Bảng tính điểm, XL học sinh THCS ( dùng tạm) và suy nghĩ thêm
Chia sẻ bởi Thiều Quang Hùng |
Ngày 06/11/2018 |
31
Chia sẻ tài liệu: Bảng tính điểm, XL học sinh THCS ( dùng tạm) và suy nghĩ thêm thuộc Tin học 9
Nội dung tài liệu:
TRƯỜNG THCS SỐP CỘP
Lớp 9 H
BẢNG TỔNG HỢP ĐIỂM TBCM HỌC KỲ I NĂM HỌC 2011-2012
STT HỌ VÀ TÊN HỌC SINH ĐIỂM TRUNG BÌNH CÁC MÔN HỌC XL 2mặt GD THI ĐUA
Toán "Vật
lý" "Hóa
học" "Sinh
học" "Ngữ
văn" "Lịch
sử" "Địa
lý" "Ngoại
ngữ" "GD
CD" "Công
nghệ" "Thể
dục" "Âm
nhạc" "Mỹ
thuật" "Tin
học" Tbcm HL HK
lý học học văn sử lý nghệ ngữ CD dục nhạc thuật TC môn
1 Tòng Thị Bình 9.0 9.0 9.0 7.0 9.0 7.0 9.0 9.0 9.0 9.0 9.0 8.7 G T HSG
2 Lò Văn Công 7.7 6.3 7.6 5.5 6.5 7.1 7.6 6.5 5.0 5.9 5.9 6.6 K T HSTT
3 Vì Văn Cường 7.0 7.0 7.0 7.0 7.0 7.0 7.0 7.0 7.0 7.0 7.0 7.0 K T HSTT
4 Vì Văn Dũng 5.0 5.6 5.1 5.5 5.5 5.0 6.1 5.6 6.0 5.5 4.4 5.4 Tb T
5 Hà Thuỳ Dương 5.9 5.3 6.5 5.4 5.7 6.0 5.7 5.9 5.9 6.4 5.5 5.8 Tb T
6 Lò Văn Đức 7.0 9.0 9.0 9.0 9.0 9.0 9.0 9.0 9.0 8.0 7.0 8.5 K T HSTT
7 Tòng Thị Hà 5.2 5.9 5.9 6.0 5.8 6.6 5.4 6.4 6.6 5.8 5.2 5.8 Tb T
8 Vì Văn Hà 4.5 6.0 4.5 4.9 4.4 4.6 3.6 3.6 5.6 5.8 3.6 4.6 Y K
9 Vừ Bả Hồng 4.5 5.0 4.2 4.9 5.0 5.0 4.3 3.8 4.6 5.3 3.9 4.6 Y K
10 Trịnh Văn Huyên 6.9 7.0 8.2 6.9 6.5 6.8 8.4 6.8 7.3 5.8 6.5 7.0 K T HSTT
11 Cà Văn Khánh 6.5 5.0 5.8 5.1 5.4 5.1 5.4 6.3 6.3 5.8 9.0 6.0 Tb T
12 Đào Văn Long 6.5 5.9 6.3 5.1 5.0 5.5 5.4 5.3 4.7 6.1 5.3 5.6 Tb T
13 Vì Văn Long 4.5 5.9 4.6 5.3 5.0 4.8 5.6 3.5 5.6 5.9 4.2 5.0 Tb T
14 Lò Thị Mai 5.2 6.0 6.0 5.8 5.4 6.3 8.1 5.0 5.9 6.0 5.6 5.8 Tb T
15 Tòng Thị Mai 5.0 6.1 5.9 5.0 5.8 6.9 5.9 5.2 6.6 6.8 4.9 5.8 Tb T
16 Tòng Văn Nhân 5.7 5.7 5.4 5.5 5.4 6.8 6.7 5.5 6.3 6.8 5.2 5.9 Tb T
17 Vừ Thị Nhịa 5.0 6.0 5.4 5.0 5.1 5.9 5.9 4.9 5.6 6.0 4.8 5.4 Tb T
18 Lò Thị Nhung 5.0 5.1 5.2 6.0 6.2 6.3 4.4 5.1 6.7 7.3 5.5 5.7 Tb T
19 Lường Văn Ninh 5.0 5.0 4.8 5.4 6.1 6.4 5.4 5.8 6.3 6.0 4.9 5.6 Tb T
20 Vừ Bả Nọ 4.5 5.3 4.6 5.0 3.9 4.5 3.6 3.7 4.0 5.0 4.5 4.4 Y K
