Bảng ĐTBQT cho HS Đại Trà

Chia sẻ bởi Phạm Hữu Huyên | Ngày 19/10/2018 | 32

Chia sẻ tài liệu: Bảng ĐTBQT cho HS Đại Trà thuộc Tiếng Anh 9

Nội dung tài liệu:

IRREGULAR VERBS
((((((
ORDER
INFINITIVE
PAST TENSES
PAST PARTICIPLE
MEANING


awake
awoke
awoken
đánh thức


be
was, were
been
là, thì, bị, ở


bear
bore
born
sinh ra


beat
beat
beaten
đánh


begin
began
begun
bắt đầu


bind
bound
bound
trói buộc


bleed
bled
bled
chảy máu


blow
blew
blown
thổi


break
broke
broken
gãy, vỡ


breed
bred
bred
gây giống, chăn nuôi


bring
brought
brought
mang đến


build
built
built
xây dựng


burn
burnt, burned
burnt, burned
đốt cháy


buy
bought
bought
mua


cast
cast
cast
đúc


catch
caught
caught
bắt, đón


choose
chose
chosen
chọn lựa


come
came
come
đến


cost
cost
cost
có giá


creep
crept
crept
bò, trườn


crow
crowed, crew
crowed
tụ tập


cut
cut
cut
cắt


deal
dealt
dealt
phân phối, chia, ban cho


dig
dug
dug
đào


dive
dived, (US) dove
dived
lặn


do
did
done
làm


draw
drew
drawn
vẻ


dream
dreamt, dreamed
dreamt, dreamed
mơ ước


drink
drank
drunk
uống


drive
drove
driven
lái


dwell
dwelt
dwelt
cư trú


eat
ate
eaten
ăn


fall
fell
fallen
rơi


feed
fed
fed
cho ăn


feel
felt
felt
cảm thấy


fight
fought
fought
chiến đấu


find
found
found
tìm thấy


fly
flew
flown
bay


get
got
got, (US) gotten
có


give
gave
given
đưa cho


go
went
gone
đi


grind
ground
ground
nghiền


grow
grew
grown
trồng


hang
hung
hung
treo


have
had
had
có


hear
heard
heard
nghe


hide
hid
hidden
ẩn, nấp


hit
hit
hit
đánh


hold
held
held
cầm, tổ chức


hurt
hurt
hurt
làm đau


keep
kept
kept
giữ


knit
knitted, knit
knitted, knit
đan


know
knew
known
biết


lay
laid
laid
xếp, sắp đặt


lead
led
led
dẩn đầu, lãnh đạo


lean
leant, leaned
leant, leaned
dựa vào


learn
learnt, learned
learnt, learned
học


leave
left
left
rời


lend
lent
lent
cho mượn


let
let
let
cho phép


lie
lay
lain
nằm


light
lighted, lit
lighted, lit
thắp ssáng


lose
lost
lost
đánh mất


make
made
made
làm, sản xuất


mean
meant
meant
có nghĩa


meet
met
met
gặp gỡ


pay
paid
paid
trả


prove
prove
proved, (US) proven
trau dồi, cải tiến


put
put
put
đặt, để


quit
quit, quitted
quit, quitted
rời bỏ


rid
rid
rid
giải thoát


ride
rode
ridden
cưỡi


ring
rang
rung
rung chuông


rise
rose
risen
mọc


run
ran
run
chạy


say
said
said
nói


see
saw
seen
nhìn


sew
sewed
sewn, sewed
may


shake
shook
shaken
rung, lắc


shine
shone
shone
chiêú sáng


shoot
shot
shot
vụt qua


show
showed
showed, shown
cho xem


shut
shut
shut
đóng


sing
sang
sung
hát


sink
sank
sunk
chìm


sit
sat
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Phạm Hữu Huyên
Dung lượng: | Lượt tài: 0
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)