Biểu mẫu xét tốt nghiệp

Chia sẻ bởi Nguyễn Công Hiếu | Ngày 24/10/2018 | 39

Chia sẻ tài liệu: Biểu mẫu xét tốt nghiệp thuộc Excel

Nội dung tài liệu:

Tờ số: 01

PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HUYỆN CÔ TÔ DANH SÁCH NGƯỜI HỌC ĐỀ NGHỊ XÉT CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP THCS
HỘI ĐỒNG XÉT TỐT NGHIỆP THCS Năm học 2010 - 2011
TRƯỜNG THCS ĐỒNG TIẾN

S Họ và tên "Ngày, " Nơi Tên Kết quả xết loại năm học lớp 9 Số Ưu Đ H Xếp
T Giới Dân "tháng," sinh trường Điểm TB cả năm các môn học TB Xếp loại buổi "tiên," loại
T tính tộc năm "(huyện, " "THCS," Toán Lí Hóa Sinh Văn Sử Địa NN GD CN TD ÂN MT TC m HK HL nghỉ KK TN
sinh tỉnh) PTCS CD CN học
1 1 Đặng Thị Anh Nữ Kinh 5/20/1996 Nghi Xuân - Hà Tĩnh Trường THCS Đồng Tiến 5.0 3.5 3.6 6.2 3.7 3.8 4.5 3.9 3.5 3.7 3.9 4.1 3.6 3.9 4.1 Tb Y x Đ Tb
2 Nguyễn Thị Chen Nữ Kinh 12/24/1996 Thái Thuỵ - Thái Bình Trường THCS Đồng Tiến 8.0 4.0 4.0 4.0 8.0 4.0 4.0 3.5 3.5 4.0 4.0 4.0 4.0 4.0 4.9 T Y H
3 Trần Thị Hân Nữ Kinh 6/3/1996 Quảng Xương - Thanh Hoá Trường THCS Đồng Tiến 5.1 7.0 6.5 7.3 6.9 7.1 6.3 7.8 8.3 8.8 7.6 8.6 8.7 8.0 7.3 Y K x H
2 4 Ngô Văn Hiếu Nam Kinh 11/7/1995 Nghi Xuân - Hà Tĩnh Trường THCS Đồng Tiến 5.8 7.7 8.0 7.4 7.5 7.2 8.1 7.7 8.5 8.2 8.2 9.5 8.3 8.2 7.7 T K x Đ K
3 5 Đào Thị Mai Hồng Nữ Kinh 6/29/1996 Cô Tô - Quảng Ninh Trường THCS Đồng Tiến 5.2 6.5 6.9 6.7 5.6 6.7 6.4 7.4 7.4 8.3 6.9 9.8 8.2 8.0 6.9 T Tb x Đ Tb
4 6 Trần Thị Huệ Nữ Kinh 8/6/1996 Kiến Thuỵ - Hải Phòng Trường THCS Đồng Tiến 8.8 8.5 9.1 8.3 8.4 8.8 8.8 9.3 9.3 8.5 8.1 9.9 9.5 9.0 8.8 T G x Đ G
5 7 Ngô Nữ Liên Hương Nữ Kinh 9/28/1996 Cô Tô - Quảng Ninh Trường THCS Đồng Tiến 8.2 9.1 9.5 8.9 9.0 9.2 9.1 9.3 9.2 8.9 8.8 9.6 9.0 9.3 9.0 T G x Đ G
6 8 Trần Thị Lâm Nữ Kinh 7/7/1996 Cô Tô - Quảng Ninh Trường THCS Đồng Tiến 6.7 7.8 7.9 7.7 8.0 8.2 9.1 8.7 9.0 8.9 8.4 9.8 8.8 8.3 8.3 T G x Đ G
7 9 Đào Thị Liên Nữ Kinh 7/8/1995 Cô Tô - Quảng Ninh Trường THCS Đồng Tiến 5.6 7.3 7.0 7.6 7.4 7.4 7.6 8.2 8.2 8.2 8.1 9.3 8.1 7.4 7.5 T K x Đ K
8 10 Bùi Phương Nam Nam Kinh 10/20/1996 Cô Tô - Quảng Ninh Trường THCS Đồng Tiến 6.1 6.5 6.7 7.3 5.6 6.0 5.5 6.6 7.0 7.4 8.3 8.1 7.4 7.2 6.7 T Tb x Đ Tb
9 11 Lê Hồng Phượng Nữ Kinh 4/1/1996 Nghi Xuân - Hà Tĩnh Trường THCS Đồng Tiến 8.7 8.6 8.3 8.8 8.3 8.8 8.8 8.8 9.3 9.0 8.3 9.9 9.5 7.9 8.8 T G x Đ G
10 12 Hoàng Hồng Quân Nam Kinh 12/28/1996 Cô Tô - Quảng Ninh Trường THCS Đồng Tiến 5.2 6.5 5.8 6.8 6.1 6.1 7.1 5.7 9.0 7.8 8.2 7.8 7.9 7.1 6.8 T Tb x Đ Tb
