Các số có hai chữ số
Chia sẻ bởi Phạm Thị Hằng |
Ngày 08/10/2018 |
53
Chia sẻ tài liệu: Các số có hai chữ số thuộc Toán học 1
Nội dung tài liệu:
TRƯỜNG TIỂU HỌC LÊ VĂN TÁM
THÀNH PHỐ LÀO CAI
MÔN
TOÁN
CÁC SỐ CÓ HAI CHỮ SỐ
( Tiếp theo)
Giáo viên dạy: Phạm Thị Hằng
Kiểm tra bài cũ
1 .Viết các số có hai chữ số từ 20 đến 29
2 .Đọc các số có hai chữ số từ 30 đến 40.
Ba mươi, ba mươi mốt, ba mươi hai, ba mươi ba, ba mươi tư, ba mươi lăm, ba mươi sáu, ba mươi bảy, ba mươi tám, ba mươi chín, bốn mươi.
Th? ba ngy 12 thỏng 3 nam 2013
TON:
CC S? Cể HAI CH? S?
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
Th? ba ngy 12 thỏng 3 nam 2013
Toán:
50
52
51
53
Các số có hai chữ số (tiếp theo)
Thứ ba ngày 12 tháng 3 năm 2013
Toán: Các số có hai chữ số (tiếp theo)
Chục
Đơn vị
Viết số
Đọc số
5
4
5
Năm mươi tư
4
Thứ ba ngày 12 tháng 3 năm 2013
Toán: Các số có hai chữ số (tiếp theo)
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
Nam muoi .........................
Nam muoi m?t ..................
Nam muoi hai ...................
Nammuoi ba ....................
Thứ ba ngày 12 tháng 3 năm 2013
Toán: Các số có hai chữ số (tiếp theo)
Bài tập 1/ Viết số:
50
52
54
56
58
51
53
55
57
59
Nam muoi b?y.....................
Nam muoi tỏm....................
Nammuoi chớn ...................
Nam muoi tu ......................
Nam muoi lam ..................
Nam muoi sỏu ...................
Thứ năm ngày 25 tháng 2 năm 2011
Toán: Các số có hai chữ số (tiếp theo)
60
Thứ năm ngày 25 tháng 2 năm 2011
Toán: Các số có hai chữ số (tiếp theo)
Chục
Đơn vị
Viết số
Đọc số
5
4
5
Năm mươi tư
4
6
1
6
1
Sáu mươi mốt
Thứ năm ngày 25 tháng 2 năm 2011
Toán: Các số có hai chữ số (tiếp theo)
60
61
62
63
64
65
66
67
Thứ ba ngày 12 tháng 3 năm 2011
Toán: Các số có hai chữ số (tiếp theo)
Chục
Đơn vị
Viết số
Đọc số
5
4
5
Năm mươi tư
4
6
1
6
1
Sáu mươi mốt
6
8
6
8
Sáu mươi Tám
Thứ ba ngày 12 tháng 3 năm 2013
Toán: Các số có hai chữ số (tiếp theo)
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
0
7
GIẢI LAO
Toán
Các số có hai chữ số( Tiếp theo)
Bài 3/ Viết số thích hợp vào ô trống:
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
Thứ ba ngày 12 tháng 3 năm 2013
Trò chơi ai nhanh ai đúng
Bài 4 : Đúng ghi đ , sai ghi s
a/ Ba mươi sáu viết là 306
Ba mươi sáu viết là 36
b/ 54 gồm 5 chục và 4 đơn vị
54 gồm 5 và 4
đ
đ
s
s
Thứ ba ngày 12 tháng 3 năm 2013
Toán
Các số có hai chữ số( Tiếp theo)
Bài 2/ Viết số:
60
62
64
66
68
61
63
65
67
69
70
Toán:
Các số có hai chữ số (tiếp theo)
Sáu mươi: ..........
Sáu mươi mốt: ..........
Sáu mươi hai: ...........
Sáu mươi ba: ............
Sáu mươi tư: ............
Sáu mươi lăm: ...........
Sáu mươi sáu:............
Sáu mươi bảy: ...........
Sáu mươi tám: ..........
Sáu mươi chín: ..........
Bảy mươi: ………
Thứ ba ngày 12 tháng 3 năm 2013
Toán:
Các số có hai chữ số (tiếp theo)
Chục
Đơn vị
Viết số
Đọc số
5
4
5
Năm mươi tư
4
6
1
6
1
Sáu mươi mốt
6
8
6
8
Sáu mươi Tám
50, 51, 52, 53, 54, 55, 56, 57, 58, 59
60, 61, 62, 63, 64, 65, 66, 67, 68, 69, 70
Giờ học kết thúc.
