BRITISH AMERICAN ENG

Chia sẻ bởi Nguyễn Văn Hiền | Ngày 02/05/2019 | 40

Chia sẻ tài liệu: BRITISH AMERICAN ENG thuộc Bài giảng khác

Nội dung tài liệu:

O- Q
Oaf: clumsy idiot
Och aye: okh
Och: oh, ah,
Off licence: liqour store
Offie: licence
Okra: gumbo
Old bill: the police
Old money: currency b4 decimalization
Old penny: the penny b4 decimalization
Old lady of threadneedle street: bank of England
O Levels: GCE, ordinary level, state exams
Oncer: one pound note
On her majesty’s service: equivalent to official business
Ont: on the bus
Oof: money
Oofy: monied, expensive, spendy
Opening time: when the pubs open
Opposite: across from
Ordinary shares: common stock.
ott: over the top, too much
outside leg: outseam
out me head: going crazy
over cloth: pot holder
overtake: pass
owner-occupied flat: condominium
oz: ounce, fifth, fluid ounce
quay: wharf, pie, dock
queen’s pudding: fancy bread
queer: fairy, fruit, gay
queue: line
queue: stand in line, line up
quick half: a quick half pint
quick one: a quick pint
quid: one pound sterling
quis, ego: gets it
quite: can be negative, quite like you: like a little
quod: jail
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Nguyễn Văn Hiền
Dung lượng: | Lượt tài: 0
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)