BO DE KT MOT TIET HKI TIENG ANH 7 15-16

Chia sẻ bởi Trần Thị Loan | Ngày 18/10/2018 | 52

Chia sẻ tài liệu: BO DE KT MOT TIET HKI TIENG ANH 7 15-16 thuộc Tiếng Anh 7

Nội dung tài liệu:

Phòng GD-ĐT Ninh Sơn Tiết 16: Kiểm tra - Khối 7.
Trường THCS Trần quốc Toản Năm học: 2015 - 2016
Môn: Anh văn. (Chương trình chuẩn)
Thời gian: 45 phút.
(Không kể thời gian phát đề).
MATRIX. No. 1
Topic
Knowing
Understanding
Applying
Total




Low
High


I/ LANGUAGE FOCUS (2.25 P). U1(U3







I. Underline the odd word/ phrase in each group:





Sentence
6



Sentence: 6

Point
1.5



Point: 1.5

Ratio
15%



Ratio: 15%



II. Put the correct form of verbs




Sentence

4


Sentence: 4

Point

1.0


Point: 1.0

Ratio

10%


Ratio: 10%

II/ READING:(2.5p)






- Reading 1: UNIT 1
MY HOBBY
Sentence
Point
Ratio
I. True (T) or False (F).





Sentence: 6
Point: 1.5
Ratio: 15%


6
1.5
15%





- Reading 2: UNIT 1
MY HOBBY
Sentence
Point
Ratio

II. … answer the questions




Sentence: 4
Point: 1.0
Ratio: 10%



4
1.0
10%




III/ WRITING (2.5p)






-Writing 1: UNIT 1, 2
MY HOBBIES, HEALTH
Sentences
Point
Ratio

I. Complete each sentences, using the word given






6
1.5
15%


Sentence: 6
Point: 1.5
Ratio: 15%

-Writing 2: UNIT 1
MY HOBBY
Sentences
Point
Ratio


II. Write a paragraph






>=4
1.0
10%

Sentence: 4
Point: 1.0
Ratio: 10%

IV/LISTENING(2.5p)






-Listening 1: UNIT 2
HEALTH
Sentences
Point
Ratio


I. …correct picture






6
1.5
15%

Sentence: 6
Point: 1.5
Ratio: 15%

-Listening 2: UNIT 2
HEALTH
Sentences
Point
Ratio



II. …. Circle…






4
1
10%
Sentence: 4
Point: 1
Ratio: 10%

Total:






Sentences
Point
Ratio
12
3.0
30%
14
3.5
35%
10
2.5
25%
4
1.0
10%
Sentence: 40
Point: 10
Ratio: 100%

 Phòng GD – ĐT Ninh Sơn Tiết 16: Kiểm tra - Khối 7.
Trường THCS Trần quốc Toản Năm học: 2015 – 2016
Môn: Anh văn. (Chương trình chuẩn)
Thời gian: 45 phút.
(Không kể thời gian phát đề).
Đề: Lưu ý:- Đề KT gồm 03 trang
PART 1: USE OF ENGLISH: 2.5p
I. Underline the odd word/ phrase in each group:1.5p
1. A. cycling B. swimming C. jogging D. reading
2. A. junk food B. vegetable C. fish D. fruits
3. A. cleaning B. tidying up C. singing D. washing
4. A. fresh milk B. soft drink C. water D. orange juice.
5. A remain healthy B. be fit C. stay in shape D. watch food ads on TV
6. A. water B. football C. swimming D. pool
II. Put the correct form of verbs. 1.0p
1. My grandmother hates (eat) ............................. noodles. She prefers rice.
2. We (fly) ...................................... Danang many times.
3. Before moving to Phan Rang
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Trần Thị Loan
Dung lượng: | Lượt tài: 1
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)