Các bộ phận cơ thể

Chia sẻ bởi Lê Viết Phương | Ngày 11/10/2018 | 22

Chia sẻ tài liệu: Các bộ phận cơ thể thuộc Tư liệu tham khảo

Nội dung tài liệu:

Cơ Thể Con Người
The Body - Thân mình 1. face /feɪs/ - khuôn mặt 2. mouth /maʊθ/ - miệng 3. chin /tʃɪn/ - cằm 4. neck /nek/ - cổ 5. shoulder /ˈʃəʊl.dəʳ/ - vai 6. arm /ɑːm/ - cánh tay 7. upper arm /ˈʌp.əʳ ɑːm/ - cánh tay trên 8. elbow /ˈel.bəʊ/ - khuỷu tay 9. forearm /ˈfɔː.rɑːm/ - cẳng tay 10. armpit /ˈɑːm.pɪt/ - nách 11. back /bæk/ - lưng 12. chest /tʃest/ - ngực 13. waist /weɪst/ - thắt lưng/ eo 14. abdomen /ˈæb.də.mən/ - bụng 15. buttocks /`bʌtək/ - mông 16. hip /hɪp/ - hông 17. leg /leg/ - phần chân 18. thigh /θaɪ/ - bắp đùi 19. knee /niː/ - đầu gối 20. calf /kɑːf/ - bắp chân The Hand - Tay 21.wrist /rɪst/ - cổ tay
24. thumb /θʌm/ - ngón tay cái
27. ring finger /rɪŋ ˈfɪŋ.gəʳ/ - ngón đeo nhẫn
22.knuckle /ˈnʌk.ļ/ - khớp đốt ngón tay
25. index finger /ˈɪn.deks ˈfɪŋ.gəʳ/ - ngón trỏ
28. little finger /ˈlɪt.ļ ˈfɪŋ.gəʳ/ - ngón út
23.fingernail /ˈfɪŋ.gə.neɪl/ - móng tay
26. middle finger /ˈmɪd.ļˈ fɪŋ.gəʳ/ - ngón giữa
29. palm /pɑːm/ - lòng bàn tay
The Eye - Mắt 30. eyebrow /ˈaɪ.braʊ/ - lông mày 31. eyelid /ˈaɪ.lɪd/ - mi mắt 32. eyelashes /ˈaɪ.læʃis/ - lông mi 33. iris /ˈaɪ.rɪs/ - mống mắt 34. pupil /ˈpjuː.pəl/ - con ngươi The Head - Đầu 35. hair /heəʳ/ - tóc 36. part /pɑːt/ - ngôi rẽ 37. forehead /ˈfɒr.ɪd/ - trán 38. sideburns /ˈsaɪd.bɜːnz/ - tóc mai dài 39. ear /ɪəʳ/ - tai 40. cheek /tʃiːk/ - má 41. nose /nəʊz/ - mũi 42. nostril /ˈnɒs.trəl/ - lỗ mũi 43. jaw /dʒɔː/ - hàm, quai hàm 44. beard /bɪəd/ - râu 45. mustache /mʊˈstɑːʃ/ - ria mép 46. tooth /tuːθ/ - răng 47. tongue /tʌŋ/ - llươ5. hair /heəʳ/ - tóc 48. part /pɑːt/ - ngôi rẽ 49. forehead /ˈfɒr.ɪd/ - trán 50. sideburns /ˈsaɪd.bɜːnz/ - tóc mai dài 51. ear /ɪəʳ/ - tai 52. cheek /tʃiːk/ - má 53. nose /nəʊz/ - mũi 54. nostril /ˈnɒs.trəl/ - lỗ mũi 55. jaw /dʒɔː/ - hàm, quai hàm 56. beard /bɪəd/ - râu 57. mustache /mʊˈstɑːʃ/ - ria mép 58. tooth /tuːθ/ - răng 59. tongue /tʌŋ/ - lưỡi 60. lip /lɪp/ - môi The Foot - Chân ankle /ˈæŋ.kļ/ - mắt cá chân heel /hɪəl/ - gót chân instep /ˈɪn.step/ - mu bàn chân ball /bɔːl/ - xương khớp ngón chân big toe /bɪg təʊ/ - ngón cái toe /təʊ/ - ngón chân little toe /ˈlɪt.ļ təʊ/ - ngón út toenail /ˈtəʊ.neɪl/ - móng chân The Internal Organs - Các bộ phận bên trong brain /breɪn/ - não spinal cord /spaɪn kɔːd/ - dây thần kinh throat /θrəʊt/ - họng, cuống họng windpipe /ˈwɪnd.paɪp/ - khí quản esophagus /ɪˈsɒf.ə.gəs/ - thực quản muscle /ˈmʌs.ļ/ - bắp thịt, cơ lung /lʌŋ/ - phổi heart /hɑːt/ - tim liver /ˈlɪv.əʳ/ - gan stomach /ˈstʌm.ək/ - dạ dày intestines /ɪnˈtes.tɪns/ - ruột vein /veɪn/ - tĩnh mạch artery /ˈɑː.tər.i/ - động mạch kidney /ˈkɪd.ni/ - cật pancreas /ˈpæŋ.kri.əs/ - tụy, tuyến tụy bladder /ˈ
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Lê Viết Phương
Dung lượng: 18,14KB| Lượt tài: 0
Loại file: docx
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)