Bảng điểm C.Nguyệt
Chia sẻ bởi Nguyễn Đình Cường |
Ngày 26/04/2019 |
76
Chia sẻ tài liệu: Bảng điểm C.Nguyệt thuộc Giáo dục công dân 12
Nội dung tài liệu:
SỔ ĐIỂM CÁ NHÂN
Trường: THPT Nông Cống GV: Nguyễn Thị Nguyệt Lớp: 11A3 Môn: Ngữ văn Năm học : 2012 - 2013
m m m m m m
TT Họ và tên Nữ Học kì I Học kì II Trung Bình
Miệng 15 phút 1 tiết Thi Miệng 15 phút 1 tiết Thi HKI HKII CN
a 1 Kiều Thị Linh Anh 0 0
a 2 Lê Việt Anh 0 0
a 3 Lê Văn Anh 0 0
a 4 Hoàng Quốc Cường 0 0
a 5 Lê Văn Cường 0 0
a 6 Trịnh Đình Cường 0 0
a 7 Nguyễn Hữu Dũng 0 0
a 8 Nguyễn Đình Dũng 0 0
a 9 Trịnh Văn Dự 0 0
a 10 Nguyễn Trương Dương 0 0
a 11 Lê Quang Đạt 0 0
a 12 Lê Xuân Phú Đông 0 0
a 13 Lê Chí Hải 0 0
a 14 Lê Duy Hải 0 0
a 15 Cao Thị Hiền 0 0
a 16 Ngô Văn Hiểu 0 0
a 17 Lê Thị Hồng 0 0
a 18 Phạm Bá Hùng 0 0
a 19 Lê Thị Huyền 0 0
a 20 Nguyễn Thị Hường 0 0
a 21 Đỗ Quang Khang 0 0
a 22 Ngọ Đình Lắm 0 0
a 23 Lê Văn Lực 0 0
a 24 Lê Duy Nam 0 0
a 25 Hứa Duy Nam 0 0
a 26 Bùi Viết Nam 0 0
a 27 Trịnh Thị Kim Ngân 0 0
a 28 Nguyễn Thị Nhung 0 0
a 29 Vũ Thị Phượng 0 0
a 30 Lê Thị Quỳnh A 0 0
a 31 Lê Thị Quỳnh B 0 0
a 32 Đỗ Thị Sinh 0 0
a 33 Lê Xuân Sơn 0 0
a 34 Lê Thanh Tùng 0 0
a 35 Lê Thị Tuyên 0 0
a 36 Trần Thị Thanh 0 0
a 37 Trần Thị Thảo 0 0
a 38 Bùi Đình Thăng 0 0
a 39 Trương Văn Thắng 0 0
a 40 Lê Văn Thịnh 0 0
a 41 Bùi Ngọc Thông 0 0
a 42 Nguyễn Thị Thơm 0 0
a 43 Lê Thị Thuỷ 0 0
a 44 Lê Thị Trang 0 0
a 45 Nguyễn Thị Trang 0 0
46 Nguyễn Văn Trí 0 0
47 Vũ Văn Trung 0 0
48 Đỗ Văn Ước 0 0
49 Lường Viết Việt 0 0
50 0 0
a 51 0 0
a 52 0 0
53 0 0
54 0 0
55 0 0
Số lượng từ TB trở lên 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
a Tỉ lệ (%)
"Thanh Hóa, ngày 24 tháng 8 năm 2012"
GVBM
Nguyễn Thị Nguyệt
Bảng tính này được cập nhật lần
cuối cùng vào: 24/08/12 11:37 PM
Trường: THPT Nông Cống GV: Nguyễn Thị Nguyệt Lớp: 11A3 Môn: Ngữ văn Năm học : 2012 - 2013
m m m m m m
TT Họ và tên Nữ Học kì I Học kì II Trung Bình
Miệng 15 phút 1 tiết Thi Miệng 15 phút 1 tiết Thi HKI HKII CN
a 1 Kiều Thị Linh Anh 0 0
a 2 Lê Việt Anh 0 0
a 3 Lê Văn Anh 0 0
a 4 Hoàng Quốc Cường 0 0
a 5 Lê Văn Cường 0 0
a 6 Trịnh Đình Cường 0 0
a 7 Nguyễn Hữu Dũng 0 0
a 8 Nguyễn Đình Dũng 0 0
a 9 Trịnh Văn Dự 0 0
a 10 Nguyễn Trương Dương 0 0
a 11 Lê Quang Đạt 0 0
a 12 Lê Xuân Phú Đông 0 0
a 13 Lê Chí Hải 0 0
a 14 Lê Duy Hải 0 0
a 15 Cao Thị Hiền 0 0
a 16 Ngô Văn Hiểu 0 0
a 17 Lê Thị Hồng 0 0
a 18 Phạm Bá Hùng 0 0
a 19 Lê Thị Huyền 0 0
a 20 Nguyễn Thị Hường 0 0
a 21 Đỗ Quang Khang 0 0
a 22 Ngọ Đình Lắm 0 0
a 23 Lê Văn Lực 0 0
a 24 Lê Duy Nam 0 0
a 25 Hứa Duy Nam 0 0
a 26 Bùi Viết Nam 0 0
a 27 Trịnh Thị Kim Ngân 0 0
a 28 Nguyễn Thị Nhung 0 0
a 29 Vũ Thị Phượng 0 0
a 30 Lê Thị Quỳnh A 0 0
a 31 Lê Thị Quỳnh B 0 0
a 32 Đỗ Thị Sinh 0 0
a 33 Lê Xuân Sơn 0 0
a 34 Lê Thanh Tùng 0 0
a 35 Lê Thị Tuyên 0 0
a 36 Trần Thị Thanh 0 0
a 37 Trần Thị Thảo 0 0
a 38 Bùi Đình Thăng 0 0
a 39 Trương Văn Thắng 0 0
a 40 Lê Văn Thịnh 0 0
a 41 Bùi Ngọc Thông 0 0
a 42 Nguyễn Thị Thơm 0 0
a 43 Lê Thị Thuỷ 0 0
a 44 Lê Thị Trang 0 0
a 45 Nguyễn Thị Trang 0 0
46 Nguyễn Văn Trí 0 0
47 Vũ Văn Trung 0 0
48 Đỗ Văn Ước 0 0
49 Lường Viết Việt 0 0
50 0 0
a 51 0 0
a 52 0 0
53 0 0
54 0 0
55 0 0
Số lượng từ TB trở lên 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
a Tỉ lệ (%)
"Thanh Hóa, ngày 24 tháng 8 năm 2012"
GVBM
Nguyễn Thị Nguyệt
Bảng tính này được cập nhật lần
cuối cùng vào: 24/08/12 11:37 PM
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Nguyễn Đình Cường
Dung lượng: |
Lượt tài: 0
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)