Các số có hai chữ số
Chia sẻ bởi Khieu Thi Tuoi |
Ngày 08/10/2018 |
36
Chia sẻ tài liệu: Các số có hai chữ số thuộc Toán học 1
Nội dung tài liệu:
Toán lớp 1
Giáo viên dạy:
Khiếu Thị Tươi
Nhiệt liệt chào mừng
hội giảng mùa xuân - Năm 2010
Kiểm tra bài cũ
Tính
50 + 30 =
80 - 30 =
80 - 50 =
Viết số
mười một: .......
mười bảy: ......
sáu mươi : ......
Đặt tính rồi tính
70 + 20
B
Thứ tư, ngày 3 tháng 3 năm 2010
Toán:
Đọc số
Viết số
Đơn vị
chục
hai mươi mốt
hai mươi hai
hai mươi ba
2
3
2
2
2
2
1
2
2
Thứ tư, ngày 3 tháng 3 năm 2010
Các số có hai chữ số
Toán:
1
2
3
chục
Đơn
vị
Viết
số
Đọc số
2
1
21
hai mươi mốt
2
2
22
hai mươi hai
Thứ tư, ngày 3 tháng 3 năm 2010
Các số có 2 chữ số
Thảo luận nhóm
Tìm tiếp các số có hai chữ số mà chữ số hàng chục là 2 ?
2
3
23
hai mươi ba
Toán:
21
22
23
24
25
26
27
28
29
20
chục
Đơn
vị
Viết
số
Đọc số
2
3
23
hai mươi ba
3
6
36
ba mươi sáu
Thứ tư, ngày 3 tháng 3 năm 2010
Các số có 2 chữ số
Thảo luận nhóm
Tìm tiếp các số có hai chữ số mà chữ số hàng chục là 3 ?
4
2
42
bốn mươi hai
Toán:
Các số có 2 chữ số
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
36
31
32
33
34
35
37
38
39
40
45
46
47
48
49
44
41
42
43
Tìm các số có hai chữ số mà hàng chục là chữ số 4 ?
50
Thư giãn !
chục
Đơn vị
Viết
số
Đọc số
2
3
23
hai mươi ba
3
6
36
ba mươi sáu
4
2
42
bốn mươi hai
1 . a ) Viết số
hai mươi......
hai mươi mốt......
hai mươi hai.......
hai mươi sáu.....
hai mươi bảy.....
hai mươi tám....
hai mươi ba.......
hai mươi tư .......
hai mươi lăm .....
hai mươi chín.....
Thứ tư, ngày 3 tháng 3 năm 2010
Toán: Các số có 2 chữ số
b ) Viết số vào dưới mỗi vạch của tia số rồi đọc các số đó.
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
32
31
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
3. Viết số
Bốn mươi
bốn mươi mốt
bốn mươi hai
bốn mươi ba
bốn mươi tư
Bốn mươi lăm
bốn mươi sáu
bốn mươi bảy
bốn mươi tám
bốn mươi chín
năm mươi
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
4 . Viết số thích hợp vào ô trống rồi đọc các số đó:
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
46
45
44
43
42
41
40
39
38
37
36
35
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
Thứ tư, ngày 3 tháng 3 năm 2010
Toán: Các số có 2 chữ số
chục
Đơn vị
Viết
số
Đọc số
2
3
23
hai mươi ba
3
6
36
ba mươi sáu
4
2
42
bốn mươi hai
1 . a ) Viết số
hai mươi......
hai mươi mốt......
hai mươi hai.......
hai mươi sáu.....
hai mươi bảy.....
hai mươi tám....
hai mươi ba.......
hai mươi tư .......
hai mươi lăm .....
hai mươi chín.....
Thứ tư, ngày 3 tháng 3 năm 2010
Toán: Các số có 2 chữ số
b ) Viết số vào dưới mỗi vạch của tia số rồi đọc các số đó.
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
32
31
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
3. Viết số
Bốn mươi
bốn mươi mốt
bốn mươi hai
bốn mươi ba
bốn mươi tư
Bốn mươi lăm
bốn mươi sáu
bốn mươi bảy
bốn mươi tám
bốn mươi chín
năm mươi
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
4.Viết số thích hợp vào ô trống rồi đọc các số đó:
24
25
26
27
28
30
31
32
33
34
35
36
29
46
44
43
42
41
40
39
38
37
36
35
45
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
19
20
Trò chơi : Nhìn nhanh - nối ĐúNG
44
47
25
31
Thứ tư, ngày 3 tháng 3 năm 2010
Toán: Các số có 2 chữ số
bốn mươi bảy
ba mươi mốt
bốn mươi bẩy
bốn mươi tư
hai mươi năm
hai mươi lăm
Trường tiểu học tây giang ???
xin chân thành cảm ơn các thầy cô giáo và các em học sinh
Đã giúp đỡ tôi hoàn thành tiết dạy này
Giáo viên: Khiếu Thị Tươi
C:WINDOWShinhem.scr
C:WINDOWShinhem.scr
C:WINDOWShinhem.scr
Giáo viên dạy:
Khiếu Thị Tươi
Nhiệt liệt chào mừng
hội giảng mùa xuân - Năm 2010
Kiểm tra bài cũ
Tính
50 + 30 =
80 - 30 =
80 - 50 =
Viết số
mười một: .......
mười bảy: ......
sáu mươi : ......
