BẢNG ĐIỂM L5
Chia sẻ bởi Nông Quang Minh |
Ngày 10/10/2018 |
40
Chia sẻ tài liệu: BẢNG ĐIỂM L5 thuộc Tập đọc 5
Nội dung tài liệu:
TRƯỜNG TH CÁT THÀNH.
DANH SÁCH LỚP 5B THEO ĐIỂM HỌC BẠ HỌC KÌ I
NĂM HỌC : 2010 – 2011.
Số TT
Họ và tên
Toán
T/ Việt
ĐĐ
Kh/
học
LS/ĐL
ÂN
MT
KT
TD
XL
01
Đinh Thị Vân Anh
10
9
3n
9
8
4n
3n
3n
3n
K
02
Nguyễn Thành Chơn
8
7
4n
8
7
3n
4n
3n
3n
K
03
Nguyễn Văn Dần
6
5
4n
5
7
3n
3n
3n
3n
TB
04
Nguyễn Hữu Do
5
6
3n
4
5
3n
3n
3n
3n
Y
05
Nguyễn Thị Đúng
8
8
4n
9
7
3n
4n
3n
3n
K
06
Nguyễn Tấn Giàu
5
5
3n
5
8
3n
4n
3n
3n
TB
07
Ngô Thanh Hạnh
7
10
3n
8
9
3n
3n
3n
3n
K
08
Lê Văn Hiển
4
6
3n
4
5
3n
4n
3n
3n
Y
09
Lê Đình Hiệp
1
8
3n
4
8
3n
3n
3n
3n
Y
10
Lê Đình Hiếu
4
7
4n
5
5
3n
4n
3n
3n
Y
11
Ng Thị Ngọc Hương
5
9
4n
5
8
3n
3n
3n
3n
TB
12
Lê Thị Lệ Khuê
5
8
4n
9
9
3n
4n
3n
3n
TB
13
Lê Văn Linh
9
8
3n
9
8
3n
4n
3n
3n
K
14
Ng Thị Tuyết Linh
5
5
3n
6
6
3n
3n
3n
3n
TB
15
Nguyễn Thành Lực
6
7
4n
3
6
3n
3n
3n
3n
Y
16
Nguyễn Tấn Ngà
7
9
3n
6
9
3n
3n
3n
3n
TB
17
Nguyễn Tấn Nhuận
6
6
3n
7
6
3n
3n
3n
3n
TB
18
Hồ Thị Ngọc Thúy
5
5
3n
5
5
3n
4n
3n
3n
TB
19
Trần Thị Mỹ Thuyết
7
7
3n
9
8
3n
3n
3n
3n
K
20
Lê Thị Tiên
8
9
3n
9
8
3n
3n
3n
3n
K
21
Lê Thị Thanh Tiết
6
6
4n
5
6
3n
3n
3n
3n
TB
22
Mai Ngọc Tín
7
10
3n
7
10
3n
3n
3n
3n
K
23
Nguyễn Thế Tố
8
8
3n
8
7
3n
3n
3n
3n
K
24
Bùi Thị Kim Trình
5
8
3n
5
6
3n
3n
3n
3n
TB
25
Ng Thị Mỹ Trong
7
10
4n
9
9
3n
3n
3n
3n
K
26
Nguyễn Quốc Văn
9
9
4n
9
9
3n
3n
3n
3n
G
27
Nguyễn Thị Xuân
5
9
3n
8
9
3n
4n
3n
3n
TB
Cát Thành, ngày 28 tháng 12 năm 2010.
GVCN
Nông Quang Minh
DANH SÁCH LỚP 5B THEO ĐIỂM HỌC BẠ HỌC KÌ I
NĂM HỌC : 2010 – 2011.
Số TT
Họ và tên
Toán
T/ Việt
ĐĐ
Kh/
học
LS/ĐL
ÂN
MT
KT
TD
XL
01
Đinh Thị Vân Anh
10
9
3n
9
8
4n
3n
3n
3n
K
02
Nguyễn Thành Chơn
8
7
4n
8
7
3n
4n
3n
3n
K
03
Nguyễn Văn Dần
6
5
4n
5
7
3n
3n
3n
3n
TB
04
Nguyễn Hữu Do
5
6
3n
4
5
3n
3n
3n
3n
Y
05
Nguyễn Thị Đúng
8
8
4n
9
7
3n
4n
3n
3n
K
06
Nguyễn Tấn Giàu
5
5
3n
5
8
3n
4n
3n
3n
TB
07
Ngô Thanh Hạnh
7
10
3n
8
9
3n
3n
3n
3n
K
08
Lê Văn Hiển
4
6
3n
4
5
3n
4n
3n
3n
Y
09
Lê Đình Hiệp
1
8
3n
4
8
3n
3n
3n
3n
Y
10
Lê Đình Hiếu
4
7
4n
5
5
3n
4n
3n
3n
Y
11
Ng Thị Ngọc Hương
5
9
4n
5
8
3n
3n
3n
3n
TB
12
Lê Thị Lệ Khuê
5
8
4n
9
9
3n
4n
3n
3n
TB
13
Lê Văn Linh
9
8
3n
9
8
3n
4n
3n
3n
K
14
Ng Thị Tuyết Linh
5
5
3n
6
6
3n
3n
3n
3n
TB
15
Nguyễn Thành Lực
6
7
4n
3
6
3n
3n
3n
3n
Y
16
Nguyễn Tấn Ngà
7
9
3n
6
9
3n
3n
3n
3n
TB
17
Nguyễn Tấn Nhuận
6
6
3n
7
6
3n
3n
3n
3n
TB
18
Hồ Thị Ngọc Thúy
5
5
3n
5
5
3n
4n
3n
3n
TB
19
Trần Thị Mỹ Thuyết
7
7
3n
9
8
3n
3n
3n
3n
K
20
Lê Thị Tiên
8
9
3n
9
8
3n
3n
3n
3n
K
21
Lê Thị Thanh Tiết
6
6
4n
5
6
3n
3n
3n
3n
TB
22
Mai Ngọc Tín
7
10
3n
7
10
3n
3n
3n
3n
K
23
Nguyễn Thế Tố
8
8
3n
8
7
3n
3n
3n
3n
K
24
Bùi Thị Kim Trình
5
8
3n
5
6
3n
3n
3n
3n
TB
25
Ng Thị Mỹ Trong
7
10
4n
9
9
3n
3n
3n
3n
K
26
Nguyễn Quốc Văn
9
9
4n
9
9
3n
3n
3n
3n
G
27
Nguyễn Thị Xuân
5
9
3n
8
9
3n
4n
3n
3n
TB
Cát Thành, ngày 28 tháng 12 năm 2010.
GVCN
Nông Quang Minh
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Nông Quang Minh
Dung lượng: 74,00KB|
Lượt tài: 0
Loại file: doc
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)