Biểu mẩu thâm niên trường TL
Chia sẻ bởi Nguyễn Thị Tươi |
Ngày 06/11/2018 |
39
Chia sẻ tài liệu: Biểu mẩu thâm niên trường TL thuộc Tin học 9
Nội dung tài liệu:
UBND HUYÊN LỘC HÀ Biểu 1A
TRƯỜNG THCS TÂN LỘC
BÁO CÁO NHU CẦU KINH PHÍ THỰC HIỆN CHẾ ĐỘ PHỤ CẤP THÂM NIÊN NGHỀ ĐỐI VỚI NHÀ GIÁO NĂM 2012
(Mẫu biểu kèm theo Công văn số
Đơn vị tính : nghìn đồng
STT Họ và tên Năm sinh Ngày vào ngành Số năm công tác (tính đến thời điểm 1/5/2011) Thời gian không tính hưởng phụ cấp thâm niên (tháng) Thời gian tính hưởng phụ cấp thâm niên Hệ số lương và các loại phụ cấp dùng để tính thâm niên nghề Mức phụ cấp (%) Mức lương tối thiểu chung Mức tiền phụ cấp thâm niên 1 tháng Số tháng hưởng Kinh phí thực hiện phụ cấp thâm niên của năm
Tổng hệ số Trong đó Tổng Trong đó Ghi chú
Hệ số lương theo ngạch bậc Phụ cấp chức vụ Phụ cấp TN vượt khung Phụ cấp thâm niên của năm Các khoản đóng góp theo quy định
A B C 1 2 3 4=2-3 5 6 7 8 9 10 11=9*10*5 12 13= 14+15 14=11*12 15=14*23% 16
1 Mai Thị Hiên 1959 1/9/1982 29 24 27 4.89 4.89 27% 830 "1,096" 8 "10,783" "8,767" "2,016"
30 24 28 28% 830 "1,136" 4 "5,591" "4,546" "1,046"
2 Mai Thị Hoa 1963 1/9/1985 26 24 24 4.27 4.27 24% 830 851 8 "8,370" "6,805" "1,565"
27 24 25 25% 830 886 3 "3,269" "2,658" 611
27 24 25 4.58 4.58 25% 830 950 1 "1,169" 950 219 NL T12
3 Phan Văn Chính 1978 1/9/1999 11 6 11 3.78 3.33 0.45 11% 830 345 2 849 690 159
13 6 12 4.11 3.66 0.45 12% 830 409 10 "5,035" "4,094" 942 NL T3
4 Nguyễn Thị Nguyên 1973 1/9/1996 15 27 13 3.86 3.66 0.2 13% 830 416 11 "5,635" "4,581" "1,054"
16 27 14 14% 830 449 1 552 449 103
5 Cù Thị Thanh Tú 1976 1/9/2000 10 6 10 3.48 3.33 0.15 10% 830 289 2 711 578 133
12 6 11 11% 830 318 10 "3,908" "3,177" 731
6 Nguyễn Viết Thủy 1977 1/9/2000 10 6 10 3.48 3.33 0.15 10% 830 289 2 711 578 133
12 6 11 11% 830 318 10 "3,908" "3,177" 731
7 Nguyễn Đình Lợi 1979 1/9/2000 10 6 10 3.53 3.33 0.2 10% 830 293 2 721 586 135
12 6 11 11% 830 322 10 "3,964" "3,223" 741
8 Lê Xuân Hùng 1977 1/9/1998 12 6 12 3.86 3.66 0.2 12% 830 384 2 946 769 177
14 6 13 13% 830 416 10 "5,123" "4,165" 958
9 Nguyễn Thị Hiền XH 1976 1/9/1999 11 6 11 3.33 3.33 11% 830 304 2 748 608 140
13 6 12 3.66 3.66 12% 830 365 10 "4,484" "3,645" 838 NL T3
10 Nguyễn Thị Hiền TN 1978 1/9/2000 10 6 10 3.33 3.33 10% 830 276 2 680 553 127
