Bảngthanhtoán dạy thêm giờ Mẫu giáo.rar
Chia sẻ bởi Nguyễn Văn Nang |
Ngày 05/10/2018 |
70
Chia sẻ tài liệu: Bảngthanhtoán dạy thêm giờ Mẫu giáo.rar thuộc Bài giảng khác
Nội dung tài liệu:
PHÒNG GD &ĐT PHỤNG HIỆP
TRƯỜNG MG SƠN CA BẢNG KÊ QUI MÔ GIỜ DẠY CỦA GIÁO VIÊN THÁNG 2/2013 Số giờ tiêu chuẩn : 88 giờ/tháng
Hạng trường: 3 Từ ngày 01 tháng 2 năm 2013 Đến ngày 28 tháng 2 năm 2013 Số tuần : 4
TT Họ và tên Chức vụ Tên lớp dạy chính Số HS Tên lớp do GV HĐ dạy và GV dạy lớp phụ Số HS Lớp dạy thay GV nghỉ phép Tổng số giờ dạy trong tháng Lý do dạy thay Hệ số lương HS phụ cấp Tổng số tiền lương 1 tháng Lương 1 giờ Thành tiền Ký nhận
Số giờ kiêm nhiệm chức danh Số giờ dạy lớp chính Số giờ dạy lớp phụ Số giờ dạy thay GV nghỉ phép Tổng số giờ dạy trong tháng Số giờ tiêu chuẩn/ tháng Số giờ kiêm nhiệm TS giờ được thanh toán
1 Lê Thị Tuyết Minh HT - - - - 8 - - 3.26 " 3,423,000 " " 19,449 " -
2 Nguyễn Thị Bé Tư PHT - - - - 16 - - 4.06 " 4,263,000 " " 24,222 " -
3 Ngô Thị Thanh Quế GV Nhóm trẻ 1 16 - 88 - 88 88 - - - - -
4 Đỗ Thị Thanh Khuyên GV Nhóm trẻ 2 16 N.trẻ 1 - 88 88 88 88 - 88 2.10 " 2,205,000 " " 12,528 " " 1,102,500 "
5 Lý Mai Diễm Phương KT mầm Mầm1ABT 20 12 88 - 100 88 12 12 2.10 0.20 " 2,415,000 " " 13,722 " " 246,989 "
6 Nguyễn Thị Diễm Xuyên GVHĐ Mầm1ABT 22 - - 88 - - - 88 - - " 960,000 "
7 Huỳnh Thị Bích Ngân GV Mầm1BBT 22 - 88 - 88 88 - - - - -
8 Nguyễn Thị Cẩm Vân GVHĐ Mầm1BBT 22 - - 88 - - - 88 - - " 960,000 "
9 Trần Thị Kim Loan TTND Chồi1ABT 22 8 88 - 96 88 8 8 Con nhỏ 2.72 " 2,856,000 " " 16,227 " " 194,727 "
10 Bùi Thị Diễm Thúy GVHĐ Chồi1ABT 21 - - 88 - - - 88 - - " 960,000 "
11 Võ Thị Bảo Yến GV Chồi1BBT 20 - 88
12 Trần Thị Cẩm Giang GVHĐ Chồi1BBT 22 - - 88 - - - 88 - - " 960,000 "
13 Trần Thị Thúy Hoa GV Chồi 2 22 Chồi4 - 88 88 88 88 - 88 3.34 " 3,507,000 " " 19,926 " " 1,753,500 "
14 Nguyễn Thị Nga GV Chồi 3 23 Chồi3 - 88 88 88 88 - 88 2.41 " 2,530,500 " " 14,378 " " 1,265,250 "
15 Lương Thị Chi GV Chồi 4 18 - 88 - 88 88 - - - - -
16 Huỳnh Thị Mỹ Lệ KT lá Lá1BT 29 12 88 - 100 88 12 12 3.65 0.20 " 4,042,500 " " 22,969 " " 413,438 "
17 Nguyễn Thị Kiều Diễm GV Lá1BT 0 - 88 - 88 88 - - - - -
18 Trần Thị Tâm CTCĐ Lá2BT 32 8 88 - 96 88 8 8 2.72 " 2,856,000 " " 16,227 " " 194,727 "
