Bang dong tu bat quy tac
Chia sẻ bởi Nguyễn Thị Thu Hà |
Ngày 19/10/2018 |
27
Chia sẻ tài liệu: Bang dong tu bat quy tac thuộc Tiếng Anh 9
Nội dung tài liệu:
Bảng động từ bất quy tắc
với những động từ hay gặp nhất
selected by Tran Vinh Phuc
Infinitive
Past
Past participle
Nghĩa
Infinitive
Past
Past participle
Nghĩa
arise
arose
arisen
Nổi dậy, nổi lên
grind
ground
ground
Xay, nghiền nhỏ
awake
awoke
awoke, awaked
Tỉnh dậy ,
đánh thức
grow
grew
grown
Lớn lên, mọc
be
was, were
been
Thì, là, ở, bị được
hang
hung
hung
Treo
bear
bore
borne, born
Mang, chịu đựng, sinh đẻ
have
had
had
Có
beat
beat
beaten
Đánh
hear
heard
heard
Nghe
become
became
become
Thành,trở nên
hide
hid
hid, hidden
Ẩn, trốn
begin
began
begun
Bắt đầu
hit
hit
hit
Đụng chạm
bend
bent
bent
Uốn cong
hold
held
hold
Cầm giữ
bid
bade
bid, bidden
Ra lênh
hurt
hurt
hurt
Làm đau, làm hại
bite
bit
bit, bitten
Cắn
keep
kept
kept
Giữ
bleed
bled
bled
Chảy máu
kneel
knelt
knelt
Quì gối
blow
blew
blown
Thổi
knit
knit
knit
Đan
break
broke
broken
Làm vỡ, bẻ gãy
know
knew
known
Biết
breed
bred
bred
Nuôi nấng
lead
led
led
Dẫn dắt, lãnh đạo
bring
brought
brought
Mang lại, đem lại
lay
laid
laid
Để, đặt, để trứng
build
built
built
Xây dựng
lean
leant
leant
Dựa vào
burn
burnt
burnt
Đốt cháy
leap
leapt
leapt
Nhảy
burst
burst
burst
Nổ
learn
learnt
learnt
Học, được tin
buy
bought
bought
Mua
leave
left
left
Bỏ lại, rời khỏi
cast
cast
cast
Liệng, ném, quăng
lend
lent
lent
Cho vay
catch
caught
caught
Bắt, chụp được
let
let
let
Hãy để, cho phép
choose
chose
chosen
Lựa chọn
lie
lay
lain
Nằm dài ra
clothe
clad
clad
Mặc, bận quần áo
light
lit
lit
Đốt, thắp (đèn)
come
came
come
Đến
lose
lost
lost
Mất, đánh mất
cost
cost
cost
Trị giá
make
made
made
Làm, chế tạo
creep
crept
crept
Bò
mean
meant
meant
Có nghĩ, muốn nói
crow
crew, crowwed
crowed
Gáy, gà gáy
meet
met
met
Gặp
cut
cut
cut
Cắt
mistake
mistook
mistaken
Lầm lẫn
dig
dug
dug
Đào
mow
mowed
mown
Cắt (cỏ)
do
did
done
Làm
pay
paid
paid
Trả tiền
draw
drew
drawn
Kéo, vẽ
put
put
put
Đặt, để
dream
dreamt
dreamt
Mơ, mộng
eread
read
read
Đọc
drink
drank
drunk
Uống
rend
rent
rent
Xé, làm rách
drive
drove
driven
Đưa, lái xe
rid
rid
rid
Vứt bỏ
eat
ate
eaten
Ăn
ride
rode
roden
Cỡi (ngụa, xe),đi xe
fall
fell
fallen
Ngã, rơi
ring
rang
rung
Rung chuông
feed
fed
fed
Nuôi cho ăn
rise
rose
risen
Mọc lên
feel
felt
felt
Cảm thấy
rive
rived
riven
Chẻ, tách
fight
fought
fought
Đánh , chiến đấu
rot
rotted
rotten
Thối, mục nát
find
found
found
Tìm thấy, được
run
ran
run
Chạy
flee
fled
fled
Chạy trốn
saw
sawed
sawn
Cưa
fly
flew
flown
Bay
say
said
said
Nói
forbid
forbade
forbidden
Cấm
see
saw
seen
Thấy
foresee
