Bang dong tu bat qui tac

Chia sẻ bởi Trần Lê Anh | Ngày 11/10/2018 | 38

Chia sẻ tài liệu: bang dong tu bat qui tac thuộc Tư liệu tham khảo

Nội dung tài liệu:

Bảng động từ bất quy tắc tiếng Anh
Stt Infinitive Past Past participle Nghĩa
1 abide abode/abided abode / abided "lưu trú, lưu lại "
2 arise arose arisen phát sinh
3 awake awoke awoken "đánh thức, thức "
4 be was/were been "thì, là, bị. ở "
5 bear bore borne "mang, chịu dựng "
6 become became become trở nên
7 befall befell befallen xảy đến
8 begin began begun bắt đầu
9 behold beheld beheld ngắm nhìn
10 bend bent bent bẻ cong
11 beset beset beset bao quanh
12 bespeak bespoke bespoken chứng tỏ
13 bid bid bid trả giá
14 bind bound bound "buộc, trói "
15 bleed bled bled chảy máu
16 blow blew blown thổi
17 break broke broken đập vỡ
18 breed bred bred "nuôi, dạy dỗ "
19 bring brought brought mang đến
20 broadcast broadcast broadcast phát thanh
21 build built built xây dựng
22 burn burnt/burned burnt/burned "đốt, cháy "
23 beat beat beaten Đánh
24 bereave bereft bereft "Lấy đi, tước đoạt"
25 beseech besought besought Van xin
26 bite bit "bit, bitten " Cắn
27 burst burst burst Nổ
28 buy bought bought mua
29 cast cast cast "ném, tung "
30 catch caught caught "bắt, chụp "
31 chide chid/ chided chid/ chidden/ chided mắng chửi
32 choose chose chosen "chọn, lựa "
33 cleave clove/ cleft/ cleaved cloven/ cleft/ cleaved "chẻ, tách hai "
34 cleave clave cleaved dính chặt
35 come came come "đến, đi đến "
36 cost cost cost có giá là
37 crow crew/crewed crowed gáy (gà)
38 cut cut cut "cắt, chặt "
39 cling clung clung "Bám, quyến luyến"
40 clothe clad clad "Mặc, bận quần áo"
41 creep crept crept Bò
42 do did done Làm
43 draw drew drawn "Kéo, vẽ"
44 deal dealt dealt giao thiệp
45 dig dug dug dào
46 dive dove/ dived dived lặn; lao xuống
47 drew drew drawn vẽ; kéo
48 dream dreamt/ dreamed dreamt/ dreamed mơ thấy
49 drink drank drunk uống
50 drive drove driven lái xe
51 dwell dwelt dwelt "trú ngụ, ở "
52 eat ate eaten ăn
53 fall fell fallen ngã; rơi
54 feed fed fed cho ăn; ăn; nuôi;
55 feel felt felt cảm thấy
56 fight fought fought chiến đấu
57 find found found tìm thấy; thấy
58 flee fled fled chạy trốn
59 fling flung flung tung; quang
60 fly flew flown bay
61 forbear forbore forborne nhịn
62 forbid forbade/ forbad forbidden cấm đoán; cấm
63 forecast forecast/ forecasted forecast/ forecasted tiên đoán
64 foresee foresaw forseen thấy trước
65 foretell foretold foretold đoán trước
66 forget forgot forgotten quên
67 forgive forgave forgiven tha thứ
68 forsake forsook forsaken ruồng bỏ
69 forswear forswore forsworn Thề bỏ
70 freeze froze frozen (làm) đông lại
71 gard gart gart Cuốn xung quanh
72 get got got/ gotten có được
73 gild gilt/ gilded gilt/ gilded mạ vàng
74 gird girt/ girded girt/ girded đeo vào
75 give gave given cho
76 go went gone đi
77 grind ground ground nghiền; xay
78 grow grew grown mọc; trồng
79 have had had Có
80 hew hewed hewn Gọt đẽo
81 hold held hold Cầm giữ
82 hang hung hung móc lên; treo lên
83 hear heard heard nghe
84 heave hove/ heaved hove/ heaved trục lên
85 hide hid hidden giấu; trốn; nấp
86 hit hit hit đụng
87 hurt hurt hurt làm đau
88 indo indid inodne "Thỏa, cởi, phá bỏ "
89 inlay inlaid inlaid cẩn; khảm
90 input input input đưa vào (máy điện toán)
91 inset inset inset dát; ghép
92 keep kept kept giữ
93 kneel knelt/ kneeled knelt/ kneeled quỳ
94 knit knit/ knitted knit/ knitted đan
95 know knew known biết; quen biết
96 lade laded laden "Chất, chở, gánh "
97 lean leant leant Dựa vào
98 lay laid laid đặt; để
99 lead led led dẫn dắt; lãnh đạo
100 leap leapt leapt nhảy; nhảy qua
101 learn learnt/ learned learnt/ learned học; được biết
102 leave left left ra đi; để lại
103 lend lent lent cho mượn (vay)
104 let let let cho phép; để cho
105 lie lay lain nằm
106 light lit/ lighted lit/ lighted thắp sáng
107 lose lost lost làm mất; mất
108 make made made chế tạo; sản xuất
109 mean meant meant có nghĩa là
110 meet met met gặp mặt
111 mislead misled misled Dẫn lạc đường
112 mislay mislaid mislaid để lạc mất
113 misread misread misread đọc sai
114 misspell misspelt misspelt viết sai chính tả
115 mistake mistook mistaken "phạm lỗi, lầm lẫn "
116 misunderstand misunderstood misunderstood hiểu lầm
117 mow mowed mown/ mowed cắt cỏ
118 outgo outwent outgone "Vượt quá, lấn "
119 overcast overcast overcast "Làm mờ, làm khuất "
120 overdo overdid overdone Làm thái quá
121 overdrive overdrove overdriven Bắt làm quá
122 overspread overspread overspread "Lan ra, phủ khắp "
123 outbid outbid outbid trả hơn giá
124 outdo outdid outdone làm giỏi
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Trần Lê Anh
Dung lượng: 51,00KB| Lượt tài: 0
Loại file: xls
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)