Các số có hai chữ số
Chia sẻ bởi Bùi Thị Hương Giang |
Ngày 08/10/2018 |
48
Chia sẻ tài liệu: Các số có hai chữ số thuộc Toán học 1
Nội dung tài liệu:
Giáo viên : Bùi Thị Hưuơng Giang
Trường Tiểu học Núi Đèo
Trường tiểu học Núi Đèo
Toán : Các số có 2 chữ số ( tiết 2 )
Các số có hai chữ số
5
4
5
4
Nam muoi tu
6
1
6
1
Sáu mươi mốt
6
8
6
8
Sáu mươi tám
1
Viết số
50, 51, 52, 53, 54, 55, 56, 57, 58, 59
2
Viết số
60, 61, 62, 63, 64, 65, 66, 67, 68, 69, 70
3
Viết số thích hợp vào ô trống
30
33
38
41
45
52
57
60
69
31
32
34
35
36
37
39
40
43
42
44
46
47
48
49
50
53
51
54
56
55
58
59
61
63
62
64
66
67
68
65
4
Đúng ghi đ, sai ghi s
a)Ba mươi sáu viết là 306
Ba mươi sáu viết là 36
b) 54 gồm 5 chục và 4 đơn vị
54 gồm 5 và 4
đ
đ
s
s
Làm vở bài tập/33
1
Viết ( theo mẫu )
Năm mươi :
Năm mươi mốt :
Năm mươi hai:
Năm mươi ba :
Năm mươi tư:
Năm mươi lăm:
Năm mươi sáu:
Năm mươi bảy:
Năm mươi tám:
Năm mươi chín:
Sáu mươi :
Sáu mươi mốt:
50
60
51
52
53
58
59
57
56
55
54
61
2
Viết ( theo mẫu )
a) Sáu mươi :
Sáu mươi mốt :
Sáu mươi hai:
Sáu mươi ba :
sáu mươi lăm
sáu mươi sáu
sáu mươi bảy
60
69
61
62
63
68
62
68 :
67 :
66:
b)65:
65
Sáu mươi tư :
64
69 :
sáu mươi tám
sáu mươi chín
c) Sáu mươi tám
Sáu mươi hai:
Sáu mươi chín :
Sáu mươi lăm :
Năm mươi lăm :
55
3
Viết số thích hợp
30
33
38
31
32
34
35
36
37
39
50
53
58
51
52
54
55
56
57
59
49
46
41
48
47
45
44
43
42
40
49
66
61
68
67
65
64
63
62
60
69
4
Đúng ghi đ, sai ghi s
a)Bốn mươi tám viết là 408
b) 64 gồm 6 chục và 4 đơn vị
64 gồm 60 và 4
đ
đ
đ
s
Bốn mươi tám viết là 48
64 gồm 6 và 4
s
Chúc thầy, cô và các em sức khỏe
Chào tạm biệt
Trường Tiểu học Núi Đèo
Trường tiểu học Núi Đèo
Toán : Các số có 2 chữ số ( tiết 2 )
Các số có hai chữ số
5
4
5
4
Nam muoi tu
6
1
6
1
Sáu mươi mốt
6
8
6
8
Sáu mươi tám
1
Viết số
50, 51, 52, 53, 54, 55, 56, 57, 58, 59
2
Viết số
60, 61, 62, 63, 64, 65, 66, 67, 68, 69, 70
3
Viết số thích hợp vào ô trống
30
33
38
41
45
52
57
60
69
31
32
34
35
36
37
39
40
43
42
44
46
47
48
49
50
53
51
54
56
55
58
59
61
63
62
64
66
67
68
65
4
Đúng ghi đ, sai ghi s
a)Ba mươi sáu viết là 306
Ba mươi sáu viết là 36
b) 54 gồm 5 chục và 4 đơn vị
54 gồm 5 và 4
đ
đ
s
s
Làm vở bài tập/33
1
Viết ( theo mẫu )
Năm mươi :
Năm mươi mốt :
Năm mươi hai:
Năm mươi ba :
Năm mươi tư:
Năm mươi lăm:
Năm mươi sáu:
Năm mươi bảy:
Năm mươi tám:
Năm mươi chín:
Sáu mươi :
Sáu mươi mốt:
50
60
51
52
53
58
59
57
56
55
54
61
2
Viết ( theo mẫu )
a) Sáu mươi :
Sáu mươi mốt :
Sáu mươi hai:
Sáu mươi ba :
sáu mươi lăm
sáu mươi sáu
sáu mươi bảy
60
69
61
62
63
68
62
68 :
67 :
66:
b)65:
65
Sáu mươi tư :
64
69 :
sáu mươi tám
sáu mươi chín
c) Sáu mươi tám
Sáu mươi hai:
Sáu mươi chín :
Sáu mươi lăm :
Năm mươi lăm :
55
3
Viết số thích hợp
30
33
38
31
32
34
35
36
37
39
50
53
58
51
52
54
55
56
57
59
49
46
41
48
47
45
44
43
42
40
49
66
61
68
67
65
64
63
62
60
69
4
Đúng ghi đ, sai ghi s
a)Bốn mươi tám viết là 408
b) 64 gồm 6 chục và 4 đơn vị
64 gồm 60 và 4
đ
đ
đ
s
Bốn mươi tám viết là 48
64 gồm 6 và 4
s
Chúc thầy, cô và các em sức khỏe
Chào tạm biệt
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Bùi Thị Hương Giang
Dung lượng: 1,04MB|
Lượt tài: 2
Loại file: pptx
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)