Cac cau truc thuong gap

Chia sẻ bởi Nguyễn Thị Kiều Oanh | Ngày 26/04/2019 | 84

Chia sẻ tài liệu: cac cau truc thuong gap thuộc Tiếng Anh 11

Nội dung tài liệu:

Các cấu trúc câu thường dùng ở bậc phổ thông
Adjectives with prepositions

- Be afraid of s.th . doing s.th
- Be tired of s.th/doing s.th
- Be keen on s.th/ doing s.th
- Be interested in s.th/ doing s.th
- Be kind of s/b
- Be different from sb/ s.th
- Be bad/ good at s.th/ doing s.th
- Be disappointed with s.th/s.b
- Be annoyed with s.b/ s.th
- Be/ Get worried about s.b/ s.th
- Be polite to s.b
- Be surprised at s.b/ s.th
- Be proud of s.b/ s.th
- Be fond of s.b/ s.th
- Be satisfied with s.b/ s.th
- Be wrong with s.b/ s.th
- Be familiar with s.b/ s.th/ doing s.th
- Be fed up with s.b/ s.th/ doing s.th
- Be about to do s.th
- Be aware of s.th (problem)
- Be full of s.th
- Be bored with s.b/ s.th
- Be successful in s.th/ doing s.th
- Be famous for s.th/ doing s.th
- Sợ, lo ngại. e ngại
- Mệt mỏi
- Say mê
- Quan tâm, yêu thích, thích thú
- Tốt bụng, tử tế
- Khác với
- Dốt/giỏi
- Thất vọng với
- Bực bội, tức giận
- Lo lắng
- Lịch sự
- Ngạc nhiên về…
- Tự hào về
- Thích thú (như điên), say mê
- Thoả mãn với…… - Sai, không đúng với
- Quen với……..
- Chán ngấy……
- Chuẩn bị, sắp sửa……
- Nhận ra……
- Đầy, tràn ngập…
- Buồn, chán với…
- Thành công trong…
- Nổi tiếng …

Verbs with prepositions

- Depend on s.th/ s.b
- Insist on doing s.th
- Laugh at s.b/ s.th
- Look for s.b/ s.th
after s.b/ s.th
- Succeed in s.th/ doing s.th
- Consist of s.th
- Suffer from s.th
- Belong to s.b
- Wait for s.b/ s.th
- Apologize for s.th
- Recover from s.th
- Believe in s.b/ s.th
- Live on s.b/ s.th
- Concentrate on s.th/ doing s.th
- Object to s.b/ doing s.th
- Accuse s.b of s.th / doing s.th
- Remind s.b of doing s.th/ to do s.th
- Prevent s.b from s.th/ doing s.th
- Fall in love with s.b
- Cope with s.b/ s.th
- Face with s.b/ s.th
- Fight against s.b/ s.th
- Ask s.b for s.th
- Dream about s.b/ s.th
- Agree with s.b
- Complain about s.th/ s.b
- Base on s.th
- Take care of s.th/ s.b
- Feel sorry for s.b
- Phụ thuộc, lệ thuộc…
- Khẩn cầu, nài nỉ……
- Cười nhạo…
- Tìm kiếm…
Chăm sóc……
- Thành công ……
- Bao gồm……….
- Chịu đựng từ…
- Thuộc về…
- Đợi……
- Xin lỗi………
- Bao bọc, bao phủ……
- Tin tưởng vào……
- Sống nhờ, sống dựa vào…
- Tập trung……
- Kết tội……
- Buộc tội……
- Nhắc nhở ai……
- Ngăn chặn ai……
- Yêu……
- Đối đầu, đương đầu với…
- Đối mặt với……
- Chống, đánh lại……..
- Hỏi xin ai……
- Mơ, mơ ước về……
- Đồng ý với……
- Phàn nàn về…..
- Dựa vào……
- Chăm sóc……
- Cảm thấy thương hại……

Other structures

- Expect s.b to do s.th
- Regret (not) doing s.th
- Refuse doing s.th
- Used to do s.th
- Be / Get used to doing s.th
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Nguyễn Thị Kiều Oanh
Dung lượng: | Lượt tài: 0
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)