Cac loai tu vung pho thong
Chia sẻ bởi Nguyễn Thi Nguyên |
Ngày 18/10/2018 |
42
Chia sẻ tài liệu: cac loai tu vung pho thong thuộc Tiếng Anh 7
Nội dung tài liệu:
Woman /ˈ.ən/ - phụ nữ
Baby /ˈ.bi/ - đứa trẻ
Girl /ːl/ - con gái
Man /mæn/ - đàn ông
Parents /ˈpeə.rənts/ - bố mẹ
Grandparents /ˈgrænd.peə.rənts/ - ông bà
Husband /ˈ.bənd/ - chồng
Children /ˈ.drən/ - trẻ con
Granddaughter /ˈgrænd.tə- cháu gái
Wife // - vợ
Boy // - con trai
Grandson /ˈgrænd
Grandfather /ˈgrændˌːðəʳ / - ông
Nephew /ˈnef.juː/ - cháu trai (con anh chị em)
Mother /ˈ.ə- mẹ
Father /ˈðə- bố
Grandmother /ˈgrænd..ə- bà
Niece /niːs/ - cháu gái (con anh chị em)
Husband /ˈ.bənd/ - chồng
Son // - con trai
Uncle /ˈ.kļ/ - chú, bác trai, cậu
Sister-in-law /ˈ.tə.. - chị, em dâu, chị, em vợ
Cousin /ˈ.ən/ - anh, em họ (con bác, chú, cô
Daughter /ˈtə - con gái
Aunt /ɑːnt/ - bác gái, cô, dì, thím...
Brother-in-law /ˈ.ə.. - anh/em rể, anh/em vợ
Brother /ˈ.ə - anh/em trai
Sister /ˈ.tə - chị/em gái
1. face // - khuôn mặt
11. back /bæk/ - lưng
2. mouth // - miệng
12. chest // - ngực
3. chin // - cằm
13. waist // - thắt lưng/ eo
4. neck /nek/ - cổ
14. abdomen /ˈæb.də.mən/ - bụng
5. shoulder /ˈ.də- vai
15. buttocks // - mông
6. arm /ɑːm/ - cánh tay
16. hip // - hông
7. upper arm /ˈ.əʳ ɑːm/ - cánh tay trên
17. leg /leg/ - phần chân
8. elbow /ˈel./ - khuỷu tay
18. thigh // - bắp đùi
9. forearm /ˈːm/ - cẳng tay
19. knee /niː/ - đầu gối
10. armpit /ˈɑːm./ - nách
20. calf /ːf/ - bắp chân
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Nguyễn Thi Nguyên
Dung lượng: |
Lượt tài: 0
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)