foresaw
foreseen
với những động từ hay gặp nhất
selected by Tran Vinh Phuc
Infinitive
Past
Past participle
Nghĩa
Infinitive
Past
Past participle
Nghĩa
arise
arose
arisen
Nổi dậy, nổi lên
grind
ground
ground
Xay, nghiền nhỏ
awake
awoke
awoke, awaked
Tỉnh dậy ,
đánh thức
grow
grew
grown
Lớn lên, mọc
be
was, were
been
Thì, là, ở, bị được
hang
hung
hung
Treo
bear
bore
borne, born
Mang, chịu đựng, sinh đẻ
have
had
had
Có
beat
beat
beaten
Đánh
hear
heard
heard
Nghe
become
became
become
Thành,trở nên
hide
hid
hid, hidden
Ẩn, trốn
begin
began
begun
Bắt đầu
hit
hit
hit
Đụng chạm
bend
bent
bent
Uốn cong
hold
held
hold
Cầm giữ
bid
bade
bid, bidden
Ra lênh
hurt
hurt
hurt
Làm đau, làm hại
bite
bit
bit, bitten
Cắn
keep
kept
kept
Giữ
bleed
bled
bled
Chảy máu
kneel
knelt
knelt
Quì gối
blow
blew
blown
Thổi
knit
knit
knit
Đan
break
broke
broken
Làm vỡ, bẻ gãy
know
knew
known
Biết
breed
bred
bred
Nuôi nấng
lead
led
led
Dẫn dắt, lãnh đạo
bring
brought
brought
Mang lại, đem lại
lay
laid
laid
Để, đặt, để trứng
build
built
built
Xây dựng
lean
leant
leant
Dựa vào
burn
burnt
burnt
Đốt cháy
leap
leapt
leapt
Nhảy
burst
burst
burst
Nổ
learn
learnt
learnt
Học, được tin
buy
bought
bought
Mua
leave
left
left
Bỏ lại, rời khỏi
cast
cast
cast
Liệng, ném, quăng
lend
lent
lent
Cho vay
catch
caught
caught
Bắt, chụp được
let
let
let
Hãy để, cho phép
choose
chose
chosen
Lựa chọn
lie
lay
lain
Nằm dài ra
clothe
clad
clad
Mặc, bận quần áo
light
lit
lit
Đốt, thắp (đèn)
come
came
come
Đến
lose
lost
lost
Mất, đánh mất
cost
cost
cost
Trị giá
make
made
made
Làm, chế tạo
creep
crept
crept
Bò
mean
meant
meant
Có nghĩ, muốn nói
crow
crew, crowwed
crowed
Gáy, gà gáy
meet
met
met
Gặp
cut
cut
cut
Cắt
mistake
mistook
mistaken
Lầm lẫn
dig
dug
dug
Đào
mow
mowed
mown
Cắt (cỏ)
do
did
done
Làm
pay
paid
paid
Trả tiền
draw
drew
drawn
Kéo, vẽ
put
put
put
Đặt, để
dream
dreamt
dreamt
Mơ, mộng
eread
read
read
Đọc
drink
drank
drunk
Uống
rend
rent
rent
Xé, làm rách
drive
drove
driven
Đưa, lái xe
rid
rid
rid
Vứt bỏ
eat
ate
eaten
Ăn
ride
rode
roden
Cỡi (ngụa, xe),đi xe
fall
fell
fallen
Ngã, rơi
ring
rang
rung
Rung chuông
feed
fed
fed
Nuôi cho ăn
rise
rose
risen
Mọc lên
feel
felt
felt
Cảm thấy
rive
rived
riven
Chẻ, tách
fight
fought
fought
Đánh , chiến đấu
rot
rotted
rotten
Thối, mục nát
find
found
found
Tìm thấy, được
run
ran
run
Chạy
flee
fled
fled
Chạy trốn
saw
sawed
sawn
Cưa
fly
flew
flown
Bay
say
said
said
Nói
forbid
forbade
forbidden
Cấm
see
saw
seen
Thấy
foresee
foresaw
foreseen
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Nguyễn Thị Thu Hà
Dung lượng: |
Lượt tài: 0
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)