Basic grammar for revision
Chia sẻ bởi Nguyễn Thị Thanh Hiền |
Ngày 19/10/2018 |
44
Chia sẻ tài liệu: Basic grammar for revision thuộc Tiếng Anh 9
Nội dung tài liệu:
BASIC GRAMMAR FOR REVISION
1. Tense:
1. Simple present(Hiện tại đơn)
a. Form: (Hình thức)
+ S + V(s/es)…
- S + don’t/ doesn’t + V...
? Do/Does + S + V…?
b. Use: (Cách dùng)
* Diễn tả hành động xảy ra thường xuyên hoặc một thói quen ở hiện tại.
Ex: Do you often go to the cinema?
We sometimes go sailing at weekends.
He smokes twenty cigarettes a day.
We go to the country every weekend.
c. Cách nhận biết:
always (luôn luôn) rarely/seldom (hiếm khi)
often (thường) never (không bao giờ)
usually/generally (thường thường) every + time (hằng, mọi,…)
sometimes (thỉnh thoảng) once/twice…+ a + time (một/hai…lần)
2. Present continous: (Hiện tại tiếp diễn)
a. Form:
+ S + be + Ving…
- S + be + not + Ving…
? Be + S + Ving…?
b. Use:
* Diễn tả hành động đang xảy ra trong lúc nói.
Ex: What’s that smell? Something is burning in the kitchen.
Why are you wearing that funny hat?
I work in a bakery everyday. But I’m working in a shop this week.
c. Cách nhận biết: now, right now/right at the moment/at present, today, this + time
3. Simple past: (Quá khứ đơn)
a. Form:
+ S + Ved/V2…
- S + did + not + V1…
? Did + S + V1...?
b. Use:
* Diễn tả hành động xảy ra và chấm dứt tại một thời điểm hoặc khoảng thời gian xác định trong quá khứ.
Ex: He met her yesterday.
He lived in Hanoi from 1990 to 2000.
They didn’t meet each other last night.
c. Cách nhận biết: yesterday, ago, last + time, in + year, from…to.
4. Past continuos: (Quá khứ tiếp diễn)
a. Form:
+ S + were/was + Ving…
- S + were/was + not + Ving…
? Were/Was + S + Ving…?
b. Use:
* Diễn tả hành động đang xảy ra tại thời điểm xác định trong quá khứ.
Ex: What were you doing at 8.00 last night? I was watching television.
When I got home, the children were crying and the dog was barking.1
* Diễn tả hành động bị gián đoạn.
Ex: While I was having a bath, the phone rang.
He was making some coffee when we arrived.
* Diễn tả hai hành động đang xảy ra cùng một lúc.
Ex: I was learning my lesson while my parents were watching TV at 8.30 last night.
While he was playing football, we were listening to music.
c. Cách nhận biết:
At that moment (vào lúc đó) At 4(5, 6,…) o’clock yesterday (vào lúc 4(5, 6…)giờ hôm qua
At that time (vào lúc đó) All day yesterday (suốt ngày hôm qua)
At this time yesterday (vào lúc này hôm qua)
At this last night (vào lúc này tối qua)
5. Present perfect: (Hiện tại hoàn thành)
a. Form:
+ S + have/has + Ved /V3…
- S + have/has + not + Ved /V3…
? Have/Has + S + Ved /V3…?
b. Use:
* Dùng để chỉ hành động xảy ra trong quá khứ và kéo dài đến hiện tại.
Ex: I have learnt English for 5 years.
My mother has decorated the house since yesterday.
He has seen that actor many times.
c. Cách nhận biết:
for (suốt)
1. Tense:
1. Simple present(Hiện tại đơn)
a. Form: (Hình thức)
+ S + V(s/es)…
- S + don’t/ doesn’t + V...
? Do/Does + S + V…?
b. Use: (Cách dùng)
* Diễn tả hành động xảy ra thường xuyên hoặc một thói quen ở hiện tại.
Ex: Do you often go to the cinema?
We sometimes go sailing at weekends.
He smokes twenty cigarettes a day.
We go to the country every weekend.
c. Cách nhận biết:
always (luôn luôn) rarely/seldom (hiếm khi)
often (thường) never (không bao giờ)
usually/generally (thường thường) every + time (hằng, mọi,…)
sometimes (thỉnh thoảng) once/twice…+ a + time (một/hai…lần)
2. Present continous: (Hiện tại tiếp diễn)
a. Form:
+ S + be + Ving…
- S + be + not + Ving…
? Be + S + Ving…?
b. Use:
* Diễn tả hành động đang xảy ra trong lúc nói.
Ex: What’s that smell? Something is burning in the kitchen.
Why are you wearing that funny hat?
I work in a bakery everyday. But I’m working in a shop this week.
c. Cách nhận biết: now, right now/right at the moment/at present, today, this + time
3. Simple past: (Quá khứ đơn)
a. Form:
+ S + Ved/V2…
- S + did + not + V1…
? Did + S + V1...?
b. Use:
* Diễn tả hành động xảy ra và chấm dứt tại một thời điểm hoặc khoảng thời gian xác định trong quá khứ.
Ex: He met her yesterday.
He lived in Hanoi from 1990 to 2000.
They didn’t meet each other last night.
c. Cách nhận biết: yesterday, ago, last + time, in + year, from…to.
4. Past continuos: (Quá khứ tiếp diễn)
a. Form:
+ S + were/was + Ving…
- S + were/was + not + Ving…
? Were/Was + S + Ving…?
b. Use:
* Diễn tả hành động đang xảy ra tại thời điểm xác định trong quá khứ.
Ex: What were you doing at 8.00 last night? I was watching television.
When I got home, the children were crying and the dog was barking.1
* Diễn tả hành động bị gián đoạn.
Ex: While I was having a bath, the phone rang.
He was making some coffee when we arrived.
* Diễn tả hai hành động đang xảy ra cùng một lúc.
Ex: I was learning my lesson while my parents were watching TV at 8.30 last night.
While he was playing football, we were listening to music.
c. Cách nhận biết:
At that moment (vào lúc đó) At 4(5, 6,…) o’clock yesterday (vào lúc 4(5, 6…)giờ hôm qua
At that time (vào lúc đó) All day yesterday (suốt ngày hôm qua)
At this time yesterday (vào lúc này hôm qua)
At this last night (vào lúc này tối qua)
5. Present perfect: (Hiện tại hoàn thành)
a. Form:
+ S + have/has + Ved /V3…
- S + have/has + not + Ved /V3…
? Have/Has + S + Ved /V3…?
b. Use:
* Dùng để chỉ hành động xảy ra trong quá khứ và kéo dài đến hiện tại.
Ex: I have learnt English for 5 years.
My mother has decorated the house since yesterday.
He has seen that actor many times.
c. Cách nhận biết:
for (suốt)
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Nguyễn Thị Thanh Hiền
Dung lượng: |
Lượt tài: 0
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)