Các số có hai chữ số
Chia sẻ bởi Trần Thị Huyền Châu |
Ngày 08/10/2018 |
40
Chia sẻ tài liệu: Các số có hai chữ số thuộc Toán học 1
Nội dung tài liệu:
Về
Chào mừng các thầy cô về dự giờ
Lớp 1A
Trần Thị Huyền Châu
Môn: Toán
Thứ ba, ngày 03 tháng 3 năm 2015
Toán
Kiểm tra bài cũ
Tính:
60cm – 10cm =
20 + 70 =
90
50cm
80 – 60 10 + 30
<
Điền dấu >, <, = thích hợp vào ô trống
Kiểm tra bài cũ
Thứ ba, ngày 03 tháng 3 năm 2015
Toán
Kiểm tra bài cũ
Xếp các số sau theo thứ tự từ bé đến lớn
50
70
40
10
90
70
50
40
10
90
Thứ ba, ngày 03 tháng 3 năm 2015
Toán
CÁC SỐ CÓ HAI CHỮ SỐ
Thứ ba, ngày 03 tháng 3 năm 2015
Toán
CÁC SỐ CÓ HAI CHỮ SỐ
20
21
22
23
Thứ ba, ngày 03 tháng 3 năm 2015
Toán
CÁC SỐ CÓ HAI CHỮ SỐ
2
3
23
hai mươi ba
Thứ ba, ngày 03 tháng 3 năm 2015
Toán
CÁC SỐ CÓ HAI CHỮ SỐ
20
21
22
23
24
25
26
Thứ ba, ngày 03 tháng 3 năm 2015
Toán
CÁC SỐ CÓ HAI CHỮ SỐ
27
28
29
Thứ ba, ngày 03 tháng 3 năm 2015
Toán
CÁC SỐ CÓ HAI CHỮ SỐ
20 , 21 , 22 , 23 , 24 , 25 , 26 , 27 , 28 , 29
Thứ ba, ngày 03 tháng 3 năm 2015
Toán
CÁC SỐ CÓ HAI CHỮ SỐ
Hai mươi, hai mươi mốt, hai mươi hai, hai mươi ba, hai mươi tư, hai mươi lăm, hai mươi sáu, hai mươi bảy, hai mươi tám, hai mươi chín.
20
21
22
23
26
28
29
24
25
,
,
,
27
,
,
,
,
,
,
Thứ ba, ngày 03 tháng 3 năm 2015
Toán
19
21
26
20
22
24
25
27
28
29
30
31
32
Bài 1: b. Viết số vào dưới mỗi vạch của tia số rồi đọc số đó
23
CÁC SỐ CÓ HAI CHỮ SỐ
Thứ ba, ngày 03 tháng 3 năm 2015
Toán
CÁC SỐ CÓ HAI CHỮ SỐ
2
3
23
hai mươi ba
3
6
36
ba mươi sáu
Thứ ba, ngày 03 tháng 3 năm 2015
Toán
CÁC SỐ CÓ HAI CHỮ SỐ
30 , 31 , 32 , 33 , 34 , 35 , 36 , 37 , 38 , 39
Thứ ba, ngày 03 tháng 3 năm 2015
Toán
CÁC SỐ CÓ HAI CHỮ SỐ
2
3
23
hai mươi ba
3
6
36
ba mươi sáu
4
2
42
bốn mươi hai
Thứ ba, ngày 03 tháng 3 năm 2015
Toán
CÁC SỐ CÓ HAI CHỮ SỐ
40 , 41 , 42 , 43 , 44 , 45 , 46 , 47 , 48 , 49
Thứ ba, ngày 03 tháng 3 năm 2015
Toán
Thứ ba, ngày 03 tháng 3 năm 2015
Toán
CÁC SỐ CÓ HAI CHỮ SỐ
Bốn mươi, bốn mươi mốt, bốn mươi hai, bốn mươi ba, bốn mươi tư, bốn mươi lăm, bốn mươi sáu, bốn mươi bảy, bốn mươi tám, bốn mươi chín, năm mươi
40
41
42
43
46
48
49
47
44
45
50
,
,
,
,
,
,
,
,
,
,
CÁC SỐ CÓ HAI CHỮ SỐ
25
27
28
29
31
32
33
34
35
36
37
39
40
41
43
44
45
39
41
42
43
44
46
47
48
49
Thứ ba, ngày 03 tháng 3 năm 2015
Toán
Dặn dò: Về nhà xem lại bài
Xem trước bài: Các số có hai chữ số (tt)
Nhận xét tiết học:
Chúc các em học giỏi chăm ngoan!
