BẢNG ĐỘNG TỪ BẤT QUY TẮC

Chia sẻ bởi Nguyễn Trương Ngân | Ngày 25/04/2019 | 41

Chia sẻ tài liệu: BẢNG ĐỘNG TỪ BẤT QUY TẮC thuộc Tiếng Anh 11

Nội dung tài liệu:

Bảng động từ bất quy tắc tiếng Anh
Infinitive
Past
Past participle
Nghĩa

abide
abode
abode
Trú ngụ,chịu đựng

arise
arose
arisen
Nổi dậy, nổi lên

awake
awoke
awoke, awaked
Tỉnh dậy ,đánh thức

be
was, were
been
Thì, là, ở, bị được

bear
bore
borne, born
Mang, chịu đựng, sinh đẻ

beat
beat
beaten
Đánh

become
became
become
Thành,trở nên

befall
befell
befallen
Xảy tới

begin
began
begun
Bắt đầu

behold
beheld
beheld
Ngắm , nhìn

bend
bent
bent
Uốn cong

bereave
bereft
bereft
Lấy đi, tước đoạt

bespeak
bespoke
bespoken
Đặt trước, giữ trước

beseech
besought
besought
Van xin

bet
bet
bet
Đánh cuộc, cá

bid
bade
bid, bidden
Ra lênh

bind
bound
bound
Buộc, là dính vào

bite
bit
bit, bitten
Cắn

bleed
bled
bled
Chảy máu

blow
blew
blown
Thổi

break
broke
broken
Làm vỡ, bẻ gãy

breed
bred
bred
Nuôi nấng

bring
brought
brought
Mang lại, đem lại

build
built
built
Xây dựng

burn
burnt
burnt
Đốt cháy

burst
burst
burst
Nổ

buy
bought
bought
Mua

cast
cast
cast
Liệng, ném, quăng

catch
caught
caught
Bắt, chụp được

chide
chid
chidden
Quở mắng

choose
chose
chosen
Lựa chọn

cleave
clove, cleft
cloven, chleft
Chẻ ra, tách ra

cling
clung
clung
Bám, quyến luyến

clothe
clad
clad
Mặc, bận quần áo

come
came
come
Đến

cost
cost
cost
Trị giá

creep
crept
crept
Bò

crow
crew, crowwed
crowed
Gáy, gà gáy

cut
cut
cut
Cắt

deal
dealt
dealt
Giao thiệp, chia bài

dig
dug
dug
Đào

do
did
done
Làm

draw
drew
drawn
Kéo, vẽ

dream
dreamt
dreamt
Mơ, mộng

drink
drank
drunk
Uống

drive
drove
driven
Đưa, lái xe

dwell
dwelt
dwelt
Ở, trú ngụ

eat
ate
eaten
Ăn

fall
fell
fallen
Ngã, rơi

feed
fed
fed
Nuôi cho ăn

feel
felt
felt
Cảm thấy

fight
fought
fought
Đánh , chiến đấu

find
found
found
Tìm thấy, được

flee
fled
fled
Chạy trốn

fling
flung
flung
Ném

fly
flew
flown
Bay

forbear
forbore
forbone
Kiêng cử

forbid
forbade
forbidden
Cấm

foresee
foresaw
foreseen
Tiên tri

foretell
foretold
foretold
Tiên đoán

forget
forget
forgetten
Quên

forgive
forgave
forgiven
Tha thứ

forsake
forsook
forsaken
Bỏ rơi, từ bỏ

forswear
forswore
forsworn
Thề bỏ

freeze
froze
frozen
Đông lại , đóng băng

get
got
got, gotten
Được, trở nên

gild
gilt
gilt
Mạ vàng

gard
gart
gart
Cuốn xung quanh

give
gave
given
Cho

go
went
gone
Đi

grind
ground
ground
Xay, nghiền nhỏ

grow
grew
grown
Lớn lên, mọc

hang
hung
hung
Treo

have
had
had
Có

hear
heard
heard
Nghe

heave
hove
hove
Nhấc lên, nâng lên

hew
hewed
hewn
Gọt đẽo

hide
hid
hid, hidden
Ẩn, trốn

hit
hit
hit
Đụng chạm

hold
held
hold
Cầm giữ

hurt
hurt
hurt
Làm đau, làm hại

inlay
inlaid
inlaid
Khảm, cẩn

keep
kept
kept
Giữ

kneel
knelt
knelt
Quì gối

knit
knit
knit
Đan

know
knew
known
Biết

lade
laded
laden
Chất, chở, gánh

lead
led
led
Dẫn dắt, lãnh đạo

lay
laid
laid
Để,
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Nguyễn Trương Ngân
Dung lượng: | Lượt tài: 1
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)