Các đề thi toán cơ bản học kì 1 -lớp 1
Chia sẻ bởi Lê Thị Hồng Mỵ |
Ngày 08/10/2018 |
47
Chia sẻ tài liệu: các đề thi toán cơ bản học kì 1 -lớp 1 thuộc Toán học 1
Nội dung tài liệu:
ĐỀ SỐ 1
10
5
1/ a. Viết số thích hợp vào ô trống:
1
8
b) Cách đọc số: 6: …….. 8: ……… 10: ……… 7: ………..
2. Tính:
+
6
2 +
3
5 -
8
3
6 + 1 + 1 = ……. 5 + 1 + 2 = …… 4 + 3 + 1 = …..
……. ……. …….. 8 – 4 – 3 = …….. 8 – 2 – 2 = …… 8 – 6 – 1 = ……
3. Viết các số : 5, 3, 8, 1, 0, 10
a/ Theo thứ tự từ bé đến lớn : …………………………………
b/ Theo thứ tự từ lớn đến bé : …………………………………
4 . Số 5 . Hình
4 + = 9 + 5 = 10
9 – = 3 8 – = 3
Hình …….. Hình ……. Hình ……….
6. Điền dấu ( > , < , = ) thích hợp vào chỗ chấm
6 + 1 …. 8 3 + 5 …. 7 2 + 6 …. 8
3 + 4 …. 6 4 + 4 …. 8 8 – 2 …. 7
8 – 5 …. 6 7 + 1 …. 7 8 – 3 …. 6
7 / Viết phép tính thích hợp:
?
8 / Điền số thích hợp vào chỗ chấm;
-…….. hình tròn
-…….. hình vuông
ĐỀ SỐ 2
1/ Viết
a/ Các số từ 0 đến 9 : …………………………………………………………………….
b/ Theo mẫu:
5 ………….. ……….. ….. ………
c/ Các đọc số
5: năm 9: ……. 3: ……… 4: ……
2/ Tính:
−
6
4 +
2
7 7
6
2 + 7 = …… 4 + 5 = …….. 9 – 1 – 7 = ……..
…….. …….. ……..
3 / Viết các số : 2 , 4 , 9 , 1 , 0 , 10 , 7
a) Theo thứ tự từ bé đến lớn: ………………………………………….
b) Theo thứ tự từ lớn đến bé: ………………………………………….
4/ Hình
Có 2 hình …………
Có 6 hình …………
Có 3 hình …………
5/ Số 6 / Điền dấu > , < , = 7 / Điền số và dấu thích hợp:
=
4
9 – = 2 7 + 2 10
=
4
0 + = 10 2 + 8 9 + 1
4 + = 5 7 10 – 4
8/ Viết phép tính thích hợp
Có : 10 cái bánh
Ăn : 3 cái bánh
Còn : ….. cái bánh
ĐỀ SỐ 3
1/ Viết các số từ 0 đến 10:
Viết các số từ 10 đến 0
2/ Tính
+
7
3 −
8
4 −
10
6
4 + 2 + 3 = 2 + 5 + 2 =
……. ……. ……. 9 – 5 = 9 – 6 – 2 =
3 / Viết các số : 4 , 9 , 5, 10 , 3
a) Theo thứ tự từ bé đến lớn: ………………………………………….
b) Theo thứ tự từ lớn đến bé: ………………………………………….
4/ Có 7 hình ……………………
Có 8 hình ……………………
9
8
7
6
5
4
3
2
5 / Số
6. Điền dấu ( > , < , = ) thích hợp vào chỗ chấm
5 + 2 …… 6 3+ 4 …… 7 7 – 5 ……. 4 7 – 1 ….. 6
7/ Viết phép tính thích hợp
Minh có : 7 cây bút
Hạnh có : 3 cây bút
Cả hai bạn có : …… cây bút
8 / Điền số và dấu thích hợp để được phép tính đúng
=
9
=
9
ĐỀ SỐ 4
1/ a . Viết số
b. Số …. + 4 = 7 6 + …. = 7 7 - …. = 5 6 – …. =
7 – …. = 2 4 + …. = 7 1 + …. = 7 5 + …. = 10
2/ Tính
+
4
4 +
7
1 −
8
1 −
8
2
9 – 5 + 6 = …. 5 + 5 – 6 = …..
