BANG DONG TU BQT 4 COT

Chia sẻ bởi Cao Cung Trang | Ngày 26/04/2019 | 46

Chia sẻ tài liệu: BANG DONG TU BQT 4 COT thuộc Tiếng Anh 11

Nội dung tài liệu:

IRREGULAR VEBS - Động từ bất quy tắc
No
V1
V2
V3
v4
Meaning

1
abide
abode/abided
abode / abided
abiding
lưu trú, lưu lại

2
arise
arose
arisen
arising
phát sinh

3
awake
awoke
awoken
awaking
đánh thức, thức

4
be
was/were
been
being
thì, là, bị. ở

5
bear
bore
borne
bearing
mang, chịu dựng

6
become
became
become
becoming
trở nên

7
befall
befell
befallen
befalling
xảy đến

8
begin
began
begun
beginning
bắt đầu

9
behold
beheld
beheld
beholding
ngắm nhìn

10
bend
bent
bent
bending
bẻ cong

11
beset
beset
beset
besetting
bao quanh

12
bespeak
bespoke
bespoken
bespeaking
chứng tỏ

13
bid
bid
bid
bidding
trả giá

14
bind
bound
bound
binding
buộc, trói

15
bleed
bled
bled
bleeding
chảy máu

16
blow
blew
blown
blowing
thổi

17
break
broke
broken
breaking
đập vỡ

18
breed
bred
bred
breeding
nuôi, dạy dỗ

19
bring
brought
brought
bringing
mang đến

20
broadcast
broadcast
broadcast
broadcasting
phát thanh

21
build
built
built
building
xây dựng

22
burn
burnt/burned
burnt/burned
burning
đốt, cháy

23
buy
bought
bought
buying
mua

24
cast
cast
cast
casting
ném, tung

25
catch
caught
caught
catching
bắt, chụp

26
chide
chid/ chided
chid/ chidden/ chided
chiding
mắng chửi

27
choose
chose
chosen
choosing
chọn, lựa

28
cleave
clove/ cleft/ cleaved
cloven/ cleft/ cleaved
cleaving
chẻ, tách hai

29
cleave
clave
cleaved
cleaving
dính chặt

30
come
came
come
coming
đến, đi đến

31
cost
cost
cost
costing
có giá là

32
crow
crew/crewed
crowed
crowing
gáy (gà)

33
cut
cut
cut
cutting
cắt, chặt

34
deal
dealt
dealt
dealing
giao thiệp

35
dig
dug
dug
digging
dào

36
dive
dove/ dived
dived
diving
lặn; lao xuống

37
draw
drew
drawn
drawing
vẽ; kéo

38
dream
dreamt/ dreamed
dreamt/ dreamed
dreaming
mơ thấy

39
drink
drank
drunk
drinking
uống

40
drive
drove
driven
driving
lái xe

41
dwell
dwelt
dwelt
dwelling
trú ngụ, ở

42
eat
ate
eaten
eating
ăn

43
fall
fell
fallen
falling
ngã; rơi

44
feed
fed
fed
feeding
cho ăn; ăn; nuôi;

45
feel
felt
felt
feeling
cảm thấy

46
fight
fought
fought
fighting
chiến đấu

47
find
found
found
finding
tìm thấy; thấy

48
flee
fled
fled
fleeing
chạy trốn

49
fling
flung
flung
flinging
tung; quang

50
fly
flew
flown
flying
bay

51
forbear
forbore
forborne
forbearing
nhịn

52
forbid
forbade/ forbad
forbidden
forbidding
cấm đoán; cấm

53
forecast
forecast/ forecasted
forecast/ forecasted
forecasting
tiên đoán

54
foresee
foresaw
foreseen
foreseeing
thấy trước

55
foretell
foretold
foretold
foretelling
đoán trước

56
forget
forgot
forgotten
forgetting
quên

57
forgive
forgave
forgiven
forgiving
tha thứ

58
forsake
forsook
forsaken
forsaking
ruồng bỏ

59
freeze
froze
frozen
freezing
(làm) đông lại

60
get
got
got/ gotten
getting
có được

61
gild
gilt/ gilded
gilt/ gilded
gilding
mạ vàng

62
gird
girt/ girded
girt/ girded
girding
đeo vào

63
give
gave
given
giving
cho

64
go
went
gone
going
đi
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Cao Cung Trang
Dung lượng: | Lượt tài: 1
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)