Chúc các con chăm ngoan học giỏi!
THÀNH PHỐ LÀO CAI
MÔN
TOÁN
CÁC SỐ CÓ HAI CHỮ SỐ
( Tiếp theo)
Giáo viên dạy: Phạm Thị Hằng
Kiểm tra bài cũ
1 .Viết các số có hai chữ số từ 20 đến 29
2 .Đọc các số có hai chữ số từ 30 đến 40.
Ba mươi, ba mươi mốt, ba mươi hai, ba mươi ba, ba mươi tư, ba mươi lăm, ba mươi sáu, ba mươi bảy, ba mươi tám, ba mươi chín, bốn mươi.
Th? ba ngy 12 thỏng 3 nam 2013
TON:
CC S? Cể HAI CH? S?
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
Th? ba ngy 12 thỏng 3 nam 2013
Toán:
50
52
51
53
Các số có hai chữ số (tiếp theo)
Thứ ba ngày 12 tháng 3 năm 2013
Toán: Các số có hai chữ số (tiếp theo)
Chục
Đơn vị
Viết số
Đọc số
5
4
5
Năm mươi tư
4
Thứ ba ngày 12 tháng 3 năm 2013
Toán: Các số có hai chữ số (tiếp theo)
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
Nam muoi .........................
Nam muoi m?t ..................
Nam muoi hai ...................
Nammuoi ba ....................
Thứ ba ngày 12 tháng 3 năm 2013
Toán: Các số có hai chữ số (tiếp theo)
Bài tập 1/ Viết số:
50
52
54
56
58
51
53
55
57
59
Nam muoi b?y.....................
Nam muoi tỏm....................
Nammuoi chớn ...................
Nam muoi tu ......................
Nam muoi lam ..................
Nam muoi sỏu ...................
Thứ năm ngày 25 tháng 2 năm 2011
Toán: Các số có hai chữ số (tiếp theo)
60
Thứ năm ngày 25 tháng 2 năm 2011
Toán: Các số có hai chữ số (tiếp theo)
Chục
Đơn vị
Viết số
Đọc số
5
4
5
Năm mươi tư
4
6
1
6
1
Sáu mươi mốt
Thứ năm ngày 25 tháng 2 năm 2011
Toán: Các số có hai chữ số (tiếp theo)
60
61
62
63
64
65
66
67
Thứ ba ngày 12 tháng 3 năm 2011
Toán: Các số có hai chữ số (tiếp theo)
Chục
Đơn vị
Viết số
Đọc số
5
4
5
Năm mươi tư
4
6
1
6
1
Sáu mươi mốt
6
8
6
8
Sáu mươi Tám
Thứ ba ngày 12 tháng 3 năm 2013
Toán: Các số có hai chữ số (tiếp theo)
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
0
7
GIẢI LAO
Toán
Các số có hai chữ số( Tiếp theo)
Bài 3/ Viết số thích hợp vào ô trống:
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
Thứ ba ngày 12 tháng 3 năm 2013
Trò chơi ai nhanh ai đúng
Bài 4 : Đúng ghi đ , sai ghi s
a/ Ba mươi sáu viết là 306
Ba mươi sáu viết là 36
b/ 54 gồm 5 chục và 4 đơn vị
54 gồm 5 và 4
đ
đ
s
s
Thứ ba ngày 12 tháng 3 năm 2013
Toán
Các số có hai chữ số( Tiếp theo)
Bài 2/ Viết số:
60
62
64
66
68
61
63
65
67
69
70
Toán:
Các số có hai chữ số (tiếp theo)
Sáu mươi: ..........
Sáu mươi mốt: ..........
Sáu mươi hai: ...........
Sáu mươi ba: ............
Sáu mươi tư: ............
Sáu mươi lăm: ...........
Sáu mươi sáu:............
Sáu mươi bảy: ...........
Sáu mươi tám: ..........
Sáu mươi chín: ..........
Bảy mươi: ………
Thứ ba ngày 12 tháng 3 năm 2013
Toán:
Các số có hai chữ số (tiếp theo)
Chục
Đơn vị
Viết số
Đọc số
5
4
5
Năm mươi tư
4
6
1
6
1
Sáu mươi mốt
6
8
6
8
Sáu mươi Tám
50, 51, 52, 53, 54, 55, 56, 57, 58, 59
60, 61, 62, 63, 64, 65, 66, 67, 68, 69, 70
Giờ học kết thúc.
Chúc các con chăm ngoan học giỏi!
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Phạm Thị Hằng
Dung lượng: 4,69MB|
Lượt tài: 1
Loại file: ppt
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)