21 Vừ A Phay 3.5 5.0 4.5 5.0 3.9 4.6 3.6 4.1 3.7 5.0 4.2 4.2 Y K
22 Tòng Thị Phương 5.5 5.3 4.7 5.1 6.1 5.3 5.7 5.5 6.3 7.4 5.8 5.7 Tb T
23 Lò Xuân Quỳnh 5.0 5.4 5.6 4.9 5.1 5.6 4.1 4.3 5.9 5.6 4.5 5.1 Tb T
24 Tòng Văn Sao 5.0 5.4 5.8 5.0 5.6 4.5 5.1 5.3 5.9 7.0 4.9 5.4 Tb T
25 Lường Thị Sươi 5.0 5.7 4.2 5.1 5.4 5.9 4.6 4.5 6.0 5.5 4.0 5.1 Tb T
26 Vừ A Phay 3.5 5.0 4.5 5.0 3.9 4.6 3.6 4.1 3.7 5.0 4.2 4.2 Y K
27 Tòng Thị Phương 5.5 5.3 4.7 5.1 6.1 5.3 5.7 5.5 6.3 7.4 5.8 5.7 Tb T
28 Lò Xuân Quỳnh 5.0 5.4 5.6 4.9 5.1 5.6 4.1 4.3 5.9 5.6 4.5 5.1 Tb T
29 Tòng Văn Sao 5.0 5.4 5.8 5.0 5.6 4.5 5.1 5.3 5.9 7.0 4.9 5.4 Tb T
30 Lường Thị Sươi 5.0 5.7 4.2 5.1 5.4 5.9 4.6 4.5 6.0 5.5 4.0 5.1 Tb T
31 Vừ A Phay 3.5 5.0 4.5 5.0 3.9 4.6 3.6 4.1 3.7 5.0 4.2 4.2 Y K
32 Tòng Thị Phương 5.5 5.3 4.7 5.1 6.1 5.3 5.7 5.5 6.3 7.4 5.8 5.7 Tb T
33 Lò Xuân Quỳnh 5.0 5.4 5.6 4.9 5.1 5.6 4.1 4.3 5.9 5.6 4.5 5.1 Tb T
34 Tòng Văn Sao 5.0 5.4 5.8 5.0 5.6 4.5 5.1 5.3 5.9 7.0 4.9 5.4 Tb T
35 Lường Thị Sươi 5.0 5.7 4.2 5.1 5.4 5.9 4.6 4.5 6.0 5.5 4.0 5.1 Tb T
36 Tòng Thị Phương Thảo 5.2 5.9 6.3 5.0 6.1 6.1 7.6 5.4 6.9 7.3 5.4 6.0 Tb T
37 Tòng Văn Thắng (A) 5.0 5.0 4.7 5.1 4.1 5.1 5.6 4.2 4.3 6.6 4.3 4.9 Y T
38 Tòng Văn Thắng (B) 5.5 5.1 4.3 5.6 6.2 5.6 6.7 4.8 7.3 6.0 5.8 5.7 Tb T
39 Lường Thị Tiên 5.0 5.3 5.0 5.1 6.5 5.8 4.7 4.5 6.6 6.8 4.9 5.5 Tb T
40 Tòng Thị Tiên 5.6 5.7 5.3 5.5 5.9 6.5 6.9 5.8 7.0 6.4 6.2 6.0 Tb T
41 Tòng Thị Phương Thảo 5.2 5.9 6.3 5.0 6.1 6.1 7.6 5.4 6.9 7.3 5.4 6.0 Tb T
42 Tòng Văn Thắng (A) 5.0 5.0 4.7 5.1 4.1 5.1 5.6 4.2 4.3 6.6 4.3 4.9 Y T
43 Tòng Văn Thắng (B) 5.5 5.1 4.3 5.6 6.2 5.6 6.7 4.8 7.3 6.0 5.8 5.7 Tb T
44 Lường Thị Tiên 5.0 5.3 5.0 5.1 6.5 5.8 4.7 4.5 6.6 6.8 4.9 5.5 Tb T
45 Tòng Thị Tiên 5.6 5.7 5.3 5.5 5.9 6.5 6.9 5.8 7.0 6.4 6.2 6.0 Tb T
( Chú ý: Không nhập dữ liệu vào ô bôi màu) "Sốp Cộp, ngày 30 tháng 11 năm 2011"
Giáo viên chủ nhiệm
Thống kê số liệu
Học lực Hạnh kiểm
SL TL SL TL
TS 0 #DIV/0! TS 0 #DIV/0!
Gỏi 1 #DIV/0! Tốt 39 #DIV/0!
Khá 4 #DIV/0! Khá 6 #DIV/0!
