Bang dong tu BAT QUY TAC - THCS
Chia sẻ bởi Luyện Văn Kiên |
Ngày 19/10/2018 |
26
Chia sẻ tài liệu: Bang dong tu BAT QUY TAC - THCS thuộc Tiếng Anh 9
Nội dung tài liệu:
Bảng động từ bất quy tắc tiếng anh
dùng cho học sinh THCS
S
T
T
Infinitive verbs
Past form (PI)
Pronunciation
Past past simple (PII)
Pronunciation
Meaning
1
cut
cut
Cắt
cut
Cắt
Cắt , chặt
2
put
put
Pút
put
Pút
đặt , để
3
read
read
rétd
read
rétd
đọc
4
set
set
sét
set
sét
Mọc,đặt
5
hurt
hurt
Hớt
hurt
Hớt
Làm bị thương
6
lend
lent
Lent
lent
Lent
Cho vay,cho mượn
7
send
sent
Sent
sent
Sent
Gửi
8
spend
spent
S pent
spent
S pent
Sử dụng , tiêu xài
9
keep
kept
képt
kept
képt
Giữ
10
sleep
slept
S lépt
slept
S lépt
Ngủ
11
sweep
swept
S wépt
swept
S wépt
quét
12
meet
met
mét
met
mét
Gặp
13
feel
felt
Feot
felt
Feot
Cảm thấy
14
build
built
Biu t
built
Biu t
Xây
15
leave
left
left
left
left
Rời , rời đi
16
mean
meant
Mint
meant
Mint
Có nghĩa là
17
get
got
Gót
got / gotten
Gót / gót từn
Lấy , lấy được
18
forget
forgot
Fo gót
forgotten
Fo gót từn
Quên
19
loose
lost
Lót st
lost
Lót st
Mất , làm mất
20
bring
brought
B rót
brought
B rót
Mang đến, đem lại
21
buy
bought
Bót
bought
Bót
Mua
22
think
thought
Thót
thought
Thót
nghĩ , cho rằng
23
catch
caught
Cót
caught
Cót
Bắt , đuổi bắt
24
teach
taught
Tót
taught
Tót
Dạy
25
lay
laid
Lếtd
laid
Lếtd
đặt , để
26
say
said
Sếtd
said
Sếtd
Nói
27
find
found
Faod
found
Faod
tìm, tìm thấy
28
have
had
hétd
had
hétd
Có
29
hear
heard
Hớtd
heard
Hớtd
Nghe
30
hold
held
Heod
held
Heod
Cầm , giữ
31
make
made
Mếtd
made
Mếtd
Làm , chế tạo
32
sell
sold
Sâud
sold
Sâud
Bán
33
shine
shone
Sôn
shone
Sôn
Chiếu sáng
34
sit
sat
sét
sat
sét
Ngồi
35
stand
stood
S tútd
stood
S tútd
đứng
36
understand
understood
ăn đơ s tútd
understood
ăn đơ s tútd
Hiểu
37
tell
told
Tâud / thâud
told
Tâud / thâud
Nói
38
win
won
Won
won
Won
Thắng, chiến thắng
39
become
became
Bi kêm
become
Bi kăm
Trở thành, trở lên
40
come
came
Kêm
come
Kăm
đến , đi đến
41
run
ran
Ren
run
Răn
Chạy
42
ride
rode
Râud
ridden
rít đừn
đi xe , cưỡi ngựa
43
grow
grew
G riu
grown
G rôn
Trồng , mọc
44
know
knew
Niu
known
Nôn
Biết, quen biết
45
throw
threw
Th riu
thrown
Th rôn
Quăng , ném
46
fly
flew
F liu
flown
F lôn
Bay
47
draw
drew
đ riu
drawn
đ ron
vẽ
48
break
broke
B rốc k
broken
B rốc kừn
Làm vỡ , hỏng , gãy
49
speak
spoke
dùng cho học sinh THCS
S
T
T
Infinitive verbs
Past form (PI)
Pronunciation
Past past simple (PII)
Pronunciation
Meaning
1
cut
cut
Cắt
cut
Cắt
Cắt , chặt
2
put
put
Pút
put
Pút
đặt , để
3
read
read
rétd
read
rétd
đọc
4
set
set
sét
set
sét
Mọc,đặt
5
hurt
hurt
Hớt
hurt
Hớt
Làm bị thương
6
lend
lent
Lent
lent
Lent
Cho vay,cho mượn
7
send
sent
Sent
sent
Sent
Gửi
8
spend
spent
S pent
spent
S pent
Sử dụng , tiêu xài
9
keep
kept
képt
kept
képt
Giữ
10
sleep
slept
S lépt
slept
S lépt
Ngủ
11
sweep
swept
S wépt
swept
S wépt
quét
12
meet
met
mét
met
mét
Gặp
13
feel
felt
Feot
felt
Feot
Cảm thấy
14
build
built
Biu t
built
Biu t
Xây
15
leave
left
left
left
left
Rời , rời đi
16
mean
meant
Mint
meant
Mint
Có nghĩa là
17
get
got
Gót
got / gotten
Gót / gót từn
Lấy , lấy được
18
forget
forgot
Fo gót
forgotten
Fo gót từn
Quên
19
loose
lost
Lót st
lost
Lót st
Mất , làm mất
20
bring
brought
B rót
brought
B rót
Mang đến, đem lại
21
buy
bought
Bót
bought
Bót
Mua
22
think
thought
Thót
thought
Thót
nghĩ , cho rằng
23
catch
caught
Cót
caught
Cót
Bắt , đuổi bắt
24
teach
taught
Tót
taught
Tót
Dạy
25
lay
laid
Lếtd
laid
Lếtd
đặt , để
26
say
said
Sếtd
said
Sếtd
Nói
27
find
found
Faod
found
Faod
tìm, tìm thấy
28
have
had
hétd
had
hétd
Có
29
hear
heard
Hớtd
heard
Hớtd
Nghe
30
hold
held
Heod
held
Heod
Cầm , giữ
31
make
made
Mếtd
made
Mếtd
Làm , chế tạo
32
sell
sold
Sâud
sold
Sâud
Bán
33
shine
shone
Sôn
shone
Sôn
Chiếu sáng
34
sit
sat
sét
sat
sét
Ngồi
35
stand
stood
S tútd
stood
S tútd
đứng
36
understand
understood
ăn đơ s tútd
understood
ăn đơ s tútd
Hiểu
37
tell
told
Tâud / thâud
told
Tâud / thâud
Nói
38
win
won
Won
won
Won
Thắng, chiến thắng
39
become
became
Bi kêm
become
Bi kăm
Trở thành, trở lên
40
come
came
Kêm
come
Kăm
đến , đi đến
41
run
ran
Ren
run
Răn
Chạy
42
ride
rode
Râud
ridden
rít đừn
đi xe , cưỡi ngựa
43
grow
grew
G riu
grown
G rôn
Trồng , mọc
44
know
knew
Niu
known
Nôn
Biết, quen biết
45
throw
threw
Th riu
thrown
Th rôn
Quăng , ném
46
fly
flew
F liu
flown
F lôn
Bay
47
draw
drew
đ riu
drawn
đ ron
vẽ
48
break
broke
B rốc k
broken
B rốc kừn
Làm vỡ , hỏng , gãy
49
speak
spoke
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Luyện Văn Kiên
Dung lượng: |
Lượt tài: 0
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)