Bảng Tính Điểm GV Bộ Môn
Chia sẻ bởi Lưu Công Hoàn |
Ngày 02/05/2019 |
39
Chia sẻ tài liệu: Bảng Tính Điểm GV Bộ Môn thuộc Bài giảng khác
Nội dung tài liệu:
Lớp: 10A4 SỔ GHI ĐIỂM CÁ NHÂN
HK: Học kỳ 1 GV: Lưu Công Hoàn - Môn: Toán
NH: 2010-2011 Điểm hệ số 1 Điểm hệ số 2 HK "TB
KTr" TBM HL
STT Họ và tên Điểm miệng Điểm 15 phút
1 Hoàng Kim Anh 8 6 6 7.5 4 6 5 6 4 3 5.7 5.8 FALSE Tb
2 Hoàng Thị Bính 7 6 6 7 5 6 5 6 4 3 5.8 5.8 Tb
3 Nguyễn Văn Chiến 5 6 6 5 5 5 5 5 4 3 5.2 5.2 Tb
4 Hoàng Thị Việt Chinh 6 6 7 8 4 6 6 5 4 3 5.9 5.7 Tb
5 Bùi Văn Chung 7 5 7 6 4 6 6 6 4 3 5.7 5.8 Tb
6 Nguyễn Cao Cường 7 4 6 6 4 6 5 5 4 3 5.3 5.2 Tb
7 Bùi Thùy Dương 8 7 7 7 6 7 5 6 4 3 6.5 6.4 Tb
8 Hoàng Trọng Đạt 7 4 6 6 5 5 5 6 4 3 5.5 Tb
9 Hoàng Văn Đậu 6 5 5 6 4 6 5 5 4 3 5.2 5.2 Tb
10 Đinh Công Đoàn 5 6 5 7 4 6 5 6 4 3 5.3 5.5 Tb
11 Đinh Công Đông 10 5 7 7 5 6 7 6 4 3 6.5 6.4 Tb
12 Bùi Minh Đông 6 5 6 7 4 7 5 7 4 3 5.6 5.9 Tb
13 Bùi Hồng Hạnh 9 7 8 7 5 7 5 8 4 3 6.5 6.8 K
14 Đinh Thị Thanh Hiền 7 6 7 7 5 6 5 7 4 3 5.9 6.2 Tb
15 Bùi Thị Hoa 7 6 6 7 4 7 5 5 4 3 5.8 5.6 Tb
16 Bùi Văn Hồng 6 6 5 5 4 7 5 6 4 3 5.4 5.5 Tb
17 Hoàng Thị Huệ 7 6 7 6 7 4 7 3 3 6.363636364 6.3 Tb
18 Quách Thị Linh Huyền 7 6 7 6 4 7 5 6 4 3 5.8 5.8 Tb
19 Nguyễn Thị Huyền 6 6 6 6 4 6 7 6 4 3 5.8 5.8 Tb
20 Hoàng Lan Hương 6 6 7 6 4 6 6 6 4 3 5.7 5.8 Tb
21 Đinh Công Khải 8 6 7 7 4 7 6 6 4 3 6.2 6.2 Tb
22 Hoàng Thị Ngọc Khánh 10 8 7 8 8 8 8 9 4 3 8.1 8.3 G
23 Đinh Thế Kỷ 7 7 6 5 5 6 6 6 4 3 5.9 5.9 Tb
24 Bùi Thị Hoàng Lan 7 7 7 6 6 7 4 7 4 3 6.1 6.3 Tb
25 Triệu Thị Lan 6 6 5 6 5 7 6 5 4 3 5.9 5.7 Tb
26 Lưu Thị Lệ 6 6 6 5 5 6 6 6 4 3 5.7 5.8 Tb
27 Nguyễn Thị Mỹ Linh 5 6 4 5 4 6 5 5 4 3 5 5.0 Tb
28 Nguyễn Văn Linh 9 8 7 8 8 9 4 7 4 3 7.4 7.3 K
29 Đinh Thị Nga 6 6 7 5 4 7 6 6 4 3 5.8 5.8 Tb
30 Bùi Văn Ninh 7 9 6 6 7 6 7 6 6 5 3 6.636363636 6.5 K
31 Hoàng Thị Nương 6 6 6 6 4 6 6 6 4 3 5.6 5.7 Tb