11 13 Đinh Khắc Quyền Nam Kinh 10/7/1996 Thuỷ Nguyên - Hải Phòng Trường THCS Đồng Tiến 8.6 7.8 7.4 7.3 6.9 7.5 7.1 7.9 7.9 8.0 8.0 8.9 7.9 7.0 7.7 T K x Đ K
12 14 Nguyễn Văn Sỹ Nam Kinh 4/16/1996 Hậu Lộc - Thanh Hoá Trường THCS Đồng Tiến 4.7 4.4 5.2 5.5 5.0 5.0 5.1 5.0 5.2 6.2 7.0 5.3 7.2 6.7 5.5 K Tb x Đ Tb
13 15 Nguyễn Thị Thảo Nữ Kinh 8/16/1996 EKA- Đắc Lắc Trường THCS Đồng Tiến 5.1 4.9 6.1 5.4 6.5 6.1 6.6 5.9 6.5 7.3 7.4 7.6 8.5 7.8 6.5 T Tb x Đ Tb
14 16 Phan Thị Phương Thảo Nữ Kinh 2/6/1996 Nghi Xuân - Hà Tĩnh Trường THCS Đồng Tiến 6.5 7.8 7.5 6.6 6.6 7.3 7.4 7.3 7.2 8.3 7.6 9.6 8.2 7.7 7.4 T K x Đ K
15 17 Thiều Thị Thuỳ Nữ Kinh 11/11/1996 Nghi Xuân - Hà Tĩnh Trường THCS Đồng Tiến 6.2 7.1 6.3 6.7 6.2 7.1 5.9 7.5 6.5 7.9 7.4 9.4 8.6 7.3 7.0 T Tb x Đ Tb
16 18 Trần Văn Yên Nam Kinh 3/13/1996 Cô Tô - Quảng Ninh Trường THCS Đồng Tiến 4.7 5.1 6.1 5.7 5.6 5.7 5.3 6.5 7.3 7.5 7.6 8.0 8.1 7.1 6.3 T Tb x Đ Tb
17 19 Võ Tá Trung Nam Kinh 9/27/1996 Nghi Xuân - Hà Tĩnh Trường THCS Đồng Tiến 6.0 6.2 5.9 6.3 6.4 6.8 6.6 7.0 6.5 6.5 7.2 5.4 6.8 6.4 T Tb x Đ Tb
18 20 Phạm Ngọc Ánh Nữ Kinh 12/26/1996 Krông Buc - Đắc Lắc Trường THCS Đồng Tiến 5.4 7.9 6.9 6.6 7.5 6.3 6.9 7.3 6.7 8.0 7.4 8.3 8.8 6.7 7.1 T K x Đ K
19 21 Bùi Kim Cô Nam Kinh 11/25/1996 Cô Tô - Quảng Ninh Trường THCS Đồng Tiến 6.0 5.2 7.0 6.0 5.6 4.9 5.6 5.8 5.9 7.1 6.7 9.0 7.3 7.1 6.3 T Tb x Đ Tb
20 22 Nguyễn Văn Điển Nam Kinh 8/9/1996 Nghi Xuân - Hà Tĩnh Trường THCS Đồng Tiến 5.5 7.5 7.4 6.7 6.8 6.1 7.9 7.0 7.5 7.4 7.1 8.1 8.3 7.4 7.1 K K x Đ K
21 23 Đinh Trường Giang Nam Kinh 1/26/1996 Thanh Liêm - Hà Nam Trường THCS Đồng Tiến 6.5 7.0 7.0 6.1 5.7 5.6 6.4 5.9 7.2 7.3 7.1 9.0 8.0 7.0 6.8 K K x Đ K
22 24 Đào Ngọc Hoà Nam Kinh 12/22/1996 Cô Tô - Quảng Ninh Trường THCS Đồng Tiến 5.0 6.5 6.5 6.1 5.9 5.3 6.3 5.3 7.4 6.9 7.1 7.4 7.6 7.2 6.3 T Tb x Đ Tb
23 25 Nguyễn Thị Bông Hồng Nữ Kinh 10/2/1996 Cô Tô - Quảng Ninh Trường THCS Đồng Tiến 4.3 6.4 6.7 6.5 6.3 6.8 6.3 6.4 8.2 7.0 7.1 7.1 7.1 7.0 6.5 T Tb x Đ Tb
24 26 Nguyễn Đảo Hùng Nam Kinh 11/16/1996 Cô Tô - Quảng Ninh Trường THCS Đồng Tiến 4.5 6.8 6.2 5.6 5.6 5.3 5.9 6.1 6.3 7.4 7.0 9.3 8.1 6.7 6.3 T Tb x Đ Tb
25 27 Hoàng Văn Kiều Nam Kinh 8/3/1996 Cô Tô - Quảng Ninh Trường THCS Đồng Tiến 4.9 6.5 6.6 6.3 6.0 5.8 6.2 6.7 5.7 7.4 7.3 7.6 8.4 6.8 6.4 T Tb x Đ Tb
26 28 Đinh Thị Lập Nữ Kinh 7/11/1996 Thuỷ Nguyên - Hải Phòng Trường THCS Đồng Tiến 6.1 7.3 7.1 7.0 7.0 6.3 7.2
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Nguyễn Công Hiếu
Dung lượng: | Lượt tài: 0
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)