Các đề luyện thi
Chia sẻ bởi VI VAN DUNG |
Ngày 18/10/2018 |
66
Chia sẻ tài liệu: Các đề luyện thi thuộc Tiếng Anh 9
Nội dung tài liệu:
UNIT 1: A VISIT FROM A PEN PAL
VOCABULARY
1. Getting started
- Foreign (adj):
thuộc nước ngoài
- Pen pal (n)
bạn qua thư
2. Listen and read
- correspond (v):
- modern (adj):
- impress (v):
- beauty (n):
- friendliness (n):
- Mausoleum (n):
- museum (n):
- temple (n):
- Temple of Literature (n):
- park (n):
- lake (n):
- mosque (n):
- Primary school (n):
trao đổi thư từ
hiện đại
ấn tượng
cảnh đẹp, vẻ đẹp
sự thân thiện
lăng
viện bảo tàng
đền, điện
Văn Miếu
công viên
hồ
nhà thờ Hồi giáo
trường tiểu học
- peaceful (adj):
- atmosphere (n):
- pray (v):
- vacation (n):
- at the end of …
- abroad (adv):
- depend on (v):
- keep in touch (v):
- be different from:
- area (n):
- recreation (n):
- worship (n):
- all the above:
yên bình, yên tĩnh
không khí
cầu nguyện
kỳ nghỉ
vào cuối …
ở hoặc ra nước ngoài
phụ thuộc vào
giữ liên lạc
khác với
diện tích, khu vực
sự giải trí, tiêu khiển
sự thờ phụng, tôn kính
tất cả những điều nói trên
3. Speak
- Introduce (v):
- interesting (adj):
- capital (n):
- industrial (adj):
giới thiệu
hấp dẫn, thú vị
thủ đô
thuộc công nghiệp
- quiet (adj):
- church (n):
- especially (adv):
yên tĩnh
nhà thờ
đặc biệt là
4. Listen
- restaurant (n):
- downtown (n):
- go through (v):
- catch (v):
- close to (adj):
nhà hàng
khu phố chính
đi qua
bắt, bắt kịp
gần với
- pond (n):
- park-keeper (n):
- sign (n):
- Mexico → Mexican:
- exactly (adv):
hồ, ao
người trông công viên
ký hiệu, bảng hiệu
chính xác
5. Read
ệộốĐ
- religion (n):
tôn giáo
- in addition:
ngoài ra
- be divided into:
- region (n):
- separate (v):
- comprise (v):
- tropical (adj):
- climate (n):
- unit of currency (n):
- consist of (v):
- population (n):
- Islam (n):
- official (adj):
được chia thành
khu vực, miền
tách rời ra, phân ra
bao gồm
nhiệt đới
khí hậu
đơn vị tiền tệ
gồm có
dân số
Đạo Hồi
chính thức
- Buddhism (n):
- Hinduism (n):
- national language (n):
- simply (adv):
- widely (adv):
- instruction (n):
- primary language (n):
- secondary school (n):
- compulsory (adj):
- second language (n):
Đạo Phật
Đạo Ấn, Ấn Độ giáo
quốc ngữ
một cách đơn giản
một cách rộng rãi
sự hướng dẫn
ngôn ngữ chính
trường trung học cơ sỏ
bắt buộc
ngôn ngữ thứ hai
6. Write
- outline (n):
đề cương, dàn bài
- mention (v):
đề cập, nhắc đến
Language focus
- Ghost (n):
- monster (n):
- concert (n):
- camp (n):
- play (n):
- farewell party (n):
ma
quái vật
buổi hòa nhạc
buổi cắm trại
vở kịch
tiệc chia tay
- go shopping (v):
- make a cake (v):
- hang (v):
- swimming pool (n):
- soccer match (n):
- hometown (n):
đi mua sắm
làm bánh
treo
hồ bơi
trận bóng đá
quê nhà
- Youth and Young Pioneer Associations:
Đội Thiếu niên Tiền phong
- badly (adv):
xấu, tồi tệ
WISH SENTENCES (CÂU ƯỚC)
Điều ước không có thật ở hiện tại
EX:
She is not tall. ( she wishes she were tall.
I don’t know his telephone number. ( I wish I knew his telephone number.
VOCABULARY
1. Getting started
- Foreign (adj):
thuộc nước ngoài
- Pen pal (n)
bạn qua thư
2. Listen and read
- correspond (v):
- modern (adj):
- impress (v):
- beauty (n):
- friendliness (n):
- Mausoleum (n):
- museum (n):
- temple (n):
- Temple of Literature (n):
- park (n):
- lake (n):
- mosque (n):
- Primary school (n):
trao đổi thư từ
hiện đại
ấn tượng
cảnh đẹp, vẻ đẹp
sự thân thiện
lăng
viện bảo tàng
đền, điện
Văn Miếu
công viên
hồ
nhà thờ Hồi giáo
trường tiểu học
- peaceful (adj):
- atmosphere (n):
- pray (v):
- vacation (n):
- at the end of …
- abroad (adv):
- depend on (v):
- keep in touch (v):
- be different from:
- area (n):
- recreation (n):
- worship (n):
- all the above:
yên bình, yên tĩnh
không khí
cầu nguyện
kỳ nghỉ
vào cuối …
ở hoặc ra nước ngoài
phụ thuộc vào
giữ liên lạc
khác với
diện tích, khu vực
sự giải trí, tiêu khiển
sự thờ phụng, tôn kính
tất cả những điều nói trên
3. Speak
- Introduce (v):
- interesting (adj):
- capital (n):
- industrial (adj):
giới thiệu
hấp dẫn, thú vị
thủ đô
thuộc công nghiệp
- quiet (adj):
- church (n):
- especially (adv):
yên tĩnh
nhà thờ
đặc biệt là
4. Listen
- restaurant (n):
- downtown (n):
- go through (v):
- catch (v):
- close to (adj):
nhà hàng
khu phố chính
đi qua
bắt, bắt kịp
gần với
- pond (n):
- park-keeper (n):
- sign (n):
- Mexico → Mexican:
- exactly (adv):
hồ, ao
người trông công viên
ký hiệu, bảng hiệu
chính xác
5. Read
ệộốĐ
- religion (n):
tôn giáo
- in addition:
ngoài ra
- be divided into:
- region (n):
- separate (v):
- comprise (v):
- tropical (adj):
- climate (n):
- unit of currency (n):
- consist of (v):
- population (n):
- Islam (n):
- official (adj):
được chia thành
khu vực, miền
tách rời ra, phân ra
bao gồm
nhiệt đới
khí hậu
đơn vị tiền tệ
gồm có
dân số
Đạo Hồi
chính thức
- Buddhism (n):
- Hinduism (n):
- national language (n):
- simply (adv):
- widely (adv):
- instruction (n):
- primary language (n):
- secondary school (n):
- compulsory (adj):
- second language (n):
Đạo Phật
Đạo Ấn, Ấn Độ giáo
quốc ngữ
một cách đơn giản
một cách rộng rãi
sự hướng dẫn
ngôn ngữ chính
trường trung học cơ sỏ
bắt buộc
ngôn ngữ thứ hai
6. Write
- outline (n):
đề cương, dàn bài
- mention (v):
đề cập, nhắc đến
Language focus
- Ghost (n):
- monster (n):
- concert (n):
- camp (n):
- play (n):
- farewell party (n):
ma
quái vật
buổi hòa nhạc
buổi cắm trại
vở kịch
tiệc chia tay
- go shopping (v):
- make a cake (v):
- hang (v):
- swimming pool (n):
- soccer match (n):
- hometown (n):
đi mua sắm
làm bánh
treo
hồ bơi
trận bóng đá
quê nhà
- Youth and Young Pioneer Associations:
Đội Thiếu niên Tiền phong
- badly (adv):
xấu, tồi tệ
WISH SENTENCES (CÂU ƯỚC)
Điều ước không có thật ở hiện tại
EX:
She is not tall. ( she wishes she were tall.
I don’t know his telephone number. ( I wish I knew his telephone number.
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: VI VAN DUNG
Dung lượng: |
Lượt tài: 0
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)