12 6 11 11% 830 304 10 "3,740" "3,040" 699
11 Bùi Thị Loan 1979 1/9/2000 10 6 10 3.33 3.33 10% 830 276 2 680 553 127
12 6 11 11% 830 304 10 "3,740" "3,040" 699
12 Trần Thị Tươi 1978 1/9/1999 11 6 11 3.33 3.33 11% 830 304 2 748 608 140
13 6 12 3.66 3.66 12% 830 365 10 "4,484" "3,645" 838 NL T3
13 Hồ Thị Chân 1977 1/12/2002 9 6 8 3 3 8% 830 199 5 "1,225" 996 229
10 6 9 3.33 3.33 9% 830 249 7 "2,142" "1,741" 400 NL T6
14 Dương Thị Hoa 1981 1/9/2002 8 6 8 3 3 8% 830 199 2 490 398 92
10 6 9 3.33 3.33 9% 830 249 10 "3,060" "2,488" 572 NL T3
15 Nguyễn Tiến Giang 1977 1/9/1999 11 6 11 3.33 3.33 11% 830 304 2 748 608 140
13 6 12 3.66 3.66 12% 830 365 10 "4,484" "3,645" 838 NL T3
16 Dương Văn Sơn 1977 1/9/2000 10 6 10 3.03 3.03 10% 830 251 2 619 503 116
12 6 11 3.03 3.03 11% 830 277 10 "3,403" "2,766" 636
17 Trần Thị Kính 1982 1/9/2002 8 6 8 2.72 2.72 8% 830 181 2 444 361 83
10 6 9 2.72 2.72 9% 830 203 10 "2,499" "2,032" 467
18 Thái Thị Lan 1981 1/9/2003 7 6 7 2.72 2.72 7% 830 158 2 389 316 73
9 6 8 2.72 2.72 8% 830 181 10 "2,221" "1,806" 415
19 Đặng Sỹ Dũng 1978 1/9/2003 7 6 7 2.72 2.72 7% 830 158 2 389 316 73
9 6 8 2.72 2.72 8% 830 181 10 "2,221" "1,806" 415
20 Trần Anh Đàn 1977 1/9/2003 7 6 7 3 3 7% 830 174 2 429 349 80
9 6 8 3 3 8% 830 199 10 "2,450" "1,992" 458
21 Đinh Sỹ Hiệp 1977 1/9/2002 8 6 8 2.72 2.72 8% 830 181 2 444 361 83
10 6 9 3.03 3.03 9% 830 226 10 "2,784" "2,263" 521 NL T3
22 Bùi Thị Dung 1980 1/11/2004 7 10 6 2.67 2.67 6% 830 133 8 "1,308" "1,064" 245
8 10 7 2.67 2.67 7% 830 155 4 763 621 143
23 Nguyễn Thị Bình 1981 1/11/2005 6 10 5 2.67 2.67 5% 830 111 8 "1,090" 886 204
7 10 6 2.67 2.67 6% 830 133 4 654 532 122
24 Nguyễn Thị Tươi 1982 1/10/2005 6 11 5 2.41 2.41 5% 830 100 8 984 800 184
7 11 6 2.41 2.41 6% 830 120 4 590 480 110
25 Nguyễn Thị Tâm 1980 1/9/2005 6 12 5 2.67 2.67 5% 830 111 8 "1,090" 886 204
7 12 6 3 3 6% 830 149 4 735 598 137 NL T9
26 Lê Tô Cường 1983 1/9/2005 6 12 5 2.67 2.67 5% 830 111 8 "1,090" 886 204
7 12 6 3 3 6% 830 149 4 735 598 137 NL T9
27 Lê Tử Lĩnh 1984 1/9/2005 6 12 5 2.41 2.41 5% 830 100 8 984 800 184
7 12 6 2.72 2.72 6% 830 135 4 666 542 125 NL T9
28 Nguyễn Thị Hòa 1980 1/9/2002 8 6 8 3.35 3 0.35 8% 830 222 2 547 445 102
10 6 9 3.68 3.33 0.35 9% 830 275 10 "3,381" "2,749" 632 NL T3
Tổng cộng "17,605" "125,608" "102,120" "23,488"
