BẢNG WORD FORM ENGLISH 9
Chia sẻ bởi Nguyễn Thị Xen |
Ngày 19/10/2018 |
47
Chia sẻ tài liệu: BẢNG WORD FORM ENGLISH 9 thuộc Tiếng Anh 9
Nội dung tài liệu:
VERB
NOUN
ADJECTIVE
ADVERB
Abruptness sự bất ngờ đột ngột
Abrupt bất ngờ vội vã
Abruptly
Argue
Argument
Accept (chấp nhận)
Acceptance
Acceptable, unacceptable
Advantage (sự thuận lợi) # disadvantage
Advantaged (có điều kiện tốt) # disadvantaged, advantageous (có lợi)
Advantageously
Apologize (xin lỗi)
Apology
Apologetic
Appreciate (đánh giá cao, trân trọng)
Appreciation
Appreciative
Attend (tham dự)
Attention (sự chú ý)
Attendance (sự tham dự, có mặt)
Attendant ( người tham dự)
Attentive (chú tâm, chú ý) # inattentive
Attentively
Appear (xuất hiện)
Disappear (biến mất)
Appreciative # disappearance
Apparent (hiển nhiên, rõ ràng)
Apparently
Apply (nộp hồ sơ)
Application (lời xin, đơn xin)
Applicant (người nộp hồ sơ)
Approve (tấn thánh)
Disapprove (không tán thánh)
Approval # disapproval
Attract (thu hút)
Attraction (sự thu hút, điểm thu hút)
Attractiveness (tính thu hút, sự hấp dẫn)
Aattractive (hấp dẫn, thu hút) # unattractive
Attracted (bị thu hút)
Attractively
Advertise (quảng cáo)
Advertising (sự quảng cáo)
Advertisement (sự quảng cáo, mục quảng cáo)
Advertiser (nhà quảng cáo)
Admire
Admiration
Admirable
Admirablely
Agree
Agreement
Agreeable
Agreeably
Access
Anger(n) sự tức giận
Angry
Angrily
Anxiety
Anxious
Anxiously
Act
Act/ action/ activity/activist
Active
Actively
Amuse
Amusement
Attract
Attraction
Attractive
Attractively
Advise
Advice
Absence
Absent
Anxiety
Anxious
Achieve (v) đạt được, làm được
Achievement (n) thành tựu
Beautify (v) làm đẹp
Beauty (n) vẻ đẹp
Beautiful (a) đẹp
Beautifully
Benefit (giúp ích, làm lợi cho)
Benefit (lợi ích)
Beneficial (có lợi)
benificially
Believe (tin tưởng)
Belief (lợi ích)
Believer (tín đồ)
Believable (có thể tin được) # unbeliveable
Believably # unbelieably
Biology (sinh vật học)
Biologist (nhà sinh vật học)
Biological
Biologically
Behave
Behavior
Bore(v) làm buồn
Boredom
Bore
Business
Busy
Busily
Bag
Bagged/bagging
Collapse sụp đổ
Collapse sự sụp đổ thất vọng
Coast bờ biển
Coastal thuộc bờ biển
Caterogorize phân loại
Catogory
Correspond
Correspondence
Correspondent
Correspondently
Compel(bị bắt buộc)
Compelation
Compelled
Compelably
Casualness tình cờ ngẫu nhiên
Casual(a) cẩu thả bình thường
Casually
Commerce
Commercial
Commercially
Computerize
Computer
Computerization sự trang bị máy tính
Compete (cạnh tranh, tranh đua)
Competition (cuộc thi, sự cạnh tranh)
Competitior (người tham gia thi đấu)
Competitive
Competitively
Construct (xây dựng)
Construction
Constructive (tích cực, mang tính xây dựng)
constructively
Continue (tiếp tục)
continuation
Continuous (tiếp diễn, lien tục)
Continual (lặp đi, lặp lại thường xuyên)
Continuously
continually
Contribute (đóng góp)
Contribution (sự đóng góp)
Contributor (người đóng góp)
Contributory # non- contributory
Conserve (bảo tồn)
Conservation (sự bảo tồn, sự bảo quản)
Conservationist (nhà bảo tồn)
Conservative (bảo thủ)
Conservatively
Create (tạo ra)
Creation (sự sáng tạo)
Creatively (tính sáng tạo)
Creator (người tạo ra)
Creative (sáng tạo)
Creatively
Complain
Complaint
Combine
Combination
Continent
Continental
Care
Care/ ful/ ness
Careful/ less
Careful/ lessly
Celebrate
Celebration
Celebrative
Center
Central
Centrally
Claim đòi hỏi
Claim yêu cầu
Claimer người đòi bồi thường
Collect
Collection
Collective
Comfort
Comfort
Comfortable
Comfortably
Communicate
Communication
Communicative
Curiosity
Curious
Curiously
Convenience (n) sự thuận tiện
Convenient (a) thuận tiện
Culture (n) văn
