Bảng tính lương tháng 5 1995
Chia sẻ bởi Nguyễn Văn Giám |
Ngày 24/10/2018 |
60
Chia sẻ tài liệu: Bảng tính lương tháng 5 1995 thuộc Excel
Nội dung tài liệu:
Baíng tênh læång thaïng nàm 1995
STT Hoü tãn chæïc vuû læång cå baín Ngaìy laìm viãûc læång taûm æïng coìn lénh
1 Tráön A GÂ 50500 24 1212000 150000 1062000
2 PhaûmB Pg 463000 25 11575000 120000 11455000
3 Nguyãùn c TP 425000 23 9775000 100000 9675000
4 Hoaìng D PP 390000 26 10140000 100000 10040000
5 Buìi E NV 325000 25 8125000 70000 8055000
6 Âàûng F NV 330000 24 7920000 50000 7870000
7 Nguyãùn G NV 352000 22 7744000 70000 7674000
8 Chu H NV 390000 26 10140000 100000 10040000
9 Nguyãùn I NV 310000 23 7130000 50000 7080000
10 Tráön K NV 290000 24 6960000 40000 6920000
täøng cäüng 242 80721000 850000 79871000
CAO NHÁÚT 26 11575000 150000 11455000
TRUNG BÇNH 24.2 8072100 85000 7987100
THÁÚT NHÁÚT 22 1212000 40000 1062000
STT Hoü tãn chæïc vuû læång cå baín Ngaìy laìm viãûc læång taûm æïng coìn lénh
1 Tráön A GÂ 50500 24 1212000 150000 1062000
2 PhaûmB Pg 463000 25 11575000 120000 11455000
3 Nguyãùn c TP 425000 23 9775000 100000 9675000
4 Hoaìng D PP 390000 26 10140000 100000 10040000
5 Buìi E NV 325000 25 8125000 70000 8055000
6 Âàûng F NV 330000 24 7920000 50000 7870000
7 Nguyãùn G NV 352000 22 7744000 70000 7674000
8 Chu H NV 390000 26 10140000 100000 10040000
9 Nguyãùn I NV 310000 23 7130000 50000 7080000
10 Tráön K NV 290000 24 6960000 40000 6920000
täøng cäüng 242 80721000 850000 79871000
CAO NHÁÚT 26 11575000 150000 11455000
TRUNG BÇNH 24.2 8072100 85000 7987100
THÁÚT NHÁÚT 22 1212000 40000 1062000
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Nguyễn Văn Giám
Dung lượng: |
Lượt tài: 0
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)