BT cuoi tuan 21
Chia sẻ bởi Bùi Thị Hương |
Ngày 08/10/2018 |
56
Chia sẻ tài liệu: BT cuoi tuan 21 thuộc Toán học 1
Nội dung tài liệu:
Kiểm tra 1 tiết
Môn : Toán
Họ và tên : …………………………………………………..
Lớp : …………………………………………………………
Đề bài
I,Phần trắc nghiệm (3đ)
Khoanh vào câu trả lời đúng nhất
Bài 1: Từ 0 đến 5 có bao nhiêu số ?
A. 4 B.5 C.6 D.2
Bài 2: Số có hai chữ số là số :
A. 3 B. 1 C. 2 D. 10
Bài 3 : Trong các số : 5, 2, 0, 4, 3. Số lớn nhất là :
A. 10 B. 5 C. 7 D. 3
Bài 4 : Có bao nhiêu số có một chữ số :
A. 8 B. 10 C. 9 D. 2
Bài 5: Số lớn nhất có một chữ số là :
A. 10 B. 1 C. 9 D. 0
Bài 6: Có thể chọn những số nào điền vào ô trống .
7 > > 3
A. 0, 1, 2 B. 6, 5, 1 C. 4, 5, 6 D. 4, 5, 7
ii. Phần tự luận( 7 điểm)
Bài 1 : Điền số vào ô trống:
(
(
(
(
(
(
(
(
(
(
(
(
(
(
(
(
(
(
(
(
(
(
Bài 2 : Điền > ,< ,= vào chỗ chấm
2 ....3 0 ...3 6....5 8.....9…..10
9.....0 7.....4 6....6 10....9……8
Bài 3 : Điền số vào ô trống.
1
3
9
10
7
2
8 < 7> > 5 < 9 <
Bài 4 : Viết các số 5, 2, 1, 8, 4 theo thứ tự :
a, Từ bé đến lớn : ............................................................
b, Từ lớn đến bé : ............................................................
Bài 5 : Tìm số hình tam giác, hình vuông
Có ……. hình vuông.
Có …….. hình tam giác.
Họ và tên : …………………………………………………..
Tiếng Việt
2. Tìm từ có tiếng chứa âm, vần :
- tr : – ia
- ngh– kh
3. Nối chữ ở cột A với chữ ở cột B
A B
4. Điền vào chỗ chấm :
- c hay k : …ẻ vở , ủ từ , ề vai , quả …à
- ng hay ngh : ………ĩ ợi , u
g hay gh : ……ế ………ỗ , ………ồ ề
Toán
I,Phần trắc nghiệm (3đ)
Khoanh vào câu trả lời đúng nhất
Bài 1: Từ 1 đến 10 có bao nhiêu số ?
A. 1 B.5 C.6 D.10
Bài 2: Số liền sau số 8 là số :
A. 7 B. 1 C. 9 D. 10
Bài 3 : Trong các số : từ 3 đến 9 .Số bé nhất là :
A. 9 B. 5 C. 7 D. 3
Bài 4 : Có bao nhiêu số có một chữ số :
A. 8 B. 10 C. 9 D. 2
Bài 5: Số lớn nhất có một chữ số là :
A. 10 B. 1 C. 9 D. 0
Bài 6: Có thể chọn những số nào điền vào ô trống .
7 > > 3
A. 0, 1, 2 B. 6, 5, 1 C. 4, 5, 6 D. 4, 5, 7
ii. Phần tự luận( 7 điểm)
Bài 1 : Điền số và viết phép tính thích hợp vào ô trống:
Bài 2 : Viết các số 5, 2, 7
Môn : Toán
Họ và tên : …………………………………………………..
Lớp : …………………………………………………………
Đề bài
I,Phần trắc nghiệm (3đ)
Khoanh vào câu trả lời đúng nhất
Bài 1: Từ 0 đến 5 có bao nhiêu số ?
A. 4 B.5 C.6 D.2
Bài 2: Số có hai chữ số là số :
A. 3 B. 1 C. 2 D. 10
Bài 3 : Trong các số : 5, 2, 0, 4, 3. Số lớn nhất là :
A. 10 B. 5 C. 7 D. 3
Bài 4 : Có bao nhiêu số có một chữ số :
A. 8 B. 10 C. 9 D. 2
Bài 5: Số lớn nhất có một chữ số là :
A. 10 B. 1 C. 9 D. 0
Bài 6: Có thể chọn những số nào điền vào ô trống .
7 > > 3
A. 0, 1, 2 B. 6, 5, 1 C. 4, 5, 6 D. 4, 5, 7
ii. Phần tự luận( 7 điểm)
Bài 1 : Điền số vào ô trống:
(
(
(
(
(
(
(
(
(
(
(
(
(
(
(
(
(
(
(
(
(
(
Bài 2 : Điền > ,< ,= vào chỗ chấm
2 ....3 0 ...3 6....5 8.....9…..10
9.....0 7.....4 6....6 10....9……8
Bài 3 : Điền số vào ô trống.
1
3
9
10
7
2
8 < 7> > 5 < 9 <
Bài 4 : Viết các số 5, 2, 1, 8, 4 theo thứ tự :
a, Từ bé đến lớn : ............................................................
b, Từ lớn đến bé : ............................................................
Bài 5 : Tìm số hình tam giác, hình vuông
Có ……. hình vuông.
Có …….. hình tam giác.
Họ và tên : …………………………………………………..
Tiếng Việt
2. Tìm từ có tiếng chứa âm, vần :
- tr : – ia
- ngh– kh
3. Nối chữ ở cột A với chữ ở cột B
A B
4. Điền vào chỗ chấm :
- c hay k : …ẻ vở , ủ từ , ề vai , quả …à
- ng hay ngh : ………ĩ ợi , u
g hay gh : ……ế ………ỗ , ………ồ ề
Toán
I,Phần trắc nghiệm (3đ)
Khoanh vào câu trả lời đúng nhất
Bài 1: Từ 1 đến 10 có bao nhiêu số ?
A. 1 B.5 C.6 D.10
Bài 2: Số liền sau số 8 là số :
A. 7 B. 1 C. 9 D. 10
Bài 3 : Trong các số : từ 3 đến 9 .Số bé nhất là :
A. 9 B. 5 C. 7 D. 3
Bài 4 : Có bao nhiêu số có một chữ số :
A. 8 B. 10 C. 9 D. 2
Bài 5: Số lớn nhất có một chữ số là :
A. 10 B. 1 C. 9 D. 0
Bài 6: Có thể chọn những số nào điền vào ô trống .
7 > > 3
A. 0, 1, 2 B. 6, 5, 1 C. 4, 5, 6 D. 4, 5, 7
ii. Phần tự luận( 7 điểm)
Bài 1 : Điền số và viết phép tính thích hợp vào ô trống:
Bài 2 : Viết các số 5, 2, 7
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Bùi Thị Hương
Dung lượng: 387,50KB|
Lượt tài: 2
Loại file: doc
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)