Bảng động từ bất quy tắc

Chia sẻ bởi Vũ Quỳnh Trang | Ngày 11/10/2018 | 39

Chia sẻ tài liệu: bảng động từ bất quy tắc thuộc Tư liệu tham khảo

Nội dung tài liệu:

Bảng động từ bất quy tắc tiếng Anh
Bảng động từ bất quy tắc, danh sách động từ bất quy tắc tiếng Anh Trong xử lý ngôn ngữ cũng như học Anh Văn luôn cần đến bảng động từ bất quy tắc. Lục tìm trên Internet tôi có được danh sách này. Có lẽ sẽ bổ ích chia se cho mọi nguoiwf cũng như để lưu trữ dữ liệu luôn.
STT
Infinitive
Past
Past participle
Nghĩa

1
abide
abode
abode
Trú ngụ,chịu đựng

2
arise
arose
arisen
Nổi dậy, nổi lên

3
awake
awoke
awoke, awaked
Tỉnh dậy ,đánh thức

4
be
was, were
been
Thì, là, ở, bị được

5
bear
bore
borne, born
Mang, chịu đựng, sinh đẻ

6
beat
beat
beaten
Đánh

7
become
became
become
Thành,trở nên

8
befall
befell
befallen
Xảy tới

9
begin
began
begun
Bắt đầu

10
behold
beheld
beheld
Ngắm , nhìn

11
bend
bent
bent
Uốn cong

12
bereave
bereft
bereft
Lấy đi, tước đoạt

13
bespeak
bespoke
bespoken
Đặt trước, giữ trước

14
beseech
besought
besought
Van xin

15
bet
bet
bet
Đánh cuộc, cá

16
bid
bade
bid, bidden
Ra lênh

17
bind
bound
bound
Buộc, là dính vào

18
bite
bit
bit, bitten
Cắn

19
bleed
bled
bled
Chảy máu

20
blow
blew
blown
Thổi

21
break
broke
broken
Làm vỡ, bẻ gãy

22
breed
bred
bred
Nuôi nấng

23
bring
brought
brought
Mang lại, đem lại

24
build
built
built
Xây dựng

25
burn
burnt
burnt
Đốt cháy

26
burst
burst
burst
Nổ

27
buy
bought
bought
Mua

28
cast
cast
cast
Liệng, ném, quăng

29
catch
caught
caught
Bắt, chụp được

30
chide
chid
chidden
Quở mắng

31
choose
chose
chosen
Lựa chọn

32
cleave
clove, cleft
cloven, chleft
Chẻ ra, tách ra

33
cling
clung
clung
Bám, quyến luyến

34
clothe
clad
clad
Mặc, bận quần áo

35
come
came
come
Đến

36
cost
cost
cost
Trị giá

37
creep
crept
crept
Bò

38
crow
crew, crowwed
crowed
Gáy, gà gáy

39
cut
cut
cut
Cắt

40
deal
dealt
dealt
Giao thiệp, chia bài

41
dig
dug
dug
Đào

42
do
did
done
Làm

43
draw
drew
drawn
Kéo, vẽ

44
dream
dreamt
dreamt
Mơ, mộng

45
drink
drank
drunk
Uống

46
drive
drove
driven
Đưa, lái xe

47
dwell
dwelt
dwelt
Ở, trú ngụ

48
eat
ate
eaten
Ăn

49
fall
fell
fallen
Ngã, rơi

50
feed
fed
fed
Nuôi cho ăn

51
feel
felt
felt
Cảm thấy

52
fight
fought
fought
Đánh , chiến đấu

53
find
found
found
Tìm thấy, được

54
flee
fled
fled
Chạy trốn

55
fling
flung
flung
Ném

56
fly
flew
flown
Bay

57
forbear
forbore
forbone
Kiêng cử

58
forbid
forbade
forbidden
Cấm

59
foresee
foresaw
foreseen
Tiên tri

60
foretell
foretold
foretold
Tiên đoán

61
forget
forget
forgetten
Quên

62
forgive
forgave
forgiven
Tha thứ

63
forsake
forsook
forsaken
Bỏ rơi, từ bỏ

64
forswear
forswore
forsworn
Thề bỏ

65
freeze
froze
frozen
Đông lại , đóng băng

66
get
got
got, gotten
Được, trở nên

67
gild
gilt
gilt
Mạ vàng

68
gard
gart
gart
Cuốn xung quanh

69
give
gave
given
Cho

70
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Vũ Quỳnh Trang
Dung lượng: 250,00KB| Lượt tài: 0
Loại file: doc
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)