CÁC LOẠI TRÁI CÂY
Chia sẻ bởi Lê Dương |
Ngày 11/10/2018 |
29
Chia sẻ tài liệu: CÁC LOẠI TRÁI CÂY thuộc Tư liệu tham khảo
Nội dung tài liệu:
CÁC LOẠI TRÁI CÂY
- Rambutan /ræm`bu:tən/ danh từ quả chôm chôm
- water-melon /:tə,melən/ danh từ quả dưa hấu
- pomelo // danh từ quả bưởi số nhiều pomelos //
- mangosteen /:n/ danh từ cây măng cụt / quả măng cụt
- mango // danh từ quả xoài / (thực vật học) cây xoài số nhiều mangoes
//, mangos //
- grape /greip/ danh từ quả nho
▫ a bunch of grapes chùm nho
- (như) grape-shot
- (thú y học) bệnh sưng chùm nho ((từ cổ,nghĩa cổ) chân, ngựa, lừa)
• sour grapes; the grapes are sour
- nho xanh chẳng đáng miệng người phong lưu
- cucumber /`kju:kəmbə/ danh từ (thực vật học) cây dưa chuột / quả dưa chuột
- Cassaba melon /:bə melən/ danh từ dưa gang
- Rambutan /ræm`bu:tən/ danh từ quả chôm chôm
- water-melon /:tə,melən/ danh từ quả dưa hấu
- pomelo // danh từ quả bưởi số nhiều pomelos //
- mangosteen /:n/ danh từ cây măng cụt / quả măng cụt
- mango // danh từ quả xoài / (thực vật học) cây xoài số nhiều mangoes
//, mangos //
- grape /greip/ danh từ quả nho
▫ a bunch of grapes chùm nho
- (như) grape-shot
- (thú y học) bệnh sưng chùm nho ((từ cổ,nghĩa cổ) chân, ngựa, lừa)
• sour grapes; the grapes are sour
- nho xanh chẳng đáng miệng người phong lưu
- cucumber /`kju:kəmbə/ danh từ (thực vật học) cây dưa chuột / quả dưa chuột
- Cassaba melon /:bə melən/ danh từ dưa gang
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Lê Dương
Dung lượng: 21,50KB|
Lượt tài: 0
Loại file: doc
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)