NOUN
ADJECTIVE
ADVERB
Abruptness sự bất ngờ đột ngột
Abrupt bất ngờ vội vã
Abruptly
Argue
Argument
Accept (chấp nhận)
Acceptance
Acceptable, unacceptable
Advantage (sự thuận lợi) # disadvantage
Advantaged (có điều kiện tốt) # disadvantaged, advantageous (có lợi)
Advantageously
Apologize (xin lỗi)
Apology
Apologetic
Appreciate (đánh giá cao, trân trọng)
Appreciation
Appreciative
Attend (tham dự)
Attention (sự chú ý)
Attendance (sự tham dự, có mặt)
Attendant ( người tham dự)
Attentive (chú tâm, chú ý) # inattentive
Attentively
Appear (xuất hiện)
Disappear (biến mất)
Appreciative # disappearance
Apparent (hiển nhiên, rõ ràng)
Apparently
Apply (nộp hồ sơ)
Application (lời xin, đơn xin)
Applicant (người nộp hồ sơ)
Approve (tấn thánh)
Disapprove (không tán thánh)
Approval # disapproval
Attract (thu hút)
Attraction (sự thu hút, điểm thu hút)
Attractiveness (tính thu hút, sự hấp dẫn)
Aattractive (hấp dẫn, thu hút) # unattractive
Attracted (bị thu hút)
Attractively
Advertise (quảng cáo)
Advertising (sự quảng cáo)
Advertisement (sự quảng cáo, mục quảng cáo)
Advertiser (nhà quảng cáo)
Admire
Admiration
Admirable
Admirablely
Agree
Agreement
Agreeable
Agreeably
Access
Anger(n) sự tức giận
Angry
Angrily
Anxiety
Anxious
Anxiously
Act
Act/ action/ activity/activist
Active
Actively
Amuse
Amusement
Attract
Attraction
Attractive
Attractively
Advise
Advice
Absence
Absent
Anxiety
Anxious
Achieve (v) đạt được, làm được
Achievement (n) thành tựu
Beautify (v) làm đẹp
Beauty (n) vẻ đẹp
Beautiful (a) đẹp
Beautifully
Benefit (giúp ích, làm lợi cho)
Benefit (lợi ích)
Beneficial (có lợi)
benificially
Believe (tin tưởng)
Belief (lợi ích)
Believer (tín đồ)
Believable (có thể tin được) # unbeliveable
Believably # unbelieably
Biology (sinh vật học)
Biologist (nhà sinh vật học)
Biological
Biologically
Behave
Behavior
Bore(v) làm buồn
Boredom
Bore
Business
Busy
Busily
Bag
Bagged/bagging
Collapse sụp đổ
Collapse sự sụp đổ thất vọng
Coast bờ biển
Coastal thuộc bờ biển
Caterogorize phân loại
Catogory
Correspond
Correspondence
Correspondent
Correspondently
Compel(bị bắt buộc)
Compelation
Compelled
Compelably
Casualness tình cờ ngẫu nhiên
Casual(a) cẩu thả bình thường
Casually
Commerce
Commercial
Commercially
Computerize
Computer
Computerization sự trang bị máy tính
Compete (cạnh tranh, tranh đua)
Competition (cuộc thi, sự cạnh tranh)
Competitior (người tham gia thi đấu)
Competitive
Competitively
Construct (xây dựng)
Construction
Constructive (tích cực, mang tính xây dựng)
constructively
Continue (tiếp tục)
continuation
Continuous (tiếp diễn, lien tục)
Continual (lặp đi, lặp lại thường xuyên)
Continuously
continually
Contribute (đóng góp)
Contribution (sự đóng góp)
Contributor (người đóng góp)
Contributory # non- contributory
Conserve (bảo tồn)
Conservation (sự bảo tồn, sự bảo quản)
Conservationist (nhà bảo tồn)
Conservative (bảo thủ)
Conservatively
Create (tạo ra)
Creation (sự sáng tạo)
Creatively (tính sáng tạo)
Creator (người tạo ra)
Creative (sáng tạo)
Creatively
Complain
Complaint
Combine
Combination
Continent
Continental
Care
Care/ ful/ ness
Careful/ less
Careful/ lessly
Celebrate
Celebration
Celebrative
Center
Central
Centrally
Claim đòi hỏi
Claim yêu cầu
Claimer người đòi bồi thường
Collect
Collection
Collective
Comfort
Comfort
Comfortable
Comfortably
Communicate
Communication
Communicative
Curiosity
Curious
Curiously
Convenience (n) sự thuận tiện
Convenient (a) thuận tiện
Culture (n) văn
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Nguyễn Thị Xen
Dung lượng: |
Lượt tài: 0
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)