Tb 32 #DIV/0! Tb 0 #DIV/0!
Y 8 #DIV/0! Y 0 #DIV/0!
Kém 0 #DIV/0!
Lớp 9 H
BẢNG TỔNG HỢP ĐIỂM TBCM HỌC KỲ I NĂM HỌC 2011-2012
STT HỌ VÀ TÊN HỌC SINH ĐIỂM TRUNG BÌNH CÁC MÔN HỌC XL 2mặt GD THI ĐUA
Toán "Vật
lý" "Hóa
học" "Sinh
học" "Ngữ
văn" "Lịch
sử" "Địa
lý" "Ngoại
ngữ" "GD
CD" "Công
nghệ" "Thể
dục" "Âm
nhạc" "Mỹ
thuật" "Tin
học" Tbcm HL HK
lý học học văn sử lý nghệ ngữ CD dục nhạc thuật TC môn
1 Tòng Thị Bình 9.0 9.0 9.0 7.0 9.0 7.0 9.0 9.0 9.0 9.0 9.0 8.7 G T HSG
2 Lò Văn Công 7.7 6.3 7.6 5.5 6.5 7.1 7.6 6.5 5.0 5.9 5.9 6.6 K T HSTT
3 Vì Văn Cường 7.0 7.0 7.0 7.0 7.0 7.0 7.0 7.0 7.0 7.0 7.0 7.0 K T HSTT
4 Vì Văn Dũng 5.0 5.6 5.1 5.5 5.5 5.0 6.1 5.6 6.0 5.5 4.4 5.4 Tb T
5 Hà Thuỳ Dương 5.9 5.3 6.5 5.4 5.7 6.0 5.7 5.9 5.9 6.4 5.5 5.8 Tb T
6 Lò Văn Đức 7.0 9.0 9.0 9.0 9.0 9.0 9.0 9.0 9.0 8.0 7.0 8.5 K T HSTT
7 Tòng Thị Hà 5.2 5.9 5.9 6.0 5.8 6.6 5.4 6.4 6.6 5.8 5.2 5.8 Tb T
8 Vì Văn Hà 4.5 6.0 4.5 4.9 4.4 4.6 3.6 3.6 5.6 5.8 3.6 4.6 Y K
9 Vừ Bả Hồng 4.5 5.0 4.2 4.9 5.0 5.0 4.3 3.8 4.6 5.3 3.9 4.6 Y K
10 Trịnh Văn Huyên 6.9 7.0 8.2 6.9 6.5 6.8 8.4 6.8 7.3 5.8 6.5 7.0 K T HSTT
11 Cà Văn Khánh 6.5 5.0 5.8 5.1 5.4 5.1 5.4 6.3 6.3 5.8 9.0 6.0 Tb T
12 Đào Văn Long 6.5 5.9 6.3 5.1 5.0 5.5 5.4 5.3 4.7 6.1 5.3 5.6 Tb T
13 Vì Văn Long 4.5 5.9 4.6 5.3 5.0 4.8 5.6 3.5 5.6 5.9 4.2 5.0 Tb T
14 Lò Thị Mai 5.2 6.0 6.0 5.8 5.4 6.3 8.1 5.0 5.9 6.0 5.6 5.8 Tb T
15 Tòng Thị Mai 5.0 6.1 5.9 5.0 5.8 6.9 5.9 5.2 6.6 6.8 4.9 5.8 Tb T
16 Tòng Văn Nhân 5.7 5.7 5.4 5.5 5.4 6.8 6.7 5.5 6.3 6.8 5.2 5.9 Tb T
17 Vừ Thị Nhịa 5.0 6.0 5.4 5.0 5.1 5.9 5.9 4.9 5.6 6.0 4.8 5.4 Tb T
18 Lò Thị Nhung 5.0 5.1 5.2 6.0 6.2 6.3 4.4 5.1 6.7 7.3 5.5 5.7 Tb T
19 Lường Văn Ninh 5.0 5.0 4.8 5.4 6.1 6.4 5.4 5.8 6.3 6.0 4.9 5.6 Tb T
20 Vừ Bả Nọ 4.5 5.3 4.6 5.0 3.9 4.5 3.6 3.7 4.0 5.0 4.5 4.4 Y K
21 Vừ A Phay 3.5 5.0 4.5 5.0 3.9 4.6 3.6 4.1 3.7 5.0 4.2 4.2 Y K
22 Tòng Thị Phương 5.5 5.3 4.7 5.1 6.1 5.3 5.7 5.5 6.3 7.4 5.8 5.7 Tb T
23 Lò Xuân Quỳnh 5.0 5.4 5.6 4.9 5.1 5.6 4.1 4.3 5.9 5.6 4.5 5.1 Tb T