32 Hoàng Hồng Phi 6 5 6 5 1 5 5 0 4 3 5.2 3.4 Kém
33 Nguyễn Duy Quân 9 7 5 6 8 6 5 6 4 3 6.5 6.4 Tb
34 Bạch Như Quỳnh 7 6 7 5 4 7 6 6 4 3 5.9 5.9 Tb
35 Nguyễn Thúy Quỳnh 5 7 6 7 8 8 8 5 8 5 3 7.1 K
36 Hoàng Xuân Quỳnh 6 5 6 7 4 6 6 6 4 3 5.6 5.7 Tb
37 Hoàng Thị Sinh 6 6 6 6 4 7 5 6 4 3 5.6 5.7 Tb
38 Bạch Công Tâm 8 8 5 7 6 5 7 6 6 5 3 6.363636364 6.3 Tb
39 Bạch Văn Thành 7 5 6 6 4 6 5 6 4 3 5.4 5.5 Tb
40 Trần Văn Thọ 6 5 5 5 4 5 6 2 4 3 5.1 4.4 Y
41 Nguyễn Hoàng Hà Thủy 6 6 7 6 4 7 6 6 4 3 5.9 5.9 Tb
42 Bùi Thị Thủy 7 6 7 6 4 6 7 1 4 3 6 4.8 Y
43 Nguyễn Duy Tiến 7 6 6 6 4 6 5 6 4 3 5.5 5.6 Tb
44 Phạm Thị Tuyết 6 6 6 5 4 7 5 6 4 3 5.5 5.6 Tb
45 Bùi Văn Vũ 7 8 5 6 7 4 7 5 8 5 3 5.909090909 6.4 Tb
46 Ngô Thị Yến 7 7 7 7 7 7 4 7 4 3 6.4 6.5 K
47 Lò Văn Son 7 8 5 6 7 4 7 5 6 5 3 5.909090909 5.9 Tb
48 Lại Thị Tèo 7 7 7 7 7 7 4 7 4 3 6.4 6.5 K
Thống Kê: G K Tb Y Kém Tổng
Số Lượng: 1 6 38 2 1 48
% 2.1 12.5 79.2 4.2 2.1
HK: Học kỳ 1 GV: Lưu Công Hoàn - Môn: Toán
NH: 2010-2011 Điểm hệ số 1 Điểm hệ số 2 HK "TB
KTr" TBM HL
STT Họ và tên Điểm miệng Điểm 15 phút
1 Hoàng Kim Anh 8 6 6 7.5 4 6 5 6 4 3 5.7 5.8 FALSE Tb
2 Hoàng Thị Bính 7 6 6 7 5 6 5 6 4 3 5.8 5.8 Tb
3 Nguyễn Văn Chiến 5 6 6 5 5 5 5 5 4 3 5.2 5.2 Tb
4 Hoàng Thị Việt Chinh 6 6 7 8 4 6 6 5 4 3 5.9 5.7 Tb
5 Bùi Văn Chung 7 5 7 6 4 6 6 6 4 3 5.7 5.8 Tb
6 Nguyễn Cao Cường 7 4 6 6 4 6 5 5 4 3 5.3 5.2 Tb
7 Bùi Thùy Dương 8 7 7 7 6 7 5 6 4 3 6.5 6.4 Tb
8 Hoàng Trọng Đạt 7 4 6 6 5 5 5 6 4 3 5.5 Tb
9 Hoàng Văn Đậu 6 5 5 6 4 6 5 5 4 3 5.2 5.2 Tb
10 Đinh Công Đoàn 5 6 5 7 4 6 5 6 4 3 5.3 5.5 Tb
11 Đinh Công Đông 10 5 7 7 5 6 7 6 4 3 6.5 6.4 Tb
12 Bùi Minh Đông 6 5 6 7 4 7 5 7 4 3 5.6 5.9 Tb
13 Bùi Hồng Hạnh 9 7 8 7 5 7 5 8 4 3 6.5 6.8 K
14 Đinh Thị Thanh Hiền 7 6 7 7 5 6 5 7 4 3 5.9 6.2 Tb
15 Bùi Thị Hoa 7 6 6 7 4 7 5 5 4 3 5.8 5.6 Tb
16 Bùi Văn Hồng 6 6 5 5 4 7 5 6 4 3 5.4 5.5 Tb
