Các số có hai chữ số
Chia sẻ bởi Âu Dương Văn Trọng |
Ngày 08/10/2018 |
103
Chia sẻ tài liệu: Các số có hai chữ số thuộc Toán học 1
Nội dung tài liệu:
Các số có hai chữ số(tiếptheo)
Môn:Toán
Chào mừng quý thầy cô về dự giờ thi GVG cấp thành phố
ĐỌC SỐ
VIẾT SỐ
ĐƠN
VỊ
CHỤC
50,
5
4
5
4
Năm mươi tư
51,
52,
53,
54,
55,
56,
57,
58,
59,
60,
6
1
61
Sáu mươi mốt
61,
62,
63,
64,
65,
66,
67,
6
8
6
Sáu mươi tám
68,
69,
8
Năm mươi, năm mươi mốt, năm mươi hai, năm mươi ba, năm mươi tư, năm mươi lăm, năm mươi sáu, năm mươi bảy, năm mươi tám, năm mươi chín.
Bài 1:Viết số:
Sáu mươi, sáu mươi mốt, sáu mươi hai, sáu mươi ba, sáu mươi tư, sáu mươi lăm, sáu mươi sáu, sáu mươi bảy, sáu mươi tám, sáu mươi chín.
Bài 2:Viết số:
Bài 3: Viết số thích hợp vào ô trống:
49
39
37
36
35
34
32
31
48
47
46
44
43
40
42
68
59
58
56
55
54
53
51
50
67
66
65
64
63
62
61
Trò chơi : Ai nhanh, ai đúng.
Đúng ghi đ, sai ghi s
Ba mươi sáu viết là 306
S
Ba mươi sáu viết là 36
54 gồm 5 chục và 4 đơn vị
54 gồm 5 và 4
Đ
Đ
S
Môn:Toán
Chào mừng quý thầy cô về dự giờ thi GVG cấp thành phố
ĐỌC SỐ
VIẾT SỐ
ĐƠN
VỊ
CHỤC
50,
5
4
5
4
Năm mươi tư
51,
52,
53,
54,
55,
56,
57,
58,
59,
60,
6
1
61
Sáu mươi mốt
61,
62,
63,
64,
65,
66,
67,
6
8
6
Sáu mươi tám
68,
69,
8
Năm mươi, năm mươi mốt, năm mươi hai, năm mươi ba, năm mươi tư, năm mươi lăm, năm mươi sáu, năm mươi bảy, năm mươi tám, năm mươi chín.
Bài 1:Viết số:
Sáu mươi, sáu mươi mốt, sáu mươi hai, sáu mươi ba, sáu mươi tư, sáu mươi lăm, sáu mươi sáu, sáu mươi bảy, sáu mươi tám, sáu mươi chín.
Bài 2:Viết số:
Bài 3: Viết số thích hợp vào ô trống:
49
39
37
36
35
34
32
31
48
47
46
44
43
40
42
68
59
58
56
55
54
53
51
50
67
66
65
64
63
62
61
Trò chơi : Ai nhanh, ai đúng.
Đúng ghi đ, sai ghi s
Ba mươi sáu viết là 306
S
Ba mươi sáu viết là 36
54 gồm 5 chục và 4 đơn vị
54 gồm 5 và 4
Đ
Đ
S
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Âu Dương Văn Trọng
Dung lượng: 786,50KB|
Lượt tài: 4
Loại file: ppt
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)