Các động từ bất quy tắc và quy tắc lớp 7

Chia sẻ bởi Thùy Linh | Ngày 18/10/2018 | 33

Chia sẻ tài liệu: Các động từ bất quy tắc và quy tắc lớp 7 thuộc Tiếng Anh 7

Nội dung tài liệu:

NHỮNG ĐỘNG TỪ BẤT QUY TẮC – CÓ QUY TẮC LỚP 7

I-ĐỘNG TỪ BẤT QUY TẮC: (Irregular verbs)
Infinitive verb
(động từ nguyên thể)
Past
(quá khứ)
Meaning
(nghĩa tiếng Việt)

Be
was/were
Là, thì, ở …

Become
became
Trở nên

Begin
began
Bắt đầu

Break
broke
Làm gãy, làm bể

Bring
brought
Mang

Build
built
Xây dựng

Blow
blew
thổi

Buy
bought
Mua

Catch
caught
Bắt giữ, tóm lấy

Choose
chose
Chọn lựa

Come
came
Đến

Cut
cut
Cắt

Do
did
Làm

Drink
drank
Uống

Eat
ate
Ăn

Fall
fell
Té ngã, trượt

Feel
felt
Cảm thấy

Find
found
Tìm kiếm

Forget
forgot
quên

Fly
flew
Bay

Get
got
Được, có được

Give
gave
Cho, tặng

Go
went
Đi

Grow
grew
Phát triển, gia tăng

Have
had
Có

Hear
heard
Nghe thấy

Hit
hit
Đánh

Hold
held
Cầm, nắm, giữ

Hurt
hurt
Làm đau

Keep
kept
Giữ lấy

Know
knew
Biết

Lead
led
Lãnh đạo

Leave
left
Rời khỏi

Lay
laid
Để, đặt

Lend
Lent
Cho mượn, cho vay

Lie
Lay
Nằm

Lose
lost
Mất

Make
made
Làm ra

Infinitive verb
(động từ nguyên thể)
Past
(quá khứ)
Meaning
(nghĩa tiếng Việt)

Mean
meant
Nghĩa là

Meet
met
Gặp gỡ

Pay
paid
Trả tiền

put
put
Đặt, để

Read
read
Đọc

Ride
rode
Lái, cưỡi

Ring
rang
Reo

Rise
rose
Mọc

Run
ran
Chạy

Sew
sew
May vá

Say
Said
Nói

See
saw
Thấy

Sell
sold
Bán

Send
sent
Gởi

Set
set
Đặt, thiết lập

Shine
shone
Chiếu sáng

Shoot
shot
Bắn, đá (bóng)

Shut
shut
Đóng lại

Sing
sang
Hát

Sit
sat
Ngồi

Sleep
slept
Ngủ

Speak
spoke
Nói (tiếng Anh)

Spend
spent
Trãi qua

Stand
stood
Đứng

Steal
stole
Ăn cắp

Sweep
swept
Quét (nhà)

Take
took
Dẫn, dắt

Teach
taught
Dạy học

Tell
told
Kể, bảo

Think
thought
Suy nghĩ

Throw
threw
Quăng, ném

Understand
understood
Hiểu

Write
wrote
Viết

Wear
wore
Mặc, đội


II-ĐỘNG TỪ CÓ QUY TẮC: (Regular verbs)
Infinitive verb
(động từ nguyên thể)
Past participle (V_ed)
(quá khứ phân từ)
Meaning
(nghĩa tiếng Việt)

Fit
fitted
Vừa vặn

Play
played
Chơi

Stop
stopped
Dừng lại

Study
studied
Học

Stay
stayed
Ở

Try
tried
Thử (quần, áo), cố gắng

Plant
planted
Trồng

Plan
planned
Lập kế hoạch

Omit
omitted
Bỏ sót, bỏ qua

Permit
permitted
Cho phép

Visit
visited
Viếng thăm

Open
opened
Mở (sách, cửa)

Obey
obeyed
Vâng lời


* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Thùy Linh
Dung lượng: | Lượt tài: 0
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)