤC ĐƠN VỊ
Thứ hai ngày 7 tháng 3 năm 2011
Toán
Các số có hai chữ số (Tr 136)
NHÓM 3 :
Đúng ghi Đ , sai ghi S.
- Hai mươi sáu viết là 206
S
- Ba mươi mốt gồm 3 chục và 1 đơn vị.
Đ
- 45 gồm 4 và 5.
S
Thứ hai ngày 7 tháng 3 năm 2011
Toán
Các số có hai chữ số (Tr 136)
DẶN DÒ
Đọc xuôi ngược các số từ 20 đến 40.
Thứ hai ngày 7 tháng 3 năm 2011
Toán
Các số có hai chữ số (Tr 136)
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Nguyễn Thị Hoa
Dung lượng: 590,50KB|
Lượt tài: 1
Loại file: ppt
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)