Ngày th
TRƯỜNG THCS TÂN LỘC
BÁO CÁO NHU CẦU KINH PHÍ THỰC HIỆN CHẾ ĐỘ PHỤ CẤP THÂM NIÊN NGHỀ ĐỐI VỚI NHÀ GIÁO NĂM 2012
(Mẫu biểu kèm theo Công văn số
Đơn vị tính : nghìn đồng
STT Họ và tên Năm sinh Ngày vào ngành Số năm công tác (tính đến thời điểm 1/5/2011) Thời gian không tính hưởng phụ cấp thâm niên (tháng) Thời gian tính hưởng phụ cấp thâm niên Hệ số lương và các loại phụ cấp dùng để tính thâm niên nghề Mức phụ cấp (%) Mức lương tối thiểu chung Mức tiền phụ cấp thâm niên 1 tháng Số tháng hưởng Kinh phí thực hiện phụ cấp thâm niên của năm
Tổng hệ số Trong đó Tổng Trong đó Ghi chú
Hệ số lương theo ngạch bậc Phụ cấp chức vụ Phụ cấp TN vượt khung Phụ cấp thâm niên của năm Các khoản đóng góp theo quy định
A B C 1 2 3 4=2-3 5 6 7 8 9 10 11=9*10*5 12 13= 14+15 14=11*12 15=14*23% 16
1 Mai Thị Hiên 1959 1/9/1982 29 24 27 4.89 4.89 27% 830 "1,096" 8 "10,783" "8,767" "2,016"
30 24 28 28% 830 "1,136" 4 "5,591" "4,546" "1,046"
2 Mai Thị Hoa 1963 1/9/1985 26 24 24 4.27 4.27 24% 830 851 8 "8,370" "6,805" "1,565"
27 24 25 25% 830 886 3 "3,269" "2,658" 611
27 24 25 4.58 4.58 25% 830 950 1 "1,169" 950 219 NL T12
3 Phan Văn Chính 1978 1/9/1999 11 6 11 3.78 3.33 0.45 11% 830 345 2 849 690 159
13 6 12 4.11 3.66 0.45 12% 830 409 10 "5,035" "4,094" 942 NL T3
4 Nguyễn Thị Nguyên 1973 1/9/1996 15 27 13 3.86 3.66 0.2 13% 830 416 11 "5,635" "4,581" "1,054"
16 27 14 14% 830 449 1 552 449 103
5 Cù Thị Thanh Tú 1976 1/9/2000 10 6 10 3.48 3.33 0.15 10% 830 289 2 711 578 133
12 6 11 11% 830 318 10 "3,908" "3,177" 731
6 Nguyễn Viết Thủy 1977 1/9/2000 10 6 10 3.48 3.33 0.15 10% 830 289 2 711 578 133
12 6 11 11% 830 318 10 "3,908" "3,177" 731
7 Nguyễn Đình Lợi 1979 1/9/2000 10 6 10 3.53 3.33 0.2 10% 830 293 2 721 586 135
12 6 11 11% 830 322 10 "3,964" "3,223" 741
8 Lê Xuân Hùng 1977 1/9/1998 12 6 12 3.86 3.66 0.2 12% 830 384 2 946 769 177
14 6 13 13% 830 416 10 "5,123" "4,165" 958
9 Nguyễn Thị Hiền XH 1976 1/9/1999 11 6 11 3.33 3.33 11% 830 304 2 748 608 140
13 6 12 3.66 3.66 12% 830 365 10 "4,484" "3,645" 838 NL T3
10 Nguyễn Thị Hiền TN 1978 1/9/2000 10 6 10 3.33 3.33 10% 830 276 2 680 553 127
12 6 11 11% 830 304 10 "3,740" "3,040" 699
11 Bùi Thị Loan 1979 1/9/2000 10 6 10 3.33 3.33 10% 830 276 2 680 553 127
12 6 11 11% 830 304 10 "3,740" "3,040" 699
