Bang sx sv (c)
Chia sẻ bởi Nguyễn Tiến Thành |
Ngày 24/10/2018 |
59
Chia sẻ tài liệu: Bang sx sv (c) thuộc Excel
Nội dung tài liệu:
NHẬP SỐ LIỆU VÀO BẢNG NHẬP TÊN MÔN HỌC & HỆ SỐ
TT MSSV Họ và tên Giải Tích Đường lối ĐCSVN Cơ học KC Cơ sở DL Trắc Địa ĐTB ĐTB_PL Xếp loại Học bổng dk1 dk2 dk3 dk4 Môn 1 Môn 2 Môn 3 Môn 4 Môn 5 Kiến trúc MT
1 164965 Nguyễn Tiến Thành 10 10 10 9 9 9.63 9.63 Giỏi Loại 1 9.63 9.63 9.63 9.63 Giải Tích Đường lối ĐCSVN Cơ học KC Cơ sở DL Trắc Địa Giải Tích
2 156561 Trần Sơn Lâm 6 6 9 0 9 6.56 6.56 TB 0.00 7.81 4 3 3 2 4 Bêtông CT
3 16549 Phạm Văn Thắng 7 10 5 10 3 6.56 6.76 TB 0.00 7.44 CHỈ TIÊU PHÂN LOẠI Thủy Lực
4 9845 Trần Văn Lợi 4 10 10 7 10 8.13 8.43 Giỏi 8.43 0.00 7.38 Loại Giỏi Khá TB Yếu Cơ sở DL
5 13297 Nguyễn Quang Hiếu 5 4 6 10 7 6.13 6.13 TB 0.00 0.00 ĐTB_PL > 8.0 7.0 … 7.9 6.0 … 6.9 < 6.0 Cơ học KC
6 157469 Vũ Thanh Đỉnh 8 5 10 10 6 7.56 7.81 Khá Loại 1 7.81 7.81 7.81 0.00 NHẬP MSSV & ĐIỂM THƯỞNG Đường lối ĐCSVN
7 89875 Nguyễn Danh Thắng 4 7 8 7 9 6.94 7.14 Khá 7.14 0.00 0.00 MSSV Họ và tên Thưởng Ghi chú Trắc Địa
8 84875 Phạm Minh Tiến 7 7 9 9 6 7.38 7.38 Khá Loại 2 7.38 7.38 7.38 0.00 16549 Phạm Văn Thắng 0.2 LT Sức bền VL
9 99423 Luyện Anh Tuấn 9 9 3 10 10 8.25 8.25 Giỏi 8.25 0.00 0.00 9845 Trần Văn Lợi 0.3 LT Ngôn ngữ LT
10 321485 Nguyễn Thanh Tùng 9 5 2 0 1 3.81 3.81 Yếu 0.00 0.00 157469 Vũ Thanh Đỉnh 0.25 BT Auto CAD NC
11 45698 Đỗ Thái Linh 7 6 9 7 8 7.44 7.44 Khá Loại 1 7.44 7.44 7.44 0.00 89875 Nguyễn Danh Thắng 0.2 LP Thực hành TH
`
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Nguyễn Tiến Thành
Dung lượng: |
Lượt tài: 0
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)