Bảng lương nam 2011

Chia sẻ bởi Hồ Hải Kiều | Ngày 25/04/2019 | 73

Chia sẻ tài liệu: Bảng lương nam 2011 thuộc Tin học 10

Nội dung tài liệu:

SỞ GD&ĐT SƠN LA Số: 04 05
Trường THPT Chu Văn Thịnh Nợ: 6612 11.173.000®
Có: 3341 11.173.000®
BẢNG THANH TOÁN TIỀN LƯƠNG HỢP ĐỒNG THEO VỤ VIỆC
Tháng 5+6 năm 2012

STT Họ và tên Mã ngạch lương Hệ số lương Tổng mức lương NghØ Møc l­¬ng Møc l­¬ng Tæng møc Nghỉ không hưởng lương Các khoản trừ trong lương Tổng tiền lương được lĩnh Ký nhËn Ký nhận BHXH BHYT 15% 2% 2%
ngạch Hệ số PCCV PCKV PCTN PCNN PCCU Cộng hệ số kh«ng tÝnh BhXH tÝnh BHYT l­¬ng "BHYT 1,5%" BHXH 6% BHTN 1% Cộng l­¬ng BHXH BHYT KPCD
lương LCB C.vụ K.V TN NN VK h­ëng l­¬ng "1,5%" 0.06 1.06 ®­îc lÜnh
A B C 1 2 3 4 5 6 7=1+2+3+4+5+6 8 9 10=8+9 11 12 13 14=11+12+13 15=8-14 D #REF! #REF! #REF!
1 Nguyễn Xuân Tuy 15.113 4.98 0.70 0.5 1.988 0.2 8.368 "6,108,600" "646,800" "701,800" "6,108,600" "62,200" "248,800" "45,100" "356,100" "5,752,500" "5,752,500" " 5,752,500 " "746,400" "186,600" "291,100" "42,100" "38,800"
2 Lê Lương Dương 15.113 3 0.55 0.5 1.243 0.2 5.4925 "4,009,500" "412,500" "467,500" "4,009,500" "38,900" "155,500" "29,600" "224,000" "3,785,500" "3,785,500" " 3,785,500 " "466,500" "116,700" "185,600" "28,100" "24,800"
3 Hà Văn thắng 15.113 3.33 0.5 0.25 1.166 5.2455 "3,829,200" "366,300" "421,300" "3,829,200" "36,500" "145,900" "28,000" "210,400" "3,618,800" "3,618,800" " 3,618,800 " "437,700" "109,500" "164,800" "25,300" "22,000"
4 Đặng Văn Thuận 15.113 3 0.5 0.25 1.050 4.8 "3,504,000" "330,000" "385,000" "3,504,000" "32,900" "131,400" "25,600" "189,900" "3,314,100" "3,314,100" " 3,314,100 " "394,200" "98,700" "148,500" "23,100" "19,800"
5 Phạm Ngọc Hưng 15.113 3 0.5 1.050 4.55 "3,321,500" "330,000" "385,000" "3,321,500" "32,900" "131,400" "25,600" "189,900" "3,131,600" "3,131,600" " 3,131,600 " "394,200" "98,700" "148,500" "23,100" "19,800"
6 Chung Lan Phương 15.113 3.33 0.5 1.166 4.9955 "3,646,700" "366,300" "421,300" "3,646,700" "36,500" "145,900" "28,000" "210,400" "3,436,300" "3,436,300" " 3,436,300 " "437,700" "109,500" "164,800" "25,300" "22,000"
7 Trần Chiến Công 15.113 2.67 0.5 0.935 4.1045 "2,996,300" "293,700" "348,700" "2,996,300" "29,200" "116,900" "23,100" "169,200" "2,827,100" "2,827,100" " 2,827,100 " "350,700" "87,600" "132,200" "20,900" "17,600"
8 Nguyễn Nam Hùng 15.113 2.67 0.5 0.935 4.1045 "2,996,300" "293,700" "348,700" "2,996,300" "29,200" "116,900" "23,100" "169,200" "2,827,100" "2,827,100" " 2,827,100 " "350,700" "87,600" "132,200" "20,900" "17,600"
9 Cao Thị Thùy 15.113 0.935 0.9345 "682,200" 0 0 "682,200" 0 0 0 0 "682,200" "682,200" " 682,200 " 0 0 0 0 0
10 Nguyễn T. Thu Hiền 15.113 2.67 0.5 0.935 4.1045 "2,996,300" "293,700" "348,700" "2,996,300" "29,200" "116,900" "23,100" "169,200" "2,827,100" "2,827,100" " 2,827,100 " "350,700" "87,600" "132,200" "20,900" "17,600"
11 Nguyễn Xuân Thu 15.113 2.67 0.5 0.935 4.1045 "2,996,300" "293,700" "348,700" "2,996,300" "29,200" "116,900" "23,100" "169,200" "2,827,100" "2,827,100" " 2,827,100 " "350,700" "87,600" "132,200" "20,900" "17,600"
12 Nguyễn Thị Phương 15.113 2.67 0.5 0.15 0.935 4.2545 "3,105,800" "293,700" "348,700" "3,105,800" "29,200" "116,900" "23,100" "169,200" "2,936,600" "2,936,600" " 2,936,600 " "350,700" "87,600" "132,200" "20,900" "17,600"
13 Đồng Văn Bắc 15c207 2.72 0.5 0.25 0.952 4.422 "3,228,100" "299,200" "354,200" "3,228,100" "29,800" "119,100" "23,500" "172,400" "3,055,700" "3,055,700" " 3,055,700 " "357,300" "89,400" "134,600" "21,300" "18,000"
14 Trần Thị Tuyết Mai 15c207 2.72 0.5 0.952 4.172 "3,045,600" "299,200" "354,200" "3,045,600" "29,800" "119,100" "23,500" "172,400" "2,873,200" "2,873,200" " 2,873,200 " "357,300" "89,400" "134,600" "21,300" "18,000"
15 Nguyễn Trung Thành 15.113 3 0.5 0.25 1.050 4.8 "3,504,000" "330,000" "385,000" "3,504,000" "32,900" "131,400" "25,600" "189,900" "3,314,100" "3,314,100" " 3,314,100 " "394,200" "98,700" "148,500" "23,100" "19,800"
16 Nguyễn T. P Lâm 15.113 3 0.5 1.050 4.55 "3,321,500" "330,000" "385,000" "3,321,500" "32,900" "131,400" "25,600" "189,900" "3,131,600" "3,131,600" " 3,131,600 " "394,200" "98,700" "148,500" "23,100" "19,800"
17 Hoàng Thái Hậu 15.113 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - 0 0 0 0 0
18 Nguyễn T. Thuý Vân 15.113 0.935 0.9345 "682,200" 0 0 "682,200" 0 0 0 0 "682,200" "682,200" " 682,200 " 0 0 0 0 0
19 Nguyễn Thị Bích Hảo 15.113 2.34 0.5 0.819 3.659 "2,671,100" "257,400" "312,400" "2,671,100" "25,600" "102,500" "20,700" "148,800" "2,522,300" "2,522,300" " 2,522,300 "
20 Phạm Hải Hoà 15.113 2.67 0.
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Hồ Hải Kiều
Dung lượng: | Lượt tài: 0
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)