C«ng khai theo Thông tư 09
Chia sẻ bởi Nguyễn Văn Lượng |
Ngày 05/10/2018 |
67
Chia sẻ tài liệu: C«ng khai theo Thông tư 09 thuộc Bài giảng khác
Nội dung tài liệu:
Biểu mẫu 09
(Kèm theo Thông tư số 09/2009/TT-BGDĐT ngày 07 tháng 5 năm 2009 của Bộ GD&ĐT
(Tên cơ quan quản lý cấp trên trực tiếp)
(Tên cơ sở giáo dục)
THÔNG B¸O
"Công khai thông tin chất lượng giáo dục phổ thông, năm học ....."
STT Nội dung Tổng số Chia ra theo khối lớp
Lớp… Lớp… Lớp… Lớp…
I Số học sinh chia theo hạnh kiểm
1 Tốt
(tỷ lệ so với tổng số)
2 Khá
(tỷ lệ so với tổng số)
3 Trung bình
(tỷ lệ so với tổng số)
4 Yếu
(tỷ lệ so với tổng số)
II Số học sinh chia theo học lực
1 Giỏi
(tỷ lệ so với tổng số)
2 Khá
(tỷ lệ so với tổng số)
3 Trung bình
(tỷ lệ so với tổng số)
4 Yếu
(tỷ lệ so với tổng số)
5 Kém
(tỷ lệ so với tổng số)
III Tổng hợp kết quả cuối năm
1 Lên lớp
(tỷ lệ so với tổng số)
a Học sinh giỏi
(tỷ lệ so với tổng số)
b Học sinh tiên tiến
(tỷ lệ so với tổng số)
2 Thi lại
(tỷ lệ so với tổng số)
3 Lưu ban
(tỷ lệ so với tổng số)
4 Chuyển trường đến/đi
(tỷ lệ so với tổng số)
5 Bị đuổi học
(tỷ lệ so với tổng số)
6 Bỏ học (qua kỳ nghỉ hè năm trước và trong năm học)
(tỷ lệ so với tổng số)
IV Số học sinh đạt giải các kỳ thi học sinh giỏi
1 Cấp tỉnh/thành phố
2 "Quốc gia, khu vực một số nước, quốc tế"
V Số học sinh dự xét hoặc dự thi tốt nghiệp
VI Số học sinh được công nhận tốt nghiệp
1 Giỏi
(tỷ lệ so với tổng số)
2 Khá
(tỷ lệ so với tổng số)
3 Trung bình
(tỷ lệ so với tổng số)
VII "Số học sinh thi đỗ đại học, cao đẳng công lập "
(tỷ lệ so với tổng số)
VIII "Số học sinh thi đỗ đại học, cao đẳng ngoài công lập "
(tỷ lệ so với tổng số)
IX Số học sinh nam/số học sinh nữ
X Số học sinh dân tộc thiểu số
"....., ngày......tháng......năm...... "
Thủ trưởng đơn vị
(Ký tên và đóng dấu)
(Kèm theo Thông tư số 09/2009/TT-BGDĐT ngày 07 tháng 5 năm 2009 của Bộ GD&ĐT
(Tên cơ quan quản lý cấp trên trực tiếp)
(Tên cơ sở giáo dục)
THÔNG B¸O
"Công khai thông tin chất lượng giáo dục phổ thông, năm học ....."
STT Nội dung Tổng số Chia ra theo khối lớp
Lớp… Lớp… Lớp… Lớp…
I Số học sinh chia theo hạnh kiểm
1 Tốt
(tỷ lệ so với tổng số)
2 Khá
(tỷ lệ so với tổng số)
3 Trung bình
(tỷ lệ so với tổng số)
4 Yếu
(tỷ lệ so với tổng số)
II Số học sinh chia theo học lực
1 Giỏi
(tỷ lệ so với tổng số)
2 Khá
(tỷ lệ so với tổng số)
3 Trung bình
(tỷ lệ so với tổng số)
4 Yếu
(tỷ lệ so với tổng số)
5 Kém
(tỷ lệ so với tổng số)
III Tổng hợp kết quả cuối năm
1 Lên lớp
(tỷ lệ so với tổng số)
a Học sinh giỏi
(tỷ lệ so với tổng số)
b Học sinh tiên tiến
(tỷ lệ so với tổng số)
2 Thi lại
(tỷ lệ so với tổng số)
3 Lưu ban
(tỷ lệ so với tổng số)
4 Chuyển trường đến/đi
(tỷ lệ so với tổng số)
5 Bị đuổi học
(tỷ lệ so với tổng số)
6 Bỏ học (qua kỳ nghỉ hè năm trước và trong năm học)
(tỷ lệ so với tổng số)
IV Số học sinh đạt giải các kỳ thi học sinh giỏi
1 Cấp tỉnh/thành phố
2 "Quốc gia, khu vực một số nước, quốc tế"
V Số học sinh dự xét hoặc dự thi tốt nghiệp
VI Số học sinh được công nhận tốt nghiệp
1 Giỏi
(tỷ lệ so với tổng số)
2 Khá
(tỷ lệ so với tổng số)
3 Trung bình
(tỷ lệ so với tổng số)
VII "Số học sinh thi đỗ đại học, cao đẳng công lập "
(tỷ lệ so với tổng số)
VIII "Số học sinh thi đỗ đại học, cao đẳng ngoài công lập "
(tỷ lệ so với tổng số)
IX Số học sinh nam/số học sinh nữ
X Số học sinh dân tộc thiểu số
"....., ngày......tháng......năm...... "
Thủ trưởng đơn vị
(Ký tên và đóng dấu)
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Nguyễn Văn Lượng
Dung lượng: 172,50KB|
Lượt tài: 3
Loại file: xls
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)