Các bài Luyện tập

Chia sẻ bởi Nguyễn Mạnh Trường | Ngày 08/05/2019 | 72

Chia sẻ tài liệu: Các bài Luyện tập thuộc Đại số 10

Nội dung tài liệu:

Kính chào các thầy cô giáo và các em học sinh về dự giờ dạy tốt
Bài tập phương trình quy về bậc nhất, phương trình bậc hai
Bài dạy
Giáo viên: Nguyễn Thanh Tùng
Trường thpt tô hiệu
Em hãy nêu công thức nghiệm của phương trình bậc nhất và phương trình bậc hai ?
Phương trình chứa ẩn ở mẫu
Phương trình bậc cao
Phương trình chứa ẩn trong dấu giá trị tuyệt đối
Phương trình chứa ẩn trong dấu căn
Nêu một số dạng phương trình quy về phương trình bậc nhất và phương trình bậc hai ?
Bài 1: Giải các phương trình
Chọn đáp án đúng
Câu 1: Nghiệm của phương trình là:
Câu 2: Tập nghiệm của phương trình 5x4 - 11x2 - 16 = 0 là:
Câu 3: Số nghiệm thực của phương trình 5x4 + 24x2 - 77 = 0 là:
Câu 1: Nghiệm của phương trình là:
Giải thích
Chọn đáp án đúng
Giải thích
Chọn đáp án đúng
Câu 2: Tập nghiệm của phương trình 5x4 - 11x2 - 16 = 0 là:
Chọn đáp án đúng
Câu 3: Số nghiệm thực của phương trình 5x4 + 24x2 - 77 = 0 là:
Bài 2: Giải các phương trình
Bài 3: Giải các phương trình
Chú ý:
hoặc
......
Bài 4: Giải phương trình
( Trích đề thi ĐHQG năm 2001)
Bài 4: Giải phương trình
Giải:
Điều kiện:
Vậy phương trình đã cho có nghiệm x = 1/ 2
Dấu " = " xảy ra khi x = 1/ 2
TRắc nghiệm
3
8
4
7
2
1
5
6
Câu hỏi
Đội 1
Đội 2
1
2
3
4
5
6
7
8
1
2
3
4
5
6
7
8
Chọn đáp án đúng
Phương trình x2 - 5x + 6 = 0 có tập nghiệm
Chọn lại
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Chọn đáp án đúng
Phương trình x4 - 3x2 + 2 = 0 có tập nghiệm
Chọn lại
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Chọn mệnh đề sai ?
a) Pt x2 -(2m+1)x + 2m = 0 luôn có nghiệm bằng 1
d) Pt ax + b = 0 có duy nhất một nghiệm.
c) Pt ax2+ bx+ c= 0 có 2 nghiệm trái dấu khi ac < 0
b) Pt x2 + 1 = 0 vô nghiệm thực
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
a) 0
c) 2
b) 1
d) vô số nghiệm
Chọn đáp án đúng
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Chọn đáp án đúng
a) x = 1
b) x = 1, x = - 1
c) x = - 1
d) vô nghiệm
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
a) x = 1
c) x = 2
b) x = -1
d) x = -2
Chọn đáp án đúng
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
a) x = 0, x = - 2
c) x = - 2
b) x = 0
d) x = 0, x = 2
Chọn đáp án đúng
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
a)
c)
b)
d)
Chọn đáp án đúng
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Xin chúc Mừng đội 1
Xin chúc Mừng đội 2
Xin chúc Mừng cả hai đội
Xin chân thành cảm ơn các thày cô giáo và các em học sinh !
Giờ học đã kết thúc
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Nguyễn Mạnh Trường
Dung lượng: | Lượt tài: 1
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)