19 Trịnh Thị Kim Tặng GV Lá2BT 0 - 88 - 88 88 - - - - -
20 Nguyễn Thị Kiều Oanh KT chồi Lá3BT 31 12 88 - 100 88 12 12 2.41 0.20 " 2,740,500 " " 15,571 " " 280,278 "
21 Phạm Thị Phụng GV Lá3BT 0 Lá 4 - 88 88 88 88 - 88 - - -
22 Cao Thị Loan GVHĐ Lá 4 19 - - 88 - - - 88 - - -
23 Nguyễn Thị Nga GV Lá5 28 - 88 - 88 88 - - - - -
24 Trần Thị Thu Sương GV Lá 6/2B 23 - 88 - 88 88 - - - - -
25 Nguyễn Trương Như Thảo TKHĐ Lá 7/2B 16 8 88 - 96 88 8 8 2.10 " 2,205,000 " " 12,528 " " 150,341 "
26 Ngô Thị Thanh Trúc GV Lá 8/2B 31 - 88 - 88 88 - - - - -
Cộng : 369 106 60 792 - " 1,644 " " 1,696 " 60 852 " 9,441,750 "
Số lớp: SHS 475 TSCBGVCNV GV: GVHĐ: 4
Duyệt của lãnh đạo PGD-ĐT Duyệt của Tài vụ Phòng GD-ĐT Duyệt của Tổ nghiệp vụ: " ……., ngày …….tháng……năm 20...… "
Số buổi 852 Số tiền: " 9,441,750 " HIỆU TRƯỞNG
#NAME?
Người duyệt
"HT, PHT nếu có dạy 1 số giờ thi ghi ở cột số giờ dạy thay"
Giáo viên dạy hợp đồng hưởng qui mô thì ghi GVHĐ
"Lưu ý: dòng ""số tuần"" (dưới dòng số giờ tiêu chuẩn): sẽ ghi theo số tuần hưởng trong tháng: Ví dụ: tháng 9: 4 tuần ghi 4; tháng 10 là 5 tuần ghi 5; tháng 5: 2 tuần ghi 2"
"C
TRƯỜNG MG SƠN CA BẢNG KÊ QUI MÔ GIỜ DẠY CỦA GIÁO VIÊN THÁNG 2/2013 Số giờ tiêu chuẩn : 88 giờ/tháng
Hạng trường: 3 Từ ngày 01 tháng 2 năm 2013 Đến ngày 28 tháng 2 năm 2013 Số tuần : 4
TT Họ và tên Chức vụ Tên lớp dạy chính Số HS Tên lớp do GV HĐ dạy và GV dạy lớp phụ Số HS Lớp dạy thay GV nghỉ phép Tổng số giờ dạy trong tháng Lý do dạy thay Hệ số lương HS phụ cấp Tổng số tiền lương 1 tháng Lương 1 giờ Thành tiền Ký nhận
Số giờ kiêm nhiệm chức danh Số giờ dạy lớp chính Số giờ dạy lớp phụ Số giờ dạy thay GV nghỉ phép Tổng số giờ dạy trong tháng Số giờ tiêu chuẩn/ tháng Số giờ kiêm nhiệm TS giờ được thanh toán
1 Lê Thị Tuyết Minh HT - - - - 8 - - 3.26 " 3,423,000 " " 19,449 " -
2 Nguyễn Thị Bé Tư PHT - - - - 16 - - 4.06 " 4,263,000 " " 24,222 " -
3 Ngô Thị Thanh Quế GV Nhóm trẻ 1 16 - 88 - 88 88 - - - - -
4 Đỗ Thị Thanh Khuyên GV Nhóm trẻ 2 16 N.trẻ 1 - 88 88 88 88 - 88 2.10 " 2,205,000 " " 12,528 " " 1,102,500 "
5 Lý Mai Diễm Phương KT mầm Mầm1ABT 20 12 88 - 100 88 12 12 2.10 0.20 " 2,415,000 " " 13,722 " " 246,989 "
6 Nguyễn Thị Diễm Xuyên GVHĐ Mầm1ABT 22 - - 88 - - - 88 - - " 960,000 "
