Bồi dưỡng hè 2011_Toan L1
Chia sẻ bởi Phan Công Huỳnh |
Ngày 08/10/2018 |
50
Chia sẻ tài liệu: Bồi dưỡng hè 2011_Toan L1 thuộc Toán học 1
Nội dung tài liệu:
DẠY HỌC ĐẢM BẢO CHẤT LƯỢNG MÔN TÓAN LỚP 1
LỚP 1
Các khái niệm ban đầu
Nhiều hơn - Ít hơn
Bé hơn <
Lớn hơn >
Bằng nhau =
LỚP 1
Số học – các phép tính
1 2 3
4 5
6
8
9
7
0
0, 1, 2 , 3 , 4 , 5, 6, 7, 8, 9, 10
ĐỌC, VIẾT, ĐẾM - ĐIỀN SỐ , ĐIỀN DẤU
10
CÁC SỐ ĐẾN 10
LỚP 1
Số học – các phép tính
PHÉP CỘNG
BẢNG CỘNG PHẠM VI 3 10
PHÉP TRỪ
BẢNG TRỪ PHẠM VI 3 10
CÁC SỐ ĐẾN 10
LỚP 1
PHÉP CỘNG
PHÉP TRỪ
CÁC SỐ ĐẾN 10
4 + 1 =
4
1
+
4 - 2 - 1 =
4 - 1 =
4
1
_
2 + 1 + 1 =
4 + 0 = 4
4 – 0 = 4
4 + 5 - 7 =
4 + 5 > 7
…………..
Số học – các phép tính
LỚP 1
Số học – các phép tính
11 , 12
, 13 , 14 , 15
, 16 , 17 , 18 , 19
20
, 30, 40, 50, 60, 70, 80, 90
CÁC SỐ TRONG PHẠM VI 100
Các số tròn chục
Các số có hai cbữ số
50 51 52 53 54 55 56 57 58 59 60 61 62 63 64 65
50
49, , 51
49 < 50 ; 51 > 50
51 = 50 + 1
Số học – các phép tính
LỚP 1
CÁC SỐ TRONG PHẠM VI 100
14 + 3 =
17 - 3 =
17 - 7 =
20 + 30 =
30 + 40 =
70 + 20 =
Cộng , trừ không nhớ trong phạm vi 100
52 + 14 =
56 - 32 =
Đại lượng
LỚP 1
1 xăngtimet
1 cm
A
B
- 5 cm -
AB = 5cm
LỚP 1
Đại lượng
Tuần lễ
Chủ nhật, Thứ hai, thứ ba, thứ tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy
có 7 ngày
4 giờ
5 giờ
7 giờ
LỚP 1
Hình học
.
.M
.N
Điểm M ở trong hình vuông
Điểm N ở ngòai hình vuông
Vẽ AB <=10cm
B
. A
B .
. C
A
Vẽ tam giác ABC
LỚP 1
Giải toán
3
1
+
=
4
Tóm tắt
Bài giải
Có : 3 con chim
Thêm : 1 con chim
Có tất cả : ... con chim ?
Trên cành có tất cả :
3 + 1 = 4 ( con chim)
Đáp số : 4 con chim
Có : 4 con chim
Bớt : 1 con chim
Còn lại : .. . con chim ?
Trên cành còn lại :
4 - 1 = 3 ( con chim)
Đáp số : 3 con chim
LỚP 1
Các khái niệm ban đầu
Nhiều hơn - Ít hơn
Bé hơn <
Lớn hơn >
Bằng nhau =
LỚP 1
Số học – các phép tính
1 2 3
4 5
6
8
9
7
0
0, 1, 2 , 3 , 4 , 5, 6, 7, 8, 9, 10
ĐỌC, VIẾT, ĐẾM - ĐIỀN SỐ , ĐIỀN DẤU
10
CÁC SỐ ĐẾN 10
LỚP 1
Số học – các phép tính
PHÉP CỘNG
BẢNG CỘNG PHẠM VI 3 10
PHÉP TRỪ
BẢNG TRỪ PHẠM VI 3 10
CÁC SỐ ĐẾN 10
LỚP 1
PHÉP CỘNG
PHÉP TRỪ
CÁC SỐ ĐẾN 10
4 + 1 =
4
1
+
4 - 2 - 1 =
4 - 1 =
4
1
_
2 + 1 + 1 =
4 + 0 = 4
4 – 0 = 4
4 + 5 - 7 =
4 + 5 > 7
…………..
Số học – các phép tính
LỚP 1
Số học – các phép tính
11 , 12
, 13 , 14 , 15
, 16 , 17 , 18 , 19
20
, 30, 40, 50, 60, 70, 80, 90
CÁC SỐ TRONG PHẠM VI 100
Các số tròn chục
Các số có hai cbữ số
50 51 52 53 54 55 56 57 58 59 60 61 62 63 64 65
50
49, , 51
49 < 50 ; 51 > 50
51 = 50 + 1
Số học – các phép tính
LỚP 1
CÁC SỐ TRONG PHẠM VI 100
14 + 3 =
17 - 3 =
17 - 7 =
20 + 30 =
30 + 40 =
70 + 20 =
Cộng , trừ không nhớ trong phạm vi 100
52 + 14 =
56 - 32 =
Đại lượng
LỚP 1
1 xăngtimet
1 cm
A
B
- 5 cm -
AB = 5cm
LỚP 1
Đại lượng
Tuần lễ
Chủ nhật, Thứ hai, thứ ba, thứ tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy
có 7 ngày
4 giờ
5 giờ
7 giờ
LỚP 1
Hình học
.
.M
.N
Điểm M ở trong hình vuông
Điểm N ở ngòai hình vuông
Vẽ AB <=10cm
B
. A
B .
. C
A
Vẽ tam giác ABC
LỚP 1
Giải toán
3
1
+
=
4
Tóm tắt
Bài giải
Có : 3 con chim
Thêm : 1 con chim
Có tất cả : ... con chim ?
Trên cành có tất cả :
3 + 1 = 4 ( con chim)
Đáp số : 4 con chim
Có : 4 con chim
Bớt : 1 con chim
Còn lại : .. . con chim ?
Trên cành còn lại :
4 - 1 = 3 ( con chim)
Đáp số : 3 con chim
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Phan Công Huỳnh
Dung lượng: 315,00KB|
Lượt tài: 1
Loại file: pps
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)