Bảng tự động tính điểm, xếp loại Tbm học kỳ

Chia sẻ bởi Thiều Quang Hùng | Ngày 16/10/2018 | 57

Chia sẻ tài liệu: Bảng tự động tính điểm, xếp loại Tbm học kỳ thuộc Tin học 9

Nội dung tài liệu:

BẢNG TÍNH ĐIỂM TBM HỌC KỲ I MÔN TIẾNG ANH LỚP 11B4

STT Họ và tên học sinh Điểm hệ số 1 L "Điểm
HK" "Tbm
kỳ I" "XL
KI"
1 Ăng 4 3 5 2 3 3 4 3.5 Y
Dđại 5 3 5 3 2 1 2 2.5 Kém
3 Đạt 6 2 3 3 4 3 1 2.8 Kém
4 Lò Biên 0 5 4 0 5 2 0 2.1 Kém
5 Vì Biên 3 5 3 3 5 3 3 3.5 Y
6 Buôn 6 6 5 6 2 3 4 4.1 Y
7 Bun 5 5 5 7 3 3 3 3.9 Y
8 Công 3 4 3 5 5 2 3 3.5 Y
9 Cương 7 9 7 5 5 5 5 5.7 Tb
10 Thênh 6 6 6 6 3 4 6 5.1 Tb
11 Lò Chính 5 6 5 4 2 3 5 4.1 Y
12 Giàng Chính 4 4 4 6 4 2 4 3.8 Y
13 Dâm 3 4 4 6 4 3 5 4.2 Y
14 Diên 7 5 5 9 6 2 3 4.6 Y
15 Hương 3 4 4 4 5 2 3 3.5 Y
16 Hải 4 4 4 4 4 4 4 4.0 Y
17 Hỏa 3 5 4 4 3 2 3 3.2 Kém
18 Hiến 6 3 3 7 7 1 4 4.3 Y
19 Hưng 3 5 5 5 4 2 3 3.5 Y
20 Lường Liên 4 3 3 5 4 1 4 3.4 Kém
21 Quàng Liên 3 3 3 4 3 1 4 3.0 Kém
22 Lợi 7 7 6 9 6 7 5 6.4 Tb
23 Long 3 2 3 4 4 2 3 3.0 Kém
24 Nam 3 3 3 3 2 3 3 2.8 Kém
25 Niêm 3 5 4 5 4 2 3 3.5 Y
26 Nga 3 2 3 6 3 2 3 3.0 Kém
27 Pó 3 4 4 6 3 2 3 3.3 Kém
28 Phiên 7 8 5 4 4 5 5 5.2 Tb
29 Quyết 4 4 4 3 5 3 4 3.9 Y
30 Sơn 6 5 5 4 3 2 3 3.5 Y
31 Tôn nghỉ Bỏ
32 Tiện 3 4 3 8 4 3 3 3.7 Y
33 Tiến 5 4 4 5 3 3 4 3.8 Y
34 Tuấn 5 3 4 2 3 2 4 3.3 Kém
35 Thơ 3 4 4 3 5 2 3 3.4 Kém
36 Thanh 3 4 3 1 3 3 3 2.9 Kém
37 Thaâm 3 2 3 7 3 2 2 2.8 Kém
38 Thi 5 7 4 5 5 3 5 4.7 Y
39 Thoát 3 3 3 5 4 1 3 3.0 Kém
40 Xoan 2 3 4 5 5 1 3 3.2 Kém
41 Thuân 7 4 5 5 3 2 4 3.9 Y
42 Yểm 8 8 6 5 2 3 5 4.7 Y