7 Huỳnh Thị Bích Ngân GV Mầm1BBT 22 - 88 - 88 88 - - - - -
8 Nguyễn Thị Cẩm Vân GVHĐ Mầm1BBT 22 - - 88 - - - 88 - - " 960,000 "
9 Trần Thị Kim Loan TTND Chồi1ABT 22 8 88 - 96 88 8 8 Con nhỏ 2.72 " 2,856,000 " " 16,227 " " 194,727 "
10 Bùi Thị Diễm Thúy GVHĐ Chồi1ABT 21 - - 88 - - - 88 - - " 960,000 "
11 Võ Thị Bảo Yến GV Chồi1BBT 20 - 88
12 Trần Thị Cẩm Giang GVHĐ Chồi1BBT 22 - - 88 - - - 88 - - " 960,000 "
13 Trần Thị Thúy Hoa GV Chồi 2 22 Chồi4 - 88 88 88 88 - 88 3.34 " 3,507,000 " " 19,926 " " 1,753,500 "
14 Nguyễn Thị Nga GV Chồi 3 23 Chồi3 - 88 88 88 88 - 88 2.41 " 2,530,500 " " 14,378 " " 1,265,250 "
15 Lương Thị Chi GV Chồi 4 18 - 88 - 88 88 - - - - -
16 Huỳnh Thị Mỹ Lệ KT lá Lá1BT 29 12 88 - 100 88 12 12 3.65 0.20 " 4,042,500 " " 22,969 " " 413,438 "
17 Nguyễn Thị Kiều Diễm GV Lá1BT 0 - 88 - 88 88 - - - - -
18 Trần Thị Tâm CTCĐ Lá2BT 32 8 88 - 96 88 8 8 2.72 " 2,856,000 " " 16,227 " " 194,727 "
19 Trịnh Thị Kim Tặng GV Lá2BT 0 - 88 - 88 88 - - - - -
20 Nguyễn Thị Kiều Oanh KT chồi Lá3BT 31 12 88 - 100 88 12 12 2.41 0.20 " 2,740,500 " " 15,571 " " 280,278 "
21 Phạm Thị Phụng GV Lá3BT 0 Lá 4 - 88 88 88 88 - 88 - - -
22 Cao Thị Loan GVHĐ Lá 4 19 - - 88 - - - 88 - - -
23 Nguyễn Thị Nga GV Lá5 28 - 88 - 88 88 - - - - -
24 Trần Thị Thu Sương GV Lá 6/2B 23 - 88 - 88 88 - - - - -
25 Nguyễn Trương Như Thảo TKHĐ Lá 7/2B 16 8 88 - 96 88 8 8 2.10 " 2,205,000 " " 12,528 " " 150,341 "
26 Ngô Thị Thanh Trúc GV Lá 8/2B 31 - 88 - 88 88 - - - - -
Cộng : 369 106 60 792 - " 1,644 " " 1,696 " 60 852 " 9,441,750 "
Số lớp: SHS 475 TSCBGVCNV GV: GVHĐ: 4
Duyệt của lãnh đạo PGD-ĐT Duyệt của Tài vụ Phòng GD-ĐT Duyệt của Tổ nghiệp vụ: " ……., ngày …….tháng……năm 20...… "
Số buổi 852 Số tiền: " 9,441,750 " HIỆU TRƯỞNG
#NAME?
Người duyệt
"HT, PHT nếu có dạy 1 số giờ thi ghi ở cột số giờ dạy thay"
Giáo viên dạy hợp đồng hưởng qui mô thì ghi GVHĐ
"Lưu ý: dòng ""số tuần"" (dưới dòng số giờ tiêu chuẩn): sẽ ghi theo số tuần hưởng trong tháng: Ví dụ: tháng 9: 4 tuần ghi 4; tháng 10 là 5 tuần ghi 5; tháng 5: 2 tuần ghi 2"
"C
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Nguyễn Văn Nang
Dung lượng: 9,40KB|
Lượt tài: 3
Loại file: rar
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)