Bảng động từ bqt
Chia sẻ bởi Đinh Võ Bảo Châu Bảo Châu |
Ngày 20/10/2018 |
29
Chia sẻ tài liệu: bảng động từ bqt thuộc Tiếng Anh 9
Nội dung tài liệu:
ĐỘNG TỪ BẤT QUY TẮC
Dùng cho các lớp 6,7,8,9
be was/were been thì, là, ở
become became become trở thành
begin began begun bắt đầu
break broke broken làm vỡ, bễ
bring brought brought mang, vác
build built built xây dựng
burn burnt burnt làm bỏng
buy bought bought mua
cacth caught caught chộp, bắt
choose chose chosen lựa chọn
come came come đến
cost cost cost giá, chi phí
cut cut cut cắt, chặt
do did done làm
drink drank drunk uống
drive drove driven lái xe
eat ate eaten ăn
fall fell fallen ngã, té, rơi
feel felt felt cảm thấy
find found found tìm thấy
forbid forbade/forbad forbidden nghiêm cấm
get got got/gotten trở nên
give gave given đưa cho
go went gone đi
grow grew grown mọc, trồng
have had had có, sở hữu
hear heart heart nghe thấy
hurt hurt hurt làm bị đau
keep kept kept giữ cho
know knew known hiểu biết
learn learnt/learnted learnt/learnted học
leave left left rời khỏi
lend lent lent cho mượn
make made made làm, chế tạo
mean meant meant có nghĩa
meet met met gặp gỡ
pay paid paid trả tiền
put put put đặt, để vào
read read read đọc hiểu
ride rode ridden lái, cưỡi
ring rang rung reo, rung
run ran run chạy nhảy
say said said nói
see saw seen nhìn thấy
sell sold sold buôn bán
send sent sent gửi
shoot shot shot bắn
show showed shown chỉ, trình bày
sing sang sung ca hát
sit sat sat ngồi xuống
sleep slept slept ngủ
speak spoke spoken nói
spend spent spent trải qua
stand stood stood đứng lên
steal stole stolen ăn trộm, cắp
swim swam swum bơi, lội
take took taken lấy đi
teach taught taught dạy học
throw threw thrown ném, vứt đi
wake woke woken đánh thức
wear wore worn mặc
win won won chiến thắng
write wrote written viết
let let let để cho
lose lost lost bị mất cắp
Dùng cho các lớp 6,7,8,9
be was/were been thì, là, ở
become became become trở thành
begin began begun bắt đầu
break broke broken làm vỡ, bễ
bring brought brought mang, vác
build built built xây dựng
burn burnt burnt làm bỏng
buy bought bought mua
cacth caught caught chộp, bắt
choose chose chosen lựa chọn
come came come đến
cost cost cost giá, chi phí
cut cut cut cắt, chặt
do did done làm
drink drank drunk uống
drive drove driven lái xe
eat ate eaten ăn
fall fell fallen ngã, té, rơi
feel felt felt cảm thấy
find found found tìm thấy
forbid forbade/forbad forbidden nghiêm cấm
get got got/gotten trở nên
give gave given đưa cho
go went gone đi
grow grew grown mọc, trồng
have had had có, sở hữu
hear heart heart nghe thấy
hurt hurt hurt làm bị đau
keep kept kept giữ cho
know knew known hiểu biết
learn learnt/learnted learnt/learnted học
leave left left rời khỏi
lend lent lent cho mượn
make made made làm, chế tạo
mean meant meant có nghĩa
meet met met gặp gỡ
pay paid paid trả tiền
put put put đặt, để vào
read read read đọc hiểu
ride rode ridden lái, cưỡi
ring rang rung reo, rung
run ran run chạy nhảy
say said said nói
see saw seen nhìn thấy
sell sold sold buôn bán
send sent sent gửi
shoot shot shot bắn
show showed shown chỉ, trình bày
sing sang sung ca hát
sit sat sat ngồi xuống
sleep slept slept ngủ
speak spoke spoken nói
spend spent spent trải qua
stand stood stood đứng lên
steal stole stolen ăn trộm, cắp
swim swam swum bơi, lội
take took taken lấy đi
teach taught taught dạy học
throw threw thrown ném, vứt đi
wake woke woken đánh thức
wear wore worn mặc
win won won chiến thắng
write wrote written viết
let let let để cho
lose lost lost bị mất cắp
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Đinh Võ Bảo Châu Bảo Châu
Dung lượng: |
Lượt tài: 0
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)