12 Trần Thị Tươi 1978 1/9/1999 11 6 11 3.33 3.33 11% 830 304 2 748 608 140
13 6 12 3.66 3.66 12% 830 365 10 "4,484" "3,645" 838 NL T3
13 Hồ Thị Chân 1977 1/12/2002 9 6 8 3 3 8% 830 199 5 "1,225" 996 229
10 6 9 3.33 3.33 9% 830 249 7 "2,142" "1,741" 400 NL T6
14 Dương Thị Hoa 1981 1/9/2002 8 6 8 3 3 8% 830 199 2 490 398 92
10 6 9 3.33 3.33 9% 830 249 10 "3,060" "2,488" 572 NL T3
15 Nguyễn Tiến Giang 1977 1/9/1999 11 6 11 3.33 3.33 11% 830 304 2 748 608 140
13 6 12 3.66 3.66 12% 830 365 10 "4,484" "3,645" 838 NL T3
16 Dương Văn Sơn 1977 1/9/2000 10 6 10 3.03 3.03 10% 830 251 2 619 503 116
12 6 11 3.03 3.03 11% 830 277 10 "3,403" "2,766" 636
17 Trần Thị Kính 1982 1/9/2002 8 6 8 2.72 2.72 8% 830 181 2 444 361 83
10 6 9 2.72 2.72 9% 830 203 10 "2,499" "2,032" 467
18 Thái Thị Lan 1981 1/9/2003 7 6 7 2.72 2.72 7% 830 158 2 389 316 73
9 6 8 2.72 2.72 8% 830 181 10 "2,221" "1,806" 415
19 Đặng Sỹ Dũng 1978 1/9/2003 7 6 7 2.72 2.72 7% 830 158 2 389 316 73
9 6 8 2.72 2.72 8% 830 181 10 "2,221" "1,806" 415
20 Trần Anh Đàn 1977 1/9/2003 7 6 7 3 3 7% 830 174 2 429 349 80
9 6 8 3 3 8% 830 199 10 "2,450" "1,992" 458
21 Đinh Sỹ Hiệp 1977 1/9/2002 8 6 8 2.72 2.72 8% 830 181 2 444 361 83
10 6 9 3.03 3.03 9% 830 226 10 "2,784" "2,263" 521 NL T3
22 Bùi Thị Dung 1980 1/11/2004 7 10 6 2.67 2.67 6% 830 133 8 "1,308" "1,064" 245
8 10 7 2.67 2.67 7% 830 155 4 763 621 143
23 Nguyễn Thị Bình 1981 1/11/2005 6 10 5 2.67 2.67 5% 830 111 8 "1,090" 886 204
7 10 6 2.67 2.67 6% 830 133 4 654 532 122
24 Nguyễn Thị Tươi 1982 1/10/2005 6 11 5 2.41 2.41 5% 830 100 8 984 800 184
7 11 6 2.41 2.41 6% 830 120 4 590 480 110
25 Nguyễn Thị Tâm 1980 1/9/2005 6 12 5 2.67 2.67 5% 830 111 8 "1,090" 886 204
7 12 6 3 3 6% 830 149 4 735 598 137 NL T9
26 Lê Tô Cường 1983 1/9/2005 6 12 5 2.67 2.67 5% 830 111 8 "1,090" 886 204
7 12 6 3 3 6% 830 149 4 735 598 137 NL T9
27 Lê Tử Lĩnh 1984 1/9/2005 6 12 5 2.41 2.41 5% 830 100 8 984 800 184
7 12 6 2.72 2.72 6% 830 135 4 666 542 125 NL T9
28 Nguyễn Thị Hòa 1980 1/9/2002 8 6 8 3.35 3 0.35 8% 830 222 2 547 445 102
10 6 9 3.68 3.33 0.35 9% 830 275 10 "3,381" "2,749" 632 NL T3
Tổng cộng "17,605" "125,608" "102,120" "23,488"
Ngày th
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Nguyễn Thị Tươi
Dung lượng: |
Lượt tài: 0
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)