BẢNG ĐỘNG TỪ BẤT QUI TẮC TIẾNG ANH 7
Chia sẻ bởi Võ Thị Mỹ linh |
Ngày 19/10/2018 |
37
Chia sẻ tài liệu: BẢNG ĐỘNG TỪ BẤT QUI TẮC TIẾNG ANH 7 thuộc Tiếng Anh 9
Nội dung tài liệu:
IRREGULAR VERBS – ENGLISH7 (ĐỘNG TỪ BẤT QUY TẮC –TIẾNG ANH7)
STT
V1
V2
NGHĨA
STT
V1
V2
NGHĨA
1.
be
was/were
thì,là,ở,được
40.
fly
flew
Bay
2.
have
had
có
41.
bring
brought
Mang
3.
do
did
làm
42.
hold
held
tổ chức
4.
think
thought
nghĩ
43.
ride
rode
cỡi xe
5.
take
took
cầm,dẫn,đưa
44.
build
built
xây dựng
6.
see
saw
nhìn,thấy
45.
break
broke
bễ,vỡ,gãy
7.
buy
bought
mua
46.
choose
chose
chọn
8.
go
went
đi
47.
cut
cut
cắt,chặt,đốn
9.
wear
wore
mặc,mang,đội
48.
fall
fell
té,ngã
10.
put
put
đặt,để
49.
find
found
tìm thấy
11.
eat
ate
ăn
50.
grow
grew
trồng
12.
know
knew
biết
51.
hear
heard
Nghe
13.
give
gave
cho,tặng
52.
lay
laid
đặt, để
14.
come
came
đến
53.
lend
lent
cho mượn/vay
15.
keep
kept
giữ
54.
lie
lay
nằm
16.
teach
taught
dạy
55.
lose
lost
mất, lạc
17.
get
got
có,nhận
56.
mean
meant
Nghĩa
18.
send
sent
gởi
57.
meet
met
gặp
19.
write
wrote
viết
58.
ring
rang
Reo
20.
forget
forgot
quên
59.
rise
rose
mọc,tăng
21.
tell
told
nói,bảo,kể
60.
set
set
lặn
22.
understand
understood
hiểu
61.
sing
sang
hát
23.
feel
felt
cảm thấy
62.
speak
spoke
nói
24.
sit
sat
ngồi
63.
stand
stood
đứng
25.
leave
left
rời khỏi
64.
throw
threw
ném
26.
can
could
có thể
65.
sweep
swept
quét
27.
will
would
sẽ
66.
wake
woke
thức dậy
28.
say
said
nói
67.
steal
stole
ăn trộm
29.
shall
should
nên
68.
sell
sold
Bán
30.
drink
drank
uống
69.
pay
paid
trả
31.
run
ran
chạy
70.
hang
hung
treo,móc
32.
swim
swam
bơi lội
71.
hurt
hurt
làm đau
33.
win
won
chiến thắng
72.
lead
led
hướng dẫn
34.
learn
learnt
học
73.
draw
drew
vẽ
35.
spend
spent
trãi qua
74.
become
became
trở thành
36.
read
read
đọc
75.
catch
caught
bắt được
37.
sleep
slept
ngũ
76.
burn
burn
đốt cháy
38.
may
might
có thể
77.
blow
blew
thổi
39.
begin
began
bắt đầu
78.
drive
drove
lái xe
STT
V1
V2
NGHĨA
STT
V1
V2
NGHĨA
1.
be
was/were
thì,là,ở,được
40.
fly
flew
Bay
2.
have
had
có
41.
bring
brought
Mang
3.
do
did
làm
42.
hold
held
tổ chức
4.
think
thought
nghĩ
43.
ride
rode
cỡi xe
5.
take
took
cầm,dẫn,đưa
44.
build
built
xây dựng
6.
see
saw
nhìn,thấy
45.
break
broke
bễ,vỡ,gãy
7.
buy
bought
mua
46.
choose
chose
chọn
8.
go
went
đi
47.
cut
cut
cắt,chặt,đốn
9.
wear
wore
mặc,mang,đội
48.
fall
fell
té,ngã
10.
put
put
đặt,để
49.
find
found
tìm thấy
11.
eat
ate
ăn
50.
grow
grew
trồng
12.
know
knew
biết
51.
hear
heard
Nghe
13.
give
gave
cho,tặng
52.
lay
laid
đặt, để
14.
come
came
đến
53.
lend
lent
cho mượn/vay
15.
keep
kept
giữ
54.
lie
lay
nằm
16.
teach
taught
dạy
55.
lose
lost
mất, lạc
17.
get
got
có,nhận
56.
mean
meant
Nghĩa
18.
send
sent
gởi
57.
meet
met
gặp
19.
write
wrote
viết
58.
ring
rang
Reo
20.
forget
forgot
quên
59.
rise
rose
mọc,tăng
21.
tell
told
nói,bảo,kể
60.
set
set
lặn
22.
understand
understood
hiểu
61.
sing
sang
hát
23.
feel
felt
cảm thấy
62.
speak
spoke
nói
24.
sit
sat
ngồi
63.
stand
stood
đứng
25.
leave
left
rời khỏi
64.
throw
threw
ném
26.
can
could
có thể
65.
sweep
swept
quét
27.
will
would
sẽ
66.
wake
woke
thức dậy
28.
say
said
nói
67.
steal
stole
ăn trộm
29.
shall
should
nên
68.
sell
sold
Bán
30.
drink
drank
uống
69.
pay
paid
trả
31.
run
ran
chạy
70.
hang
hung
treo,móc
32.
swim
swam
bơi lội
71.
hurt
hurt
làm đau
33.
win
won
chiến thắng
72.
lead
led
hướng dẫn
34.
learn
learnt
học
73.
draw
drew
vẽ
35.
spend
spent
trãi qua
74.
become
became
trở thành
36.
read
read
đọc
75.
catch
caught
bắt được
37.
sleep
slept
ngũ
76.
burn
burn
đốt cháy
38.
may
might
có thể
77.
blow
blew
thổi
39.
begin
began
bắt đầu
78.
drive
drove
lái xe
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Võ Thị Mỹ linh
Dung lượng: |
Lượt tài: 0
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)