BẢNG TÍNH ĐIỂM TBM HỌC KỲ I MÔN TIẾNG ANH LỚP 11B5

STT Họ và tên học sinh Điểm hệ số 1 Điểm hệ số 2 "Điểm
HK" "Tbm
kỳ I" "XL
KI"
1 #DIV/0! #DIV/0!
2 Bảng 4 2 3 3 3 2 5 3.4 Kém
3 Bình 4 5 4 3 3 2 4 3.5 Y
4 Cường 4 5 5 2 5 3 5 4.3 Y
5 Chính 2 3 3 3 3 1 2 2.3 Kém
6 Chung 8 10 6 4 4 3 2 4.4 Y
7 Dân 3 2 3 2 4 2 3 2.8 Kém
8 Dia 3 2 3 3 3 2 4 3.0 Kém
9 Dim 7 5 4 3 4 3 5 4.4 Y
10 Dinh 3 5 4 4 3 3 3 3.4 Kém
11 Do 7 3 4 3 4 3 3 3.6 Y
12 Dược 2 2 3 2 3 2 3 2.5 Kém
13 Đỉnh 8 5 6 8 3 5 4 5.0 Tb
14 Hặc 2 4 3 3 2 4 3 3.0 Kém
15 Hiếu 2 2 3 3 4 2 3 2.8 Kém
16 Hòa 5 6 5 4 4 4 4 4.4 Y
17 Hóa 7 4 3 4 5 2 4 4.0 Y
18 Học 2 5 4 4 3 3 3 3.3 Kém
19 Hồng 3 5 3 3 2 2 4 3.1 Kém
20 Hợp 2 5 4 3 3 2 3 3.0 Kém
21 Hưỏng 2 2 4 2 6 2 2 2.9 Kém
22 Khoa A 3 3 4 3 4 1 4 3.2 Kém
23 Khoa B 3 2 3 3 3 3 3 2.9 Kém
24 Khơi 7 4 6 8 5 4 4 5.0 Tb
25 Linh 2 5 5 4 3 3 3 3.4 Kém
26 Loan 5 3 4 4 4 2 2 3.1 Kém
27 Loợi 5 6 5 4 4 4 4 4.4 Y
28 Luân 3 3 3 3 4 3 4 3.5 Y
29 Lương 2 2 3 4 3 2 3 2.7 Kém
30 Nắng 5 2 3 8 4 2 5 4.1 Y
31 Phương 7 6 7 8 5 4 3 5.0 Tb
32 Quanh 4 2 4 2 4 2 3 3.0 Kém
33 Quyết nghỉ Bỏ
34 So 5 7 4 4 4 1 5 4.1 Y
35 Sơn 3 3 3 3 5 2 5 3.7 Y
36 Tiến 3 2 2 2 3 1 3 2.4 Kém
37 Tiện 3 2 4 2 4 2 4 3.2 Kém
38 Tơ 7 6 6 7 4 4 5 5.2 Tb
39 Tuấn 3 6 3 6 3 2 3 3.4 Kém
40 Thắng 2 2 3 3 3 1 3 2.5 Kém
41 Thân 6 4 5 7 5 3 4 4.5 Y
42 Thiện 3 3 3 3 3 2 4 3.1 Kém
43 Thông 6 8 4 6 5 3 4 4.7 Y
44 Thuận 5 3 3 3 3 2 2 2.7 Kém
45 Vui 4 5 3 4 4 2 5 3.9 Y
46 Mai 7 4 6 7 3 4 3 4.3 Y



BẢNG TÍNH ĐIỂM TBM HỌC KỲ I MÔN TIẾNG ANH LỚP 11B6

STT Họ và tên học sinh Điểm hệ số 1 Điểm hệ số 2 "Điểm
HK" "Tbm
kỳ I" "XL
KI"
1 Công 10 9 9 10 9 8 9 9.0 G
2 Cấp 7 7.0 K
3 Chung Bỏ
4 Đại Bỏ
5 Dẩn Bỏ
6 Đôn Bỏ
7 Hằng Bỏ
8 Hơn Bỏ
9 Hỏa Bỏ
10 Kiều Bỏ
11 Kim Bỏ
12 Khiêm Bỏ
13 Khẹt Bỏ
14 Lậu Bỏ
15 Lượng Bỏ
16 Mỷ Bỏ
17 Minh Bỏ
18 Nghĩa Bỏ
19 Ngọc Bỏ
20 Phanh Bỏ
21 Phoan Bỏ
22 Phương Bỏ
23 Quan Bỏ
24 Sơn Bỏ
25 T Tâm Bỏ
26 V Tâm Bỏ
27 Tân Bỏ
28 Thoản Bỏ
29 Thuận Bỏ
30 Thênh Bỏ
31 Thi Bỏ
32 Tiên Bỏ
33 Tươi Bỏ
34 Thủy Bỏ
35 Thúy Bỏ
36 Tương Bỏ
37 Tùng Bỏ
38 Trông Bỏ
39 Vạ Bỏ
40 Vân Bỏ
41 Việt Bỏ
42 Viễn Bỏ



BẢNG TÍNH ĐIỂM TBM HỌC KỲ I MÔN TIẾNG ANH LỚP 11B7

STT Họ và tên học sinh Điểm hệ số 1 Điểm hệ số 2 "Điểm
HK" "Tbm
kỳ I" "XL
KI"
1 Công 10 9 9 10 9 8 9 9.0 G
2 Cấp 7 7.0 K
3 Chung Bỏ
4 Đại Bỏ
5 Dẩn Bỏ
6 Đôn Bỏ
7 Hằng Bỏ
8 Hơn Bỏ
9 Hỏa Bỏ
10 Kiều Bỏ
11 Kim Bỏ
12 Khiêm Bỏ
13 Khẹt Bỏ
14 Lậu Bỏ
15 Lượng Bỏ
16 Mỷ Bỏ
17 Minh Bỏ
18 Nghĩa Bỏ
19 Ngọc Bỏ
20 Phanh Bỏ
21 Phoan Bỏ
22 Phương Bỏ
23 Quan Bỏ
24 Sơn Bỏ
25 T Tâm Bỏ
26 V Tâm Bỏ
27 Tân Bỏ
28 Thoản Bỏ
29 Thuận Bỏ
30 Thênh Bỏ
31 Thi Bỏ
32 Tiên Bỏ
33 Tươi Bỏ
34 Thủy Bỏ
35 Thúy Bỏ
36 Tương Bỏ
37 Tùng Bỏ
38 Trông Bỏ
39 Vạ Bỏ
40 Vâ
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Thiều Quang Hùng
Dung lượng: 47,50KB| Lượt tài: 0
Loại file: xls
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)