Bang tom tat the & thi ( tu l 6 - 9)

Chia sẻ bởi Huỳnh Đức Danh | Ngày 19/10/2018 | 26

Chia sẻ tài liệu: Bang tom tat the & thi ( tu l 6 - 9) thuộc Tiếng Anh 9

Nội dung tài liệu:

BẢNG TÓM TẮT THỂ BỊ ĐỘNG VÀ THÌ Ở CHƯƠNG TRÌNH THCS
THỂ BỊ ĐỘNG ) THÌ ( CHỦ ĐỘNG ) Lớp

Các thể
 Công thức

Các thì
Công thức
Trạng từ


Hiện tại đơn
(+): S + is/am/are + VPP + byO + ...


Hiện tại đơn
(+): S + Vs/es + (O) + ...
Never, sometimes, often, usually, always, every...


(- ): S + is/am/are + not + VPP + byO + ...


(- ): S + do/does + not + Vinf + (O) + ...



(? ): Is/am/are + S + Vpp + byO + ...?


(? ): Do/does + S + Vinf + (O) + ... ?



Hiện tại tiếp diễn
(+): S + is/am/are + being + Vpp + byO +...


Hiện tại tiếp diễn
(+): S + is/am/are + Ving + (O) +...
Now, at the moment, at present...


(- ): S + is/am/are + not + being + Vpp + byO + ...


(- ): S + is/am/are + not + Ving + (O) +...



(? ):Is/am/are + S + being + Vpp + byO + ...?


(? ): Is/am/are + S + Ving + (O) +...?



Quá khứ đơn
(+): S + was/were + Vpp + byO + ...


Quá khứ đơn
(+): S + V2/ed + (O) +...
Last ( week,...), yesterday, ago...


(- ): S + was/were + not + Vpp + byO + ...


(- ): S + didn’t + Vinf + (O) + ...



(? ):Was/were + S + Vpp + byO + ...?


(? ): Did + S + Vinf + (O) + ... ?



Quá khứ tiếp diễn
(+): S + was/were + being + Vpp + byO + ...


Quá khứ tiếp diễn
(+): S + was/were + V-ing + (O) + ...
While, when, at that time, yesterday, ( có giờ )


(- ): S + was/were + not + being + Vpp + byO + ...


(- ): S + was/were + not + V-ing + (O)+...



(? ): Was/were + S + being + Vpp + byO + ...?


(? ): Was/were + S + V-ing + (O) +...?



Hiện tại hoàn thành
(+): S + has/have + been + Vpp + byO + ...


Hiện tại hoàn thành
(+): S + has/have + Vpp + (O) +...
Since, for, just, already, recently, ever, how long...?, lately, yet...


(- ): S + has/have + not + been + Vpp + byO + ...


(- ): S + has/have + not + Vpp + (O) +...



(? ): Has/have + S + + been + Vpp + byO + ...?


(? ): Has/have + S + + Vpp + (O) + ...?


Các thể







Hiện tại hoàn thành tiếp diễn
(+): S + has/ have been being + VPP + byO + ...

Hiện tại hoàn thành tiếp diễn
(+):S + has/ have been+ Ving + ( O)
...Có trạng từ giống như thì hiện tại hoàn thành ở trên


(- ): S + has/ have not been being + VPP + byO ...


(- ): S + hasn’t/haven’t +been +V-ing+ O



(? ): Has/have + S + been being + Vpp + byO + ?


(? ): Has/have + S +been + V-ing +( O) ?



Quá khứ hoàn thành
(+): S + had+ been + Vpp + byO +...


Quá khứ hoàn thành
(+): S + had+ + Vpp + (O )
Before / After
When / By the time . . . .


(- ): S + hadn’t been + Vpp + byO + ...


(- ): S + + hadn’t + Vpp + (O )



(? ): Had + S + been +Vpp + byO + ...?


(? ): Had + S + Vpp + (O )+ ...?



Tương lai đơn
(+): S + will/ shall+ be + Vpp + byO + ...


* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Huỳnh Đức Danh
Dung lượng: | Lượt tài: 0
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)