Bat tap av7Unit 1
Chia sẻ bởi Nguyễn Thị Thu Hằng |
Ngày 18/10/2018 |
32
Chia sẻ tài liệu: bat tap av7Unit 1 thuộc Tiếng Anh 7
Nội dung tài liệu:
BACK TO SCHOOL
Vocabulary:
back (adv) trở lại
friend (n) bạn
nice (adj) tốt, đẹp, hay
-> Nice to see/meet you Rất vui được gặp bạn
4. to see (v) Gặp, thấy, xem
5. again1 (adv) lại, nữa
6. new (adj) mới
7. old (adj) cũ, già
8. to meet (v) gặp
9. student (n) học sinh, sinh viên
10. parents (n) cha mẹ
11. still (adv) vẫn, vẫn còn
12. uncle (n) chú, bác, dượng
13. aunt (n) cô, dì, thím
14. different(from) (adj) khác
-> The city is different from the country Thành phố khác với nông thôn
15. a lot of = lots of nhiều
16. unhappy (adj) không vui, bất hạnh
17. happy (adj) vui vẻ, hạnh phúc
18. to miss (v) nhớ, bỏ lỡ
19. See you later Hẹn gặp lại
20. pretty (adv) khá, tương đối
21. lunch room (n) phòng ăn nhẹ
22. busy (adj) bận rộn
23. address (n) địa chỉ
-> home address (n) địa chỉ nhà
24. family name = surnam e (n) họ
25. middle name (n) tên đệm, tên chữ lót
26. grade (n) khối lớp
27. far (adj) xa
28. about (adv) khoảng chừng
29. market (n) chợ
30. movie theater (n) rạp chiếu bóng
31. post office (n) bưu điện
32. bus stop (n) trạm xe buýt
33. theater (n) nhà hát, rạp
34. distance (n) khoảng cách
35. survey (n) sự khảo sát, sự điều tra
-> survey form (n) bản khảo sát, phiếu điều tra
36. means(of transport) (n) phương tiện(giao thông)
Exercises:
Write the correct word in each blank to complete the following conversations:
1. Mai : Hello, Minh. How __________ you?
Minh : I’m________, thank you. And _______ ?
Mai : I’m very__________, thanks.
2. Lan : Hello. _____________name is Lan. What’s _________ name?
Nam : Hello. Lan, My name’s Nam. Nice to ______ you. Are you a new student?
Lan : Yes, __________ in class 7A1.
Nam : Oh, ____________ am I .
Write the sentences:
1. my hosue / small / her house
-> My house is smaller than her house.
2. Lan / tall / Hoa.
-> _________________________________________________________________
3. This book / thick / that book.
-> _________________________________________________________________
4. The chair / short / the table.
-> _________________________________________________________________
5. These boxes / big / those boxes.
-> _________________________________________________________________
6. Miss. Trang / young / her sister.
-> _________________________________________________________________
7. These buildings / high / those buildings.
-> _________________________________________________________________
8. The boys / strong / the girls.
-> _________________________________________________________________
9. I / old / my brother.
-> _________________________________________________________________
Fill in each gap with : many, much, a lot of, lots of
How _________ rice do you want?
________ children like drinking milk.
I don’t drink ________
Vocabulary:
back (adv) trở lại
friend (n) bạn
nice (adj) tốt, đẹp, hay
-> Nice to see/meet you Rất vui được gặp bạn
4. to see (v) Gặp, thấy, xem
5. again1 (adv) lại, nữa
6. new (adj) mới
7. old (adj) cũ, già
8. to meet (v) gặp
9. student (n) học sinh, sinh viên
10. parents (n) cha mẹ
11. still (adv) vẫn, vẫn còn
12. uncle (n) chú, bác, dượng
13. aunt (n) cô, dì, thím
14. different(from) (adj) khác
-> The city is different from the country Thành phố khác với nông thôn
15. a lot of = lots of nhiều
16. unhappy (adj) không vui, bất hạnh
17. happy (adj) vui vẻ, hạnh phúc
18. to miss (v) nhớ, bỏ lỡ
19. See you later Hẹn gặp lại
20. pretty (adv) khá, tương đối
21. lunch room (n) phòng ăn nhẹ
22. busy (adj) bận rộn
23. address (n) địa chỉ
-> home address (n) địa chỉ nhà
24. family name = surnam e (n) họ
25. middle name (n) tên đệm, tên chữ lót
26. grade (n) khối lớp
27. far (adj) xa
28. about (adv) khoảng chừng
29. market (n) chợ
30. movie theater (n) rạp chiếu bóng
31. post office (n) bưu điện
32. bus stop (n) trạm xe buýt
33. theater (n) nhà hát, rạp
34. distance (n) khoảng cách
35. survey (n) sự khảo sát, sự điều tra
-> survey form (n) bản khảo sát, phiếu điều tra
36. means(of transport) (n) phương tiện(giao thông)
Exercises:
Write the correct word in each blank to complete the following conversations:
1. Mai : Hello, Minh. How __________ you?
Minh : I’m________, thank you. And _______ ?
Mai : I’m very__________, thanks.
2. Lan : Hello. _____________name is Lan. What’s _________ name?
Nam : Hello. Lan, My name’s Nam. Nice to ______ you. Are you a new student?
Lan : Yes, __________ in class 7A1.
Nam : Oh, ____________ am I .
Write the sentences:
1. my hosue / small / her house
-> My house is smaller than her house.
2. Lan / tall / Hoa.
-> _________________________________________________________________
3. This book / thick / that book.
-> _________________________________________________________________
4. The chair / short / the table.
-> _________________________________________________________________
5. These boxes / big / those boxes.
-> _________________________________________________________________
6. Miss. Trang / young / her sister.
-> _________________________________________________________________
7. These buildings / high / those buildings.
-> _________________________________________________________________
8. The boys / strong / the girls.
-> _________________________________________________________________
9. I / old / my brother.
-> _________________________________________________________________
Fill in each gap with : many, much, a lot of, lots of
How _________ rice do you want?
________ children like drinking milk.
I don’t drink ________
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Nguyễn Thị Thu Hằng
Dung lượng: |
Lượt tài: 0
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)