……. ……. ……. …….. 5 + 4
10
5
1/ a. Viết số thích hợp vào ô trống:
1
8
b) Cách đọc số: 6: …….. 8: ……… 10: ……… 7: ………..
2. Tính:
+
6
2 +
3
5 -
8
3
6 + 1 + 1 = ……. 5 + 1 + 2 = …… 4 + 3 + 1 = …..
……. ……. …….. 8 – 4 – 3 = …….. 8 – 2 – 2 = …… 8 – 6 – 1 = ……
3. Viết các số : 5, 3, 8, 1, 0, 10
a/ Theo thứ tự từ bé đến lớn : …………………………………
b/ Theo thứ tự từ lớn đến bé : …………………………………
4 . Số 5 . Hình
4 + = 9 + 5 = 10
9 – = 3 8 – = 3
Hình …….. Hình ……. Hình ……….
6. Điền dấu ( > , < , = ) thích hợp vào chỗ chấm
6 + 1 …. 8 3 + 5 …. 7 2 + 6 …. 8
3 + 4 …. 6 4 + 4 …. 8 8 – 2 …. 7
8 – 5 …. 6 7 + 1 …. 7 8 – 3 …. 6
7 / Viết phép tính thích hợp:
?
8 / Điền số thích hợp vào chỗ chấm;
-…….. hình tròn
-…….. hình vuông
ĐỀ SỐ 2
1/ Viết
a/ Các số từ 0 đến 9 : …………………………………………………………………….
b/ Theo mẫu:
5 ………….. ……….. ….. ………
c/ Các đọc số
5: năm 9: ……. 3: ……… 4: ……
2/ Tính:
−
6
4 +
2
7 7
6
2 + 7 = …… 4 + 5 = …….. 9 – 1 – 7 = ……..
…….. …….. ……..
3 / Viết các số : 2 , 4 , 9 , 1 , 0 , 10 , 7
a) Theo thứ tự từ bé đến lớn: ………………………………………….
b) Theo thứ tự từ lớn đến bé: ………………………………………….
4/ Hình
Có 2 hình …………
Có 6 hình …………
Có 3 hình …………
5/ Số 6 / Điền dấu > , < , = 7 / Điền số và dấu thích hợp:
=
4
9 – = 2 7 + 2 10
=
4
0 + = 10 2 + 8 9 + 1
4 + = 5 7 10 – 4
8/ Viết phép tính thích hợp
Có : 10 cái bánh
Ăn : 3 cái bánh
Còn : ….. cái bánh
ĐỀ SỐ 3
1/ Viết các số từ 0 đến 10:
Viết các số từ 10 đến 0
2/ Tính
+
7
3 −
8
4 −
10
6
4 + 2 + 3 = 2 + 5 + 2 =
……. ……. ……. 9 – 5 = 9 – 6 – 2 =
3 / Viết các số : 4 , 9 , 5, 10 , 3
a) Theo thứ tự từ bé đến lớn: ………………………………………….
b) Theo thứ tự từ lớn đến bé: ………………………………………….
4/ Có 7 hình ……………………
Có 8 hình ……………………
9
8
7
6
5
4
3
2
5 / Số
6. Điền dấu ( > , < , = ) thích hợp vào chỗ chấm
5 + 2 …… 6 3+ 4 …… 7 7 – 5 ……. 4 7 – 1 ….. 6
7/ Viết phép tính thích hợp
Minh có : 7 cây bút
Hạnh có : 3 cây bút
Cả hai bạn có : …… cây bút
8 / Điền số và dấu thích hợp để được phép tính đúng
=
9
=
9
ĐỀ SỐ 4
1/ a . Viết số
b. Số …. + 4 = 7 6 + …. = 7 7 - …. = 5 6 – …. =
7 – …. = 2 4 + …. = 7 1 + …. = 7 5 + …. = 10
2/ Tính
+
4
4 +
7
1 −
8
1 −
8
2
9 – 5 + 6 = …. 5 + 5 – 6 = …..
……. ……. ……. …….. 5 + 4
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Lê Thị Hồng Mỵ
Dung lượng: 3,36MB|
Lượt tài: 0
Loại file: docx
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)