Chào mừng các thầy cô về dự giờ
Lớp 1A
Trần Thị Huyền Châu
Môn: Toán
Thứ ba, ngày 03 tháng 3 năm 2015
Toán
Kiểm tra bài cũ
Tính:
60cm – 10cm =
20 + 70 =
90
50cm
80 – 60 10 + 30
<
Điền dấu >, <, = thích hợp vào ô trống
Kiểm tra bài cũ
Thứ ba, ngày 03 tháng 3 năm 2015
Toán
Kiểm tra bài cũ
Xếp các số sau theo thứ tự từ bé đến lớn
50
70
40
10
90
70
50
40
10
90
Thứ ba, ngày 03 tháng 3 năm 2015
Toán
CÁC SỐ CÓ HAI CHỮ SỐ
Thứ ba, ngày 03 tháng 3 năm 2015
Toán
CÁC SỐ CÓ HAI CHỮ SỐ
20
21
22
23
Thứ ba, ngày 03 tháng 3 năm 2015
Toán
CÁC SỐ CÓ HAI CHỮ SỐ
2
3
23
hai mươi ba
Thứ ba, ngày 03 tháng 3 năm 2015
Toán
CÁC SỐ CÓ HAI CHỮ SỐ
20
21
22
23
24
25
26
Thứ ba, ngày 03 tháng 3 năm 2015
Toán
CÁC SỐ CÓ HAI CHỮ SỐ
27
28
29
Thứ ba, ngày 03 tháng 3 năm 2015
Toán
CÁC SỐ CÓ HAI CHỮ SỐ
20 , 21 , 22 , 23 , 24 , 25 , 26 , 27 , 28 , 29
Thứ ba, ngày 03 tháng 3 năm 2015
Toán
CÁC SỐ CÓ HAI CHỮ SỐ
Hai mươi, hai mươi mốt, hai mươi hai, hai mươi ba, hai mươi tư, hai mươi lăm, hai mươi sáu, hai mươi bảy, hai mươi tám, hai mươi chín.
20
21
22
23
26
28
29
24
25
,
,
,
27
,
,
,
,
,
,
Thứ ba, ngày 03 tháng 3 năm 2015
Toán
19
21
26
20
22
24
25
27
28
29
30
31
32
Bài 1: b. Viết số vào dưới mỗi vạch của tia số rồi đọc số đó
23
CÁC SỐ CÓ HAI CHỮ SỐ
Thứ ba, ngày 03 tháng 3 năm 2015
Toán
CÁC SỐ CÓ HAI CHỮ SỐ
2
3
23
hai mươi ba
3
6
36
ba mươi sáu
Thứ ba, ngày 03 tháng 3 năm 2015
Toán
CÁC SỐ CÓ HAI CHỮ SỐ
30 , 31 , 32 , 33 , 34 , 35 , 36 , 37 , 38 , 39
Thứ ba, ngày 03 tháng 3 năm 2015
Toán
CÁC SỐ CÓ HAI CHỮ SỐ
2
3
23
hai mươi ba
3
6
36
ba mươi sáu
4
2
42
bốn mươi hai
Thứ ba, ngày 03 tháng 3 năm 2015
Toán
CÁC SỐ CÓ HAI CHỮ SỐ
40 , 41 , 42 , 43 , 44 , 45 , 46 , 47 , 48 , 49
Thứ ba, ngày 03 tháng 3 năm 2015
Toán
Thứ ba, ngày 03 tháng 3 năm 2015
Toán
CÁC SỐ CÓ HAI CHỮ SỐ
Bốn mươi, bốn mươi mốt, bốn mươi hai, bốn mươi ba, bốn mươi tư, bốn mươi lăm, bốn mươi sáu, bốn mươi bảy, bốn mươi tám, bốn mươi chín, năm mươi
40
41
42
43
46
48
49
47
44
45
50
,
,
,
,
,
,
,
,
,
,
CÁC SỐ CÓ HAI CHỮ SỐ
25
27
28
29
31
32
33
34
35
36
37
39
40
41
43
44
45
39
41
42
43
44
46
47
48
49
Thứ ba, ngày 03 tháng 3 năm 2015
Toán
Dặn dò: Về nhà xem lại bài
Xem trước bài: Các số có hai chữ số (tt)
Nhận xét tiết học:
Chúc các em học giỏi chăm ngoan!
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Trần Thị Huyền Châu
Dung lượng: 1,61MB|
Lượt tài: 3
Loại file: pptx
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)