BẢNG THẬP CHƯƠNG NHÂN CHO TRẺ

Chia sẻ bởi Trần Minh Khôi | Ngày 03/05/2019 | 82

Chia sẻ tài liệu: BẢNG THẬP CHƯƠNG NHÂN CHO TRẺ thuộc Bài giảng khác

Nội dung tài liệu:

BẢNG THẬP CHƯƠNG NHÂN
DÀNH CHO TRẺ


Trần Minh Khôi CĐSP NA
1 x 1 = 1 Một nhân một bằng một
1 x 2 = 2 Một nhân hai bằng hai
1 x 3 = 3 Một nhân ba bằng ba
1 x 4 = 4 Một nhân bốn bằng bốn
1 x 5 = 5 Một nhân năm bằng năm
1 x 6 = 6 Một nhân sáu bằng sáu
1 x 7 = 7 Một nhân bảy bằng bảy
1 x 8 = 8 Một nhân tám bằng tám
1 x 9 = 9 Một nhân chín bằng chín
1 x 10 = 10 Một nhân mười bằng mười

2 x 1 = 2 Hai nhân một bằng hai
2 x 2 = 4 Hai nhân hai bằng bốn
2 x 3 = 6 Hai nhân ba bằng sáu
2 x 4 = 8 Hai nhân bốn bằng tám
2 x 5 = 10 Hai nhân năm bằng mười
2 x 6 = 12 Hai nhân sáu bằng mười hai
2 x 7 = 14 Hai nhân bảy bằng mười bốn
2 x 8 = 16 Hai nhân tám bằng mười sáu
2 x 9 = 18 Hai nhân chín bằng mười tám
2 x 10 = 20 Hai nhân mười bằng mười hai?

3 x 1 = 3 Ba nhân một bằng ba
3 x 2 = 6 Ba nhân hai bằng sáu
3 x 3 = 9 Ba nhân ba bằng chín
3 x 4 = 12 Ba nhân bốn bằng mười hai
3 x 5 = 15 Ba nhân năm bằng mười lăm
3 x 6 = 18 Ba nhân sáu bằng mười tám
3 x 7 = 21 Ba nhân bảy bằng hai mốt
3 x 8 = 24 Ba nhân tám bằng hai tư
3 x 9 = 27 Ba nhân chín bằng hai bảy
3 x 10 = 30 Ba nhân mười bằng ba mươi?

4 x 1 = 4 Bốn nhân một bằng bổn
4 x 2 = 8 Bốn nhân hai bằng tám
4 x 3 = 12 Bốn nhân ba bằng mười hai
4 x 4 = 16 Bốn nhân bốn bằng mười sáu
4 x 5 = 20 Bốn nhân năm bằng hai mươi
4 x 6 = 24 Bốn nhân sáu bằng hai tư
4 x 7 = 28 Bốn nhân bảy bằng hai tám
4 x 8 = 32 Bốn nhân tám bằng ba hai
4 x 9 = 36 Bốn nhân chín bằng ba sáu
4 x 10 = 40 Bốn nhân mười bằng bốn mươi
5 x 1 = 5 Năm nhân một bằng năm
5 x 2 = 10 Năm nhân hai bằng mười
5 x 3 = 15 Năm nhân ba bằng mười lăm
5 x 4 = 20 Năm nhân bốn bằng hai mươi
5 x 5 = 25 Năm nhân năm bằng hai lăm
5 x 6 = 30 Năm nhân sáu bằng ba mươi
5 x 7 = 35 Năm nhân bảy bằng ba lăm
5 x 8 = 40 Năm nhân tám bằng bốn mươi
5 x 9 = 45 Năm nhân chín bằng bốn lăm
5 x 10 = 50 Năm nhân mười bằng năm mươi?

6 x 1 = 6 Sáu nhân một bằng sáu
6 x 2 = 12 Sáu nhân hai bằng mười hai
6 x 3 = 18 Sáu nhân ba bằng mười tám
6 x 4 = 24 Sáu nhân bốn bằng hai tư
6 x 5 = 30 Sáu nhân năm bằng ba mươi
6 x 6 = 36 Sáu nhân sáu bằng ba sáu
6 x 7 = 42 Sáu nhân bảy bằng bốn hai
6 x 8 = 48 Sáu nhân tám bằng bốn tám
6 x 9 = 54 Sáu nhân chín bằng năm tư
6 x 10 = 60 Sáu nhân mười bằng sáu mươi
7 x 1 = 7 Bảy nhân một bằng bảy
7 x 2 = 14 Bảy nhân hai bằng mưới bốn
7 x 3 = 21 Bảy nhân ba bằng hai mốt
7 x 4 = 28 Bảy nhân bốn bằng hai tám
7 x 5 = 35 Bảy nhân năm bằng hai lăm
7 x 6 = 42 Bảy nhân sáu bằng bốn hai
7 x 7 = 49 Bảy nhân bảy bằng bốn chín
7 x 8 = 56 Bảy nhân tám bằng năm sáu
7 x 9 = 63 Bảy nhân chín bằng sáu ba
7 x 10 = 70 Bảy nhân mười bằng bảy mươi
8 x 1 = 8 Tám nhân một bằng tám
8 x 2 = 16 ám nhân hai bằng mười sáu
8 x 3 = 24 Tám nhân ba bằng hai tư
8 x 4 = 32 Tám nhân bốn bằng ba hai
8 x 5 = 40 Tám nhân năm bằng bốn mươ
8 x 6 = 48 Tám nhân sáu bằng bốn tám
8 x 7 = 56 Tám nhân bảy bằng năm sáu
8 x 8 = 64 Tám nhân tám bằng sáu tư
8 x 9 = 72 Tám nhân chín bằng bảy hai
8 x 10 = 80 Tám nhân mười bằng tám mươi
9 x 1 = 9 Chín nhân một bằng chín
9 x 2 = 18 Chín nhân hai bằng mười tám
9 x 3 = 27 Chín nhân ba bằng hai bảy
9 x 4 = 36 Chín nhân bốn bằng ba sáu
9 x 5 = 45 Chín nhân năm bằng bốn lăm
9 x 6 = 54 Chín nhân sáu bằng năm tư
9 x 7 = 63 Chín nhân bảy bằng sáu ba
9 x 8 = 72 Chín nhân tám bằng bảy hai
9 x 9 = 88 Chín nhân chín bằng tám một
9 x 10 = 90 Chín nhân mười bằng chín mươi
10 x 1 = 10 Mười nhân một bằng mười
10 x 2 = 20 Mười nhân hai bằng hai mươi
10 x 3 = 30 Mười nhân ba bằng ba mươi
10 x 4 = 40 Mười nhân bốn bằng bốn mươi
10 x 5 = 50 Mười nhân năm bằng năm mươi
10 x 6 = 60 Mười nhân sáu bằng sáu mươi
10 x 7 = 70 Mười nhân bảy bằng bảy mươi
10 x 8 = 80 Mười nhân tám bằng tám mươi
10 x 9 = 90 Mười nhân chín bằng chín mươi
10 x 10 = 100 Mười nhân mười bằng một trăm
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Trần Minh Khôi
Dung lượng: | Lượt tài: 1
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)