17 Hoàng Thị Huệ 7 6 7 6 7 4 7 3 3 6.363636364 6.3 Tb
18 Quách Thị Linh Huyền 7 6 7 6 4 7 5 6 4 3 5.8 5.8 Tb
19 Nguyễn Thị Huyền 6 6 6 6 4 6 7 6 4 3 5.8 5.8 Tb
20 Hoàng Lan Hương 6 6 7 6 4 6 6 6 4 3 5.7 5.8 Tb
21 Đinh Công Khải 8 6 7 7 4 7 6 6 4 3 6.2 6.2 Tb
22 Hoàng Thị Ngọc Khánh 10 8 7 8 8 8 8 9 4 3 8.1 8.3 G
23 Đinh Thế Kỷ 7 7 6 5 5 6 6 6 4 3 5.9 5.9 Tb
24 Bùi Thị Hoàng Lan 7 7 7 6 6 7 4 7 4 3 6.1 6.3 Tb
25 Triệu Thị Lan 6 6 5 6 5 7 6 5 4 3 5.9 5.7 Tb
26 Lưu Thị Lệ 6 6 6 5 5 6 6 6 4 3 5.7 5.8 Tb
27 Nguyễn Thị Mỹ Linh 5 6 4 5 4 6 5 5 4 3 5 5.0 Tb
28 Nguyễn Văn Linh 9 8 7 8 8 9 4 7 4 3 7.4 7.3 K
29 Đinh Thị Nga 6 6 7 5 4 7 6 6 4 3 5.8 5.8 Tb
30 Bùi Văn Ninh 7 9 6 6 7 6 7 6 6 5 3 6.636363636 6.5 K
31 Hoàng Thị Nương 6 6 6 6 4 6 6 6 4 3 5.6 5.7 Tb
32 Hoàng Hồng Phi 6 5 6 5 1 5 5 0 4 3 5.2 3.4 Kém
33 Nguyễn Duy Quân 9 7 5 6 8 6 5 6 4 3 6.5 6.4 Tb
34 Bạch Như Quỳnh 7 6 7 5 4 7 6 6 4 3 5.9 5.9 Tb
35 Nguyễn Thúy Quỳnh 5 7 6 7 8 8 8 5 8 5 3 7.1 K
36 Hoàng Xuân Quỳnh 6 5 6 7 4 6 6 6 4 3 5.6 5.7 Tb
37 Hoàng Thị Sinh 6 6 6 6 4 7 5 6 4 3 5.6 5.7 Tb
38 Bạch Công Tâm 8 8 5 7 6 5 7 6 6 5 3 6.363636364 6.3 Tb
39 Bạch Văn Thành 7 5 6 6 4 6 5 6 4 3 5.4 5.5 Tb
40 Trần Văn Thọ 6 5 5 5 4 5 6 2 4 3 5.1 4.4 Y
41 Nguyễn Hoàng Hà Thủy 6 6 7 6 4 7 6 6 4 3 5.9 5.9 Tb
42 Bùi Thị Thủy 7 6 7 6 4 6 7 1 4 3 6 4.8 Y
43 Nguyễn Duy Tiến 7 6 6 6 4 6 5 6 4 3 5.5 5.6 Tb
44 Phạm Thị Tuyết 6 6 6 5 4 7 5 6 4 3 5.5 5.6 Tb
45 Bùi Văn Vũ 7 8 5 6 7 4 7 5 8 5 3 5.909090909 6.4 Tb
46 Ngô Thị Yến 7 7 7 7 7 7 4 7 4 3 6.4 6.5 K
47 Lò Văn Son 7 8 5 6 7 4 7 5 6 5 3 5.909090909 5.9 Tb
48 Lại Thị Tèo 7 7 7 7 7 7 4 7 4 3 6.4 6.5 K
Thống Kê: G K Tb Y Kém Tổng
Số Lượng: 1 6 38 2 1 48
% 2.1 12.5 79.2 4.2 2.1
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Lưu Công Hoàn
Dung lượng: |
Lượt tài: 0
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)