Bảng điểm cá nhân GVBM

Chia sẻ bởi Trần Thanh Tiền | Ngày 07/05/2019 | 92

Chia sẻ tài liệu: Bảng điểm cá nhân GVBM thuộc Excel

Nội dung tài liệu:

BẢNG ĐIỂM CÁ NHÂN
Trường: THCS Quốc Thái GV: Trần Thanh Tiền Lớp: 6A4 Môn: Công nghệ 6 Sĩ số: 39 Năm học: 2011 - 2012
m m m m m m
TT Họ và tên Nữ Học kì I Học kì II Trung Bình
Miệng 15 phút 1 tiết Thi Miệng 15 phút 1 tiết Thi HKI HKII CN
a 1 Dương VTùng Anh 9 9.0 9.0 6.5 7.0 5.5 5.0 7.1
a 2 Dương Quốc Bảo 9 5.0 8.0 7.0 7.5 6.0 5.0 6.9
a 3 Trương Quốc Bình 7 5.0 8.0 7.0 7.5 5.0 6.0 6.4
a 4 Trần Thị Diệu x 8 4.0 7.0 6.5 7.0 2.5 6.0 5.4
a 5 Trần Hữu Đợi 7 4.0 7.0 7.0 7.5 7.0 5.0 6.8
a 6 Trần Văn Đồng 8 4.0 8.0 6.5 7.0 8.0 6.0 7.1
a 7 Phạm Văn Hiếu 8 6.0 8.0 8.0 8.0 7.5 7.0 7.7
a 8 Mách Sa Lếs 7 4.0 7.0 7.0 7.0 7.0 5.0 6.7
a 9 Huỳnh Quang Linh 9 5.0 7.0 7.5 8.0 5.5 4.0 6.9
a 10 Trương T Trúc Linh x 8 4.0 6.0 7.0 7.0 5.0 4.0 6.1
a 11 Võ T Tài Linh x 8 3.0 6.0 7.5 7.0 3.5 4.0 5.7
a 12 Lê Thiện Luân 8 4.0 6.0 7.0 7.0 4.5 5.0 6.0
a 13 Trần Minh Luân 8 4.0 6.0 6.5 7.0 4.5 5.0 5.9
a 14 Nguyễn T Xuân Mai x 10 7.0 10.0 9.5 9.0 6.5 8.0 8.4
a 15 Bùi Công Minh 10 10.0 10.0 7.5 9.0 6.5 8.3
a 16 Nguyễn Văn Nam 8 3.0 6.0 7.0 7.0 4.5 4.0 5.9
a 17 Huỳnh Thị Ngân x 8 5.0 8.0 6.5 8.0 3.0 4.0 5.9
a 18 Lưu Chí Nghĩa 10 5.0 10.0 8.0 8.0 8.0 6.0 8.1
a 19 Trương Thị Ngọc x 9 5.0 7.0 7.0 8.0 3.5 4.0 6.2
a 20 Ha Na Phin 8 6.0 6.0 6.5 8.0 4.0 4.0 6.1
a 21 Nguyễn T Mỹ Phương x 8 5.0 8.0 6.5 8.0 5.0 6.0 6.5
a 22 Pha – Ri x 7 5.0 7.0 8.0 8.0 4.5 5.0 6.5
a 23 Ma – Ry x 7 5.0 7.0 8.0 7.0 6.5 6.9
a 24 Ym – Sol 7 4.0 6.0 5.0 6.0 5.5 6.0 5.6
a 25 Map – Tal 7 3.0 6.0 7.0 7.0 3.0 4.0 5.3
a 26 Huỳnh T Thu Thảo x 9 9.0 9.0 7.0 9.0 8.5 8.5
a 27 Nguyễn Thị P.Thảo x 6 4.0 8.0 9.0 6.0 6.0 5.0 6.6
a 28 Trần Thị Tho x 7 4.0 6.0 6.5 6.0 6.0 5.0 6.0
a 29 Nguyễn Hữu Thoại 7 4.0 6.0 7.0 7.0 5.5 4.0 6.2
a 30 Đinh Huệ Thông 9 6.0 8.0 7.0 8.0 3.5 5.0 6.4
a 31 Nguyễn Văn Thông 9 6.0 8.0 6.5 7.0
a 32 Võ Thị Diễm Thu x 10 6.0 9.0 7.0 8.0 4.5 10.0 6.9
a 33 Châu Thị Minh Thư x 10 10.0 8.0 7.5 8.0 7.0 10.0 8.0
a 34 Lý Anh Thư x 10 10.0 10.0 9.0 9.0 9.0 10.0 9.3
a 35 Phạm V Trường Thụ 9 6.0 7.0 6.0 8.0 7.0 8.0 7.1
a 36 Nguyễn Văn Thừa 9 6.0 7.0 7.0 8.0 6.0 5.0 7.0
a 37 La Kim Thủy x 10 10.0 9.0 7.5 9.0 8.5 10.0 8.8
a 38 Trương Văn Tiến 9 5.0 8.0 6.0 7.0 6.5 8.0 6.8
a 39 Nguyễn Thùy Trang x 9 5.0 8.0 8.5 8.5 5.0 10.0 7.1
a 40 Dương Minh Trọng 8 4.0 7.0 8.0 7.0 7.0 6.0 7.0
a 41
a 42
a 43
a 44
a 45
a 46
a 47
a 48
a 49
a 50
a
ĐIỂM THI HỌC KÌ BẢNG THỐNG KÊ KẾT QUẢ HỌC TẬP ngày 02 tháng "05," năm 2012
Điểm thi HKI HKII HKI HKII CẢ NĂM GVBM
SL TL SL TL Nữ TCộng Nữ TCộng Nữ TCộng
8.0 - 10.0 #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! Giỏi SL 5 7
6.5 - 7.9 #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! TL 12.8% 17.9%
5.0 - 6.4 #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! Khá SL 6 17
Trên TB #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! TL 15.4% 43.6% Trần Thanh Tiền
3.5 - 4.9 #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! TB SL 6 15
0.0 - 3.4 #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! TL 15.4% 38.5%
Dưới TB #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! Yếu SL
Giỏi: 8.0 đến 10 TL
Khá: 6.5 đến 7.9 Kém SL
TB: 5.0 đến 6.4 TL
Yếu: 3.5 đến 4.9 Tổng 17 39
Kém: 0.0 đến 3.4
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Trần Thanh Tiền
Dung lượng: | Lượt tài: 0
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)