Đặt tính rồi tính
70 + 20
B
Thứ tư, ngày 3 tháng 3 năm 2010
Toán:
Đọc số
Viết số
Đơn vị
chục
hai mươi mốt
hai mươi hai
hai mươi ba
2
3
2
2
2
2
1
2
2
Thứ tư, ngày 3 tháng 3 năm 2010
Các số có hai chữ số
Toán:
1
2
3
chục
Đơn
vị
Viết
số
Đọc số
2
1
21
hai mươi mốt
2
2
22
hai mươi hai
Thứ tư, ngày 3 tháng 3 năm 2010
Các số có 2 chữ số
Thảo luận nhóm
Tìm tiếp các số có hai chữ số mà chữ số hàng chục là 2 ?
2
3
23
hai mươi ba
Toán:
21
22
23
24
25
26
27
28
29
20
chục
Đơn
vị
Viết
số
Đọc số
2
3
23
hai mươi ba
3
6
36
ba mươi sáu
Thứ tư, ngày 3 tháng 3 năm 2010
Các số có 2 chữ số
Thảo luận nhóm
Tìm tiếp các số có hai chữ số mà chữ số hàng chục là 3 ?
4
2
42
bốn mươi hai
Toán:
Các số có 2 chữ số
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
36
31
32
33
34
35
37
38
39
40
45
46
47
48
49
44
41
42
43
Tìm các số có hai chữ số mà hàng chục là chữ số 4 ?
50
Thư giãn !
chục
Đơn vị
Viết
số
Đọc số
2
3
23
hai mươi ba
3
6
36
ba mươi sáu
4
2
42
bốn mươi hai
1 . a ) Viết số
hai mươi......
hai mươi mốt......
hai mươi hai.......
hai mươi sáu.....
hai mươi bảy.....
hai mươi tám....
hai mươi ba.......
hai mươi tư .......
hai mươi lăm .....
hai mươi chín.....
Thứ tư, ngày 3 tháng 3 năm 2010
Toán: Các số có 2 chữ số
b ) Viết số vào dưới mỗi vạch của tia số rồi đọc các số đó.
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
32
31
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
3. Viết số
Bốn mươi
bốn mươi mốt
bốn mươi hai
bốn mươi ba
bốn mươi tư
Bốn mươi lăm
bốn mươi sáu
bốn mươi bảy
bốn mươi tám
bốn mươi chín
năm mươi
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
4 . Viết số thích hợp vào ô trống rồi đọc các số đó:
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
46
45
44
43
42
41
40
39
38
37
36
35
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
Thứ tư, ngày 3 tháng 3 năm 2010
Toán: Các số có 2 chữ số
chục
Đơn vị
Viết
số
Đọc số
2
3
23
hai mươi ba
3
6
36
ba mươi sáu
4
2
42
bốn mươi hai
1 . a ) Viết số
hai mươi......
hai mươi mốt......
hai mươi hai.......
hai mươi sáu.....
hai mươi bảy.....
hai mươi tám....
hai mươi ba.......
hai mươi tư .......
hai mươi lăm .....
hai mươi chín.....
Thứ tư, ngày 3 tháng 3 năm 2010
Toán: Các số có 2 chữ số
b ) Viết số vào dưới mỗi vạch của tia số rồi đọc các số đó.
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
32
31
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
3. Viết số
Bốn mươi
bốn mươi mốt
bốn mươi hai
bốn mươi ba
bốn mươi tư
Bốn mươi lăm
bốn mươi sáu
bốn mươi bảy
bốn mươi tám
bốn mươi chín
năm mươi
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
4.Viết số thích hợp vào ô trống rồi đọc các số đó:
24
25
26
27
28
30
31
32
33
34
35
36
29
46
44
43
42
41
40
39
38
37
36
35
45
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
19
20
Trò chơi : Nhìn nhanh - nối ĐúNG
44
47
25
31
Thứ tư, ngày 3 tháng 3 năm 2010
Toán: Các số có 2 chữ số
bốn mươi bảy
ba mươi mốt
bốn mươi bẩy
bốn mươi tư
hai mươi năm
hai mươi lăm
Trường tiểu học tây giang ???
xin chân thành cảm ơn các thầy cô giáo và các em học sinh
Đã giúp đỡ tôi hoàn thành tiết dạy này
Giáo viên: Khiếu Thị Tươi
C:WINDOWShinhem.scr
C:WINDOWShinhem.scr
C:WINDOWShinhem.scr
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Khieu Thi Tuoi
Dung lượng: 2,10MB|
Lượt tài: 2
Loại file: ppt
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)