24 Tòng Văn Sao 5.0 5.4 5.8 5.0 5.6 4.5 5.1 5.3 5.9 7.0 4.9 5.4 Tb T
25 Lường Thị Sươi 5.0 5.7 4.2 5.1 5.4 5.9 4.6 4.5 6.0 5.5 4.0 5.1 Tb T
26 Vừ A Phay 3.5 5.0 4.5 5.0 3.9 4.6 3.6 4.1 3.7 5.0 4.2 4.2 Y K
27 Tòng Thị Phương 5.5 5.3 4.7 5.1 6.1 5.3 5.7 5.5 6.3 7.4 5.8 5.7 Tb T
28 Lò Xuân Quỳnh 5.0 5.4 5.6 4.9 5.1 5.6 4.1 4.3 5.9 5.6 4.5 5.1 Tb T
29 Tòng Văn Sao 5.0 5.4 5.8 5.0 5.6 4.5 5.1 5.3 5.9 7.0 4.9 5.4 Tb T
30 Lường Thị Sươi 5.0 5.7 4.2 5.1 5.4 5.9 4.6 4.5 6.0 5.5 4.0 5.1 Tb T
31 Vừ A Phay 3.5 5.0 4.5 5.0 3.9 4.6 3.6 4.1 3.7 5.0 4.2 4.2 Y K
32 Tòng Thị Phương 5.5 5.3 4.7 5.1 6.1 5.3 5.7 5.5 6.3 7.4 5.8 5.7 Tb T
33 Lò Xuân Quỳnh 5.0 5.4 5.6 4.9 5.1 5.6 4.1 4.3 5.9 5.6 4.5 5.1 Tb T
34 Tòng Văn Sao 5.0 5.4 5.8 5.0 5.6 4.5 5.1 5.3 5.9 7.0 4.9 5.4 Tb T
35 Lường Thị Sươi 5.0 5.7 4.2 5.1 5.4 5.9 4.6 4.5 6.0 5.5 4.0 5.1 Tb T
36 Tòng Thị Phương Thảo 5.2 5.9 6.3 5.0 6.1 6.1 7.6 5.4 6.9 7.3 5.4 6.0 Tb T
37 Tòng Văn Thắng (A) 5.0 5.0 4.7 5.1 4.1 5.1 5.6 4.2 4.3 6.6 4.3 4.9 Y T
38 Tòng Văn Thắng (B) 5.5 5.1 4.3 5.6 6.2 5.6 6.7 4.8 7.3 6.0 5.8 5.7 Tb T
39 Lường Thị Tiên 5.0 5.3 5.0 5.1 6.5 5.8 4.7 4.5 6.6 6.8 4.9 5.5 Tb T
40 Tòng Thị Tiên 5.6 5.7 5.3 5.5 5.9 6.5 6.9 5.8 7.0 6.4 6.2 6.0 Tb T
41 Tòng Thị Phương Thảo 5.2 5.9 6.3 5.0 6.1 6.1 7.6 5.4 6.9 7.3 5.4 6.0 Tb T
42 Tòng Văn Thắng (A) 5.0 5.0 4.7 5.1 4.1 5.1 5.6 4.2 4.3 6.6 4.3 4.9 Y T
43 Tòng Văn Thắng (B) 5.5 5.1 4.3 5.6 6.2 5.6 6.7 4.8 7.3 6.0 5.8 5.7 Tb T
44 Lường Thị Tiên 5.0 5.3 5.0 5.1 6.5 5.8 4.7 4.5 6.6 6.8 4.9 5.5 Tb T
45 Tòng Thị Tiên 5.6 5.7 5.3 5.5 5.9 6.5 6.9 5.8 7.0 6.4 6.2 6.0 Tb T
( Chú ý: Không nhập dữ liệu vào ô bôi màu) "Sốp Cộp, ngày 30 tháng 11 năm 2011"
Giáo viên chủ nhiệm
Thống kê số liệu
Học lực Hạnh kiểm
SL TL SL TL
TS 0 #DIV/0! TS 0 #DIV/0!
Gỏi 1 #DIV/0! Tốt 39 #DIV/0!
Khá 4 #DIV/0! Khá 6 #DIV/0!
Tb 32 #DIV/0! Tb 0 #DIV/0!
Y 8 #DIV/0! Y 0 #DIV/0!
Kém 0 #DIV/0!
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Thiều Quang Hùng
Dung lượng